MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 218,464,538,281 229,385,774,983 241,890,707,328 226,801,291,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,516,898,064 34,222,387,046 39,298,843,381 48,177,979,541
1. Tiền 7,516,898,064 4,672,387,046 7,238,918,723 5,712,305,155
2. Các khoản tương đương tiền 28,000,000,000 29,550,000,000 32,059,924,658 42,465,674,386
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,870,129,989 105,005,129,989 107,710,129,989 96,397,129,989
1. Chứng khoán kinh doanh 129,989 129,989 129,989 129,989
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,870,000,000 105,005,000,000 107,710,000,000 96,397,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,829,864,211 23,062,192,315 33,356,693,788 28,916,945,975
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,203,072,537 13,617,612,288 20,366,016,638 19,082,993,231
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,370,524,501 3,958,736,786 3,887,265,509 539,029,033
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 12,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,256,267,173 5,485,843,241 6,091,411,641 6,294,923,711
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,653,425,574 47,925,456,014 42,619,433,810 34,514,701,254
1. Hàng tồn kho 50,653,425,574 47,925,456,014 42,619,433,810 34,514,701,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,594,220,443 19,170,609,619 18,905,606,360 18,794,534,407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,106,099,408 724,047,956 941,837,585 987,778,763
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,304,485
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,488,121,035 18,440,257,178 17,963,768,775 17,806,755,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,272,051,461 202,098,691,953 200,835,490,831 232,719,601,003
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,728,110,856 3,728,110,856 3,994,370,935 3,994,370,935
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,728,110,856 3,728,110,856 3,994,370,935 3,994,370,935
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,281,409,512 51,751,260,501 49,465,724,826 55,330,598,609
1. Tài sản cố định hữu hình 43,611,932,608 46,125,729,442 43,884,139,611 49,722,959,239
- Nguyên giá 81,132,658,942 84,721,700,781 84,821,200,781 89,596,715,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,520,726,334 -38,595,971,339 -40,937,061,170 -39,873,756,735
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,669,476,904 5,625,531,059 5,581,585,215 5,607,639,370
- Nguyên giá 16,153,699,700 16,153,699,700 16,153,699,700 16,223,699,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,484,222,796 -10,528,168,641 -10,572,114,485 -10,616,060,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,821,709,561 166,075,000 1,544,566,941
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,821,709,561 166,075,000 1,544,566,941
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 121,451,902,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 121,451,902,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,440,821,532 43,453,245,596 42,830,828,129 51,942,729,459
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,070,458,578 39,082,882,642 38,504,228,129 47,616,129,459
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,370,362,954 4,370,362,954 4,326,600,000 4,326,600,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 422,736,589,742 431,484,466,936 442,726,198,159 459,520,892,169
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 58,938,044,853 57,733,044,709 62,712,697,683 61,137,855,203
I. Nợ ngắn hạn 54,960,770,080 53,829,962,916 58,618,537,179 56,946,164,105
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,929,545,686 760,706,417 6,717,269,040 1,042,991,680
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,250,693,845 1,351,777,317 1,273,306,300 1,273,174,668
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,822,891,913 28,989,717,843 12,374,193,147 15,778,323,612
4. Phải trả người lao động 871,881,800 3,145,473,800 955,522,000 996,875,095
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,991,742,254 3,772,684,844 3,563,988,762 4,077,310,092
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 26,656,112
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,168,226,689 8,383,903,009 9,205,001,339 9,207,753,407
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,263,092,287
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 764,736,994 201,908,905 21,834,908,905 19,834,908,905
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,161,050,899 3,960,698,494 2,667,691,574 4,734,826,646
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,977,274,773 3,903,081,793 4,094,160,504 4,191,691,098
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 376,634,273 174,970,938 299,484,629 330,450,203
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,600,640,500 3,728,110,855 3,794,675,875 3,861,240,895
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 363,798,544,889 373,751,422,227 380,013,500,476 398,383,036,966
I. Vốn chủ sở hữu 363,798,544,889 373,751,422,227 380,013,500,476 398,383,036,966
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,806,862 485,806,862 485,806,862 485,806,862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,781,984,103 46,945,653,090 47,079,048,791 52,370,798,972
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,330,753,924 107,119,962,275 113,248,644,823 126,326,431,132
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,860,476,709 80,860,476,709 107,600,186,800 107,509,451,031
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,470,277,215 26,259,485,566 5,648,458,023 18,816,980,101
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 422,736,589,742 431,484,466,936 442,726,198,159 459,520,892,169
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.