MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,330,710,715 15,504,139,718 6,150,067,616 3,398,298,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,330,710,715 15,504,139,718 6,150,067,616 3,398,298,722
4. Giá vốn hàng bán 6,209,330,541 9,930,804,405 2,969,453,570 1,797,500,249
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,121,380,174 5,573,335,313 3,180,614,046 1,600,798,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính 443,932,350 482,070,411 468,343,297 464,831,586
7. Chi phí tài chính 1,342,050 403,005,930 3,789,512,072
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 448,671,242 561,845,733 204,273,204 153,665,371
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,089,373,018 1,083,514,682 1,273,348,988 1,658,557,217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,027,268,264 4,408,703,259 1,768,329,221 -3,536,104,601
12. Thu nhập khác 209,090,909 327,841,852
13. Chi phí khác 33,140,500 454,314,907 84,697,113
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 175,950,409 -126,473,055 -84,697,113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,203,218,673 4,282,230,204 1,768,329,221 -3,620,801,714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 288,434,987 823,330,396 399,231,231 -514,726,697
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,436,699 -363,521,563 -213,696,056 -244,115,345
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 908,346,987 3,822,421,371 1,582,794,046 -2,861,959,672
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 908,257,164 3,799,788,289 1,571,586,292 -2,866,164,977
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 89,823 22,633,082 11,207,754 4,205,305
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 269 1,124 465 -848
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.