1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,514,988,523 |
81,068,157,082 |
46,484,207,937 |
94,632,565,134 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
138,024,292 |
216,631,106 |
75,668,649 |
8,869,277,926 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,376,964,231 |
80,851,525,976 |
46,408,539,288 |
85,763,287,208 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,348,019,780 |
68,005,533,481 |
43,460,744,012 |
71,280,446,384 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,028,944,451 |
12,845,992,495 |
2,947,795,276 |
14,482,840,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,050,951,650 |
1,635,264,982 |
456,450,655 |
579,144,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,061,057,910 |
1,127,314,605 |
1,873,253,303 |
4,651,240,614 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,376,507,702 |
2,058,626,851 |
2,224,730,775 |
2,159,632,411 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,575,334,502 |
4,681,251,121 |
3,027,369,141 |
927,081,329 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,884,534,200 |
12,916,565,401 |
9,377,647,469 |
9,615,193,865 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,441,030,511 |
-4,243,873,650 |
-10,874,023,982 |
-131,530,969 |
|
12. Thu nhập khác |
274,293,661 |
2,490,729,852 |
237,860,829 |
2,702,671,519 |
|
13. Chi phí khác |
727,482,339 |
3,965,714,139 |
72,650,354 |
1,348,769,617 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-453,188,678 |
-1,474,984,287 |
165,210,475 |
1,353,901,902 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,894,219,189 |
-5,718,857,937 |
-10,708,813,507 |
1,222,370,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
605,976,268 |
700,527,128 |
6,054,418 |
740,579,123 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-412,262,682 |
-191,036,140 |
-331,829,993 |
-1,381,290,658 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,087,932,775 |
-6,228,348,925 |
-10,383,037,932 |
1,863,082,468 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-562,437,956 |
1,129,252,912 |
-5,273,199,862 |
5,308,548,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,525,494,819 |
-7,357,601,837 |
-5,109,838,070 |
-3,445,465,548 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-23 |
47 |
-220 |
221 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|