1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,577,653,666 |
2,975,358,862 |
3,355,045,450 |
4,716,646,226 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,577,653,666 |
2,975,358,862 |
3,355,045,450 |
4,716,646,226 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,350,923,220 |
1,382,133,115 |
2,322,415,978 |
3,468,022,359 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,226,730,446 |
1,593,225,747 |
1,032,629,472 |
1,248,623,867 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
592,273,388 |
601,328,671 |
501,319,277 |
435,957,396 |
|
7. Chi phí tài chính |
458,089,108 |
99,764,171 |
496,820,740 |
152,256,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
145,065,895 |
143,871,404 |
209,954,411 |
262,211,425 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,352,610,799 |
1,233,328,074 |
1,583,687,970 |
1,436,693,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-136,761,968 |
717,590,769 |
-756,514,372 |
-166,579,829 |
|
12. Thu nhập khác |
|
13,776,533 |
2,000,000 |
100,896,964 |
|
13. Chi phí khác |
|
29,534,174 |
|
141,373,247 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-15,757,641 |
2,000,000 |
-40,476,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-136,761,968 |
701,833,128 |
-754,514,372 |
-207,056,112 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-86,342,088 |
139,482,321 |
-109,023,612 |
218,340,154 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
177,888,969 |
84,673,228 |
176,981,423 |
-27,363,271 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-228,308,849 |
477,677,579 |
-822,472,183 |
-398,032,995 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-225,165,106 |
479,065,804 |
-814,330,370 |
-389,538,246 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,143,743 |
-1,388,225 |
-8,141,813 |
-8,494,749 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-67 |
142 |
-241 |
-115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|