MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,028,638,505 292,929,235,043 945,709,617,559 1,074,231,413,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,636,591,673 39,921,238,387 322,520,290,803 383,065,213,383
1. Tiền 2,636,591,673 8,331,238,387 17,420,290,803 36,065,213,383
2. Các khoản tương đương tiền 31,590,000,000 305,100,000,000 347,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 162,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,045,398,944 187,226,260,114 347,908,948,312 325,703,330,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,375,542,660 4,872,345,052 2,237,545,063 133,781,243,137
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 135,656,467,708 179,455,993,576 331,375,516,865 127,142,297,367
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,180,156,997 3,224,119,815 15,718,810,720 64,940,093,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -166,768,421 -326,198,329 -1,422,924,336 -160,303,723
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,382,841,453 63,489,895,549 91,800,249,755 328,756,605,612
1. Hàng tồn kho 36,382,841,453 63,489,895,549 328,756,605,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,963,806,435 2,291,840,993 21,480,128,689 34,706,263,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 262,630,409 154,715,025 548,215,556 278,962,151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,206,907,161 1,160,479,510 11,319,719,344 27,379,519,138
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,960,109 11,960,109 6,281,343,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 494,268,865 964,686,349 9,600,233,680 766,438,354
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 404,322,561,064 620,489,913,192 915,998,157,385 931,474,891,049
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 281,710,234,660 325,261,849,434 603,079,499,857 624,331,249,591
1. Tài sản cố định hữu hình 202,029,425,859 255,019,598,776 342,313,236,627 563,422,555,567
- Nguyên giá 260,110,488,370 345,409,138,780 502,223,166,614 768,358,336,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,081,062,511 -90,389,540,004 -159,909,929,987 -204,935,781,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính 53,680,642,400
- Nguyên giá 57,514,974,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,834,331,600
3. Tài sản cố định vô hình 15,590,167,289 15,740,520,780 10,491,186,172 815,523,943
- Nguyên giá 15,838,698,089 17,276,654,505 12,582,450,921 2,116,807,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,530,800 -1,536,133,725 -2,091,264,749 -1,301,283,073
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,090,641,512 54,501,729,878 250,275,077,058 6,412,527,681
V. Đầu tư tài chính dài hạn 121,258,621,530 287,327,345,025 301,796,274,837 276,397,329,650
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 44,424,610,727 183,009,350,227 192,695,040,039 137,796,094,852
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,508,536,651 104,317,994,798 109,101,234,798 138,601,234,798
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,674,525,848
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,353,704,874 1,270,611,386 6,083,501,107 28,094,268,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,285,204,874 1,202,111,386 5,953,001,107 20,989,215,869
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 597,351,199,569 913,419,148,235 1,861,707,774,944 2,005,706,304,251
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 325,167,739,292 364,510,850,728 944,250,691,329 1,029,722,881,659
I. Nợ ngắn hạn 206,403,421,591 269,227,485,465 748,376,896,489 898,735,408,249
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,121,740,046 27,430,048,603 84,390,146,885 42,094,377,671
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,768,184,900 27,429,479,800 4,683,635,040 1,407,846,697
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,568,881,676 3,483,996,906 8,012,870,073 1,867,131,394
4. Phải trả người lao động 8,154,761,608 5,677,452,197 10,587,928,292 11,847,743,488
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 907,637,642 2,661,085,288 1,142,168,071 26,763,715,750
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,032,656,615
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 118,764,317,701 95,283,365,263 195,873,794,840 130,987,473,410
1. Phải trả người bán dài hạn 467,600,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,402,943,561 92,053,686,436 189,896,537,795 123,516,575,211
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,229,678,827 5,509,657,045 7,470,898,199
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 272,183,460,277 544,608,688,124 887,531,847,895 974,036,429,521
I. Vốn chủ sở hữu 272,183,460,277 544,608,688,124 887,531,847,895 974,036,429,521
1. Vốn góp của chủ sở hữu 81,000,000,000 303,750,000,000 607,500,000,000 607,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,514,630,000 12,334,430,000 12,132,550,000 12,165,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -39,255,176 289,100,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,141,270,299 101,382,082,596 109,220,527,995 116,170,212,653
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -1,616,929,007 -1,616,929,007
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,466,815,154 117,078,982,100 144,696,353,773 215,457,038,576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 597,351,199,569 913,419,148,235 1,861,707,774,944 2,005,706,304,251
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.