TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,520,727,348,204 |
16,984,303,421,610 |
13,289,555,996,333 |
17,588,966,907,958 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
252,928,903,892 |
756,280,167,021 |
2,802,422,910,160 |
3,130,787,814,820 |
|
1. Tiền |
251,308,903,892 |
756,280,167,021 |
941,467,410,160 |
1,408,701,058,570 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,620,000,000 |
|
1,860,955,500,000 |
1,722,086,756,250 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,324,400,539 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,324,400,539 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,206,121,578,425 |
7,233,230,648,413 |
4,698,395,475,334 |
6,581,696,792,056 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
138,680,126,776 |
173,211,170,713 |
431,497,268,234 |
489,997,462,735 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
574,708,001,013 |
1,022,519,625,584 |
496,777,421,006 |
738,621,843,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
361,868,557,701 |
361,362,643,357 |
3,122,655,962,694 |
5,219,473,499,719 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
137,676,656,590 |
5,684,470,897,494 |
656,198,512,135 |
142,337,674,637 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,841,696,391 |
-8,333,688,735 |
-8,733,688,735 |
-8,733,688,735 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
29,932,736 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,099,856,924,609 |
8,021,397,872,553 |
5,189,415,136,375 |
7,193,756,083,267 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,103,069,223,105 |
8,025,119,439,217 |
5,197,802,016,113 |
7,202,142,963,005 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,212,298,496 |
-3,721,566,664 |
-8,386,879,738 |
-8,386,879,738 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
908,495,540,739 |
973,394,733,623 |
599,322,474,464 |
682,726,217,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
588,679,161,283 |
641,227,994,064 |
395,432,973,445 |
427,205,411,526 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
59,852,874,569 |
72,377,293,773 |
104,252,088,535 |
147,406,689,516 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
174,059,100 |
|
2,820,774,454 |
11,297,478,736 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
259,789,445,787 |
259,789,445,786 |
96,816,638,030 |
96,816,638,037 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,722,112,377,257 |
16,796,568,537,957 |
21,028,188,226,553 |
21,896,079,418,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,759,383,752 |
54,054,096,403 |
105,791,405,948 |
246,856,454,851 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,559,839,165 |
7,559,839,165 |
3,989,915,115 |
3,989,915,115 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,199,544,587 |
46,494,257,238 |
101,801,490,833 |
242,866,539,736 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,198,651,302,659 |
5,088,127,450,165 |
3,103,907,347,589 |
3,210,903,049,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,160,132,915,264 |
5,045,998,918,383 |
3,065,949,562,774 |
3,122,885,342,026 |
|
- Nguyên giá |
3,829,176,844,220 |
6,301,870,909,637 |
3,687,697,216,705 |
3,819,652,523,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-669,043,928,956 |
-1,255,871,991,254 |
-621,747,653,931 |
-696,767,180,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,518,387,395 |
42,128,531,782 |
37,957,784,815 |
88,017,707,418 |
|
- Nguyên giá |
49,525,121,701 |
58,442,065,984 |
49,759,339,080 |
108,382,072,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,006,734,306 |
-16,313,534,202 |
-11,801,554,265 |
-20,364,365,384 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
219,232,374,537 |
244,179,429,474 |
1,135,706,826,631 |
2,057,167,351,364 |
|
- Nguyên giá |
244,727,738,583 |
280,752,481,806 |
1,212,528,570,093 |
2,151,563,672,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,495,364,046 |
-36,573,052,332 |
-76,821,743,462 |
-94,396,321,382 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,562,466,163,694 |
3,169,024,119,388 |
2,205,164,008,475 |
5,007,469,498,703 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,562,466,163,694 |
3,169,024,119,388 |
2,205,164,008,475 |
5,007,469,498,703 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,252,424,644,345 |
7,758,728,790,099 |
10,878,265,384,839 |
10,635,715,306,480 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,681,167,684,145 |
6,140,420,966,899 |
9,173,651,532,439 |
8,928,397,483,280 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,571,256,960,200 |
1,618,307,823,200 |
1,654,613,852,400 |
1,657,317,823,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
468,578,508,270 |
482,454,652,428 |
3,599,353,253,071 |
737,967,757,721 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,412,753,436 |
88,924,592,655 |
58,190,146,520 |
50,191,999,331 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,025,882,226 |
126,931,299 |
6,781,631,243 |
8,255,174,025 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
404,139,872,608 |
393,403,128,474 |
3,534,381,475,308 |
679,520,584,365 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,242,839,725,461 |
33,780,871,959,567 |
34,317,744,222,886 |
39,485,046,326,521 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,561,264,286,861 |
29,380,298,180,629 |
27,831,585,674,942 |
29,167,961,409,008 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,120,350,205,411 |
28,956,795,841,990 |
26,658,567,757,222 |
28,036,274,639,358 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,189,633,436,388 |
1,167,641,439,816 |
1,546,001,720,462 |
2,077,954,073,802 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,686,119,086,705 |
12,691,167,293,745 |
10,662,330,125,207 |
10,193,240,889,952 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,961,172,669 |
92,572,543,708 |
672,239,100,525 |
191,382,995,965 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,761,369,945 |
19,048,545,192 |
20,926,766,035 |
10,735,349,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,222,905,581,776 |
1,290,840,447,409 |
1,070,899,154,791 |
831,700,155,734 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,153,113,015 |
55,765,374,208 |
7,028,180,953 |
40,582,334,979 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,334,461,059,256 |
4,972,256,640,944 |
3,749,464,657,219 |
4,732,246,269,945 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,622,062,118,926 |
8,667,085,361,359 |
8,929,678,052,030 |
9,958,432,569,431 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
293,266,731 |
418,195,609 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
440,914,081,450 |
423,502,338,639 |
1,173,017,917,720 |
1,131,686,769,650 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
28,214,060,341 |
21,255,975,864 |
1,131,735,918,003 |
1,093,013,231,769 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,349,952,330 |
4,895,744,849 |
4,959,177,947 |
4,609,730,483 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
376,056,384,382 |
365,056,933,529 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,927,921,312 |
2,927,921,312 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,365,763,085 |
29,365,763,085 |
36,322,821,770 |
34,063,807,398 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,681,575,438,600 |
4,400,573,778,938 |
6,486,158,547,944 |
10,317,084,917,513 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,681,575,438,600 |
4,400,573,778,938 |
6,486,158,547,944 |
10,317,084,917,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-41,216,278,212 |
-2,823,803,256,852 |
-2,811,323,177,288 |
-2,768,622,679,306 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,344,047,380,918 |
1,859,345,356,488 |
3,354,603,743,438 |
3,710,860,555,377 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,446,491,007,481 |
1,446,491,007,481 |
1,446,491,007,481 |
740,054,995,057 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-102,443,626,564 |
412,854,349,007 |
1,908,112,735,955 |
2,970,805,560,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,378,744,335,894 |
3,365,031,679,302 |
3,942,877,981,794 |
7,374,847,041,442 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,242,839,725,461 |
33,780,871,959,567 |
34,317,744,222,886 |
39,485,046,326,521 |
|