MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,000,804,279 45,676,067,865 45,580,305,275 53,727,306,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,012,951,445 3,805,909,621 10,989,419,886 3,032,222,405
1. Tiền 2,012,951,445 2,205,909,621 8,489,419,886 1,832,222,405
2. Các khoản tương đương tiền 1,600,000,000 2,500,000,000 1,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,628,745,919 24,304,845,900 18,304,845,900 37,028,795,200
1. Chứng khoán kinh doanh 649,944,065 26,044,046 26,044,046 26,044,046
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -21,198,146 -21,198,146 -21,198,146 -22,248,846
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,000,000,000 24,300,000,000 18,300,000,000 37,025,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,614,165,501 3,087,273,627 3,651,166,636 2,733,190,386
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 700,117,659 751,929,964 1,287,905,444 1,455,469,180
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,010,749,546 1,185,138,546 1,240,657,144 1,156,947,164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 967,142,096 1,214,048,917 1,316,018,212 314,188,206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,843,800 -63,843,800 -193,414,164 -193,414,164
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,924,224,820 13,746,166,856 11,932,464,659 10,260,616,093
1. Hàng tồn kho 13,179,805,047 13,980,986,481 12,167,284,284 10,354,149,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -255,580,227 -234,819,625 -234,819,625 -93,533,801
V.Tài sản ngắn hạn khác 820,716,594 731,871,861 702,408,194 672,482,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 171,661,875 219,980,295 136,712,580 23,530,293
2. Thuế GTGT được khấu trừ 245,559,546 247,853,053 168,344,757 469,966,863
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 403,495,173 264,038,513 397,350,857 178,985,042
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,997,826,692 12,498,256,243 11,903,025,189 11,285,389,120
I. Các khoản phải thu dài hạn 473,600,614 473,600,614 473,600,614 473,600,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 473,600,614 473,600,614 473,600,614 473,600,614
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,735,299,975 8,460,184,922 8,185,069,869 7,942,298,564
1. Tài sản cố định hữu hình 8,195,030,837 7,924,492,752 7,653,954,667 7,415,760,330
- Nguyên giá 22,426,235,731 22,426,235,731 22,426,235,731 22,198,963,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,231,204,894 -14,501,742,979 -14,772,281,064 -14,783,202,674
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 540,269,138 535,692,170 531,115,202 526,538,234
- Nguyên giá 860,470,113 860,470,113 860,470,113 860,470,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -320,200,975 -324,777,943 -329,354,911 -333,931,879
III. Bất động sản đầu tư 1,255,241,366 1,244,607,404 1,233,973,442 1,223,339,480
- Nguyên giá 1,999,184,634 1,999,184,634 1,999,184,634 1,999,184,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -743,943,268 -754,577,230 -765,211,192 -775,845,154
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,000,000 100,880,000 100,880,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,000,000 100,880,000 100,880,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,533,684,737 2,264,863,303 1,909,501,264 1,545,270,462
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,508,039,162 1,512,871,065 1,431,162,363 1,347,053,661
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,320,318 9,703,131 8,085,944
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,014,325,257 742,289,107 470,252,957 198,216,801
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60,998,630,971 58,174,324,108 57,483,330,464 65,012,695,402
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,044,035,985 2,479,439,343 2,733,588,246 10,660,986,179
I. Nợ ngắn hạn 2,740,764,763 2,093,112,080 2,147,608,015 10,110,455,163
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,784,047,709 240,857,842 186,777,172 1,448,211,288
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,628,492 735,452,162 116,120,891 18,290,907
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,997,421 204,523,293 310,040,707 444,977,927
4. Phải trả người lao động 344,011,968 293,141,127 298,625,995 296,657,440
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 129,999,000 66,665,000 119,991,000 90,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 341,935,720 475,328,203 1,038,907,797 297,342,282
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,437,830,866
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77,144,453 77,144,453 77,144,453 77,144,453
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 303,271,222 386,327,263 585,980,231 550,531,016
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 303,271,222 386,327,263 585,980,231 550,531,016
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,954,594,986 55,694,884,765 54,749,742,218 54,351,709,223
I. Vốn chủ sở hữu 57,954,594,986 55,694,884,765 54,749,742,218 54,351,709,223
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 209,074,994 209,074,994 209,074,994 209,074,994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,242,692,505 23,242,692,505 23,242,692,505 23,242,692,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,940,777,134 1,682,455,138 746,681,108 357,142,862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,165,942,240 1,428,554,440 1,428,554,440 1,428,554,440
- LNST chưa phân phối kỳ này -225,165,106 253,900,698 -681,873,332 -1,071,411,578
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 146,630,353 145,242,128 135,873,611 127,378,862
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60,998,630,971 58,174,324,108 57,483,330,464 65,012,695,402
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.