TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,000,804,279 |
45,676,067,865 |
45,580,305,275 |
53,727,306,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,012,951,445 |
3,805,909,621 |
10,989,419,886 |
3,032,222,405 |
|
1. Tiền |
2,012,951,445 |
2,205,909,621 |
8,489,419,886 |
1,832,222,405 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,600,000,000 |
2,500,000,000 |
1,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,628,745,919 |
24,304,845,900 |
18,304,845,900 |
37,028,795,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
649,944,065 |
26,044,046 |
26,044,046 |
26,044,046 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-21,198,146 |
-21,198,146 |
-21,198,146 |
-22,248,846 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,000,000,000 |
24,300,000,000 |
18,300,000,000 |
37,025,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,614,165,501 |
3,087,273,627 |
3,651,166,636 |
2,733,190,386 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
700,117,659 |
751,929,964 |
1,287,905,444 |
1,455,469,180 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,010,749,546 |
1,185,138,546 |
1,240,657,144 |
1,156,947,164 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
967,142,096 |
1,214,048,917 |
1,316,018,212 |
314,188,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,843,800 |
-63,843,800 |
-193,414,164 |
-193,414,164 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,924,224,820 |
13,746,166,856 |
11,932,464,659 |
10,260,616,093 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,179,805,047 |
13,980,986,481 |
12,167,284,284 |
10,354,149,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-255,580,227 |
-234,819,625 |
-234,819,625 |
-93,533,801 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
820,716,594 |
731,871,861 |
702,408,194 |
672,482,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
171,661,875 |
219,980,295 |
136,712,580 |
23,530,293 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
245,559,546 |
247,853,053 |
168,344,757 |
469,966,863 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
403,495,173 |
264,038,513 |
397,350,857 |
178,985,042 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,997,826,692 |
12,498,256,243 |
11,903,025,189 |
11,285,389,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
473,600,614 |
473,600,614 |
473,600,614 |
473,600,614 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
473,600,614 |
473,600,614 |
473,600,614 |
473,600,614 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,735,299,975 |
8,460,184,922 |
8,185,069,869 |
7,942,298,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,195,030,837 |
7,924,492,752 |
7,653,954,667 |
7,415,760,330 |
|
- Nguyên giá |
22,426,235,731 |
22,426,235,731 |
22,426,235,731 |
22,198,963,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,231,204,894 |
-14,501,742,979 |
-14,772,281,064 |
-14,783,202,674 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
540,269,138 |
535,692,170 |
531,115,202 |
526,538,234 |
|
- Nguyên giá |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-320,200,975 |
-324,777,943 |
-329,354,911 |
-333,931,879 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,255,241,366 |
1,244,607,404 |
1,233,973,442 |
1,223,339,480 |
|
- Nguyên giá |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-743,943,268 |
-754,577,230 |
-765,211,192 |
-775,845,154 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
55,000,000 |
100,880,000 |
100,880,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
55,000,000 |
100,880,000 |
100,880,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,533,684,737 |
2,264,863,303 |
1,909,501,264 |
1,545,270,462 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,508,039,162 |
1,512,871,065 |
1,431,162,363 |
1,347,053,661 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,320,318 |
9,703,131 |
8,085,944 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,014,325,257 |
742,289,107 |
470,252,957 |
198,216,801 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,998,630,971 |
58,174,324,108 |
57,483,330,464 |
65,012,695,402 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,044,035,985 |
2,479,439,343 |
2,733,588,246 |
10,660,986,179 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,740,764,763 |
2,093,112,080 |
2,147,608,015 |
10,110,455,163 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,784,047,709 |
240,857,842 |
186,777,172 |
1,448,211,288 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,628,492 |
735,452,162 |
116,120,891 |
18,290,907 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,997,421 |
204,523,293 |
310,040,707 |
444,977,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
344,011,968 |
293,141,127 |
298,625,995 |
296,657,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,999,000 |
66,665,000 |
119,991,000 |
90,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
341,935,720 |
475,328,203 |
1,038,907,797 |
297,342,282 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,437,830,866 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,144,453 |
77,144,453 |
77,144,453 |
77,144,453 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
303,271,222 |
386,327,263 |
585,980,231 |
550,531,016 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
303,271,222 |
386,327,263 |
585,980,231 |
550,531,016 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,954,594,986 |
55,694,884,765 |
54,749,742,218 |
54,351,709,223 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,954,594,986 |
55,694,884,765 |
54,749,742,218 |
54,351,709,223 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,940,777,134 |
1,682,455,138 |
746,681,108 |
357,142,862 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,165,942,240 |
1,428,554,440 |
1,428,554,440 |
1,428,554,440 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-225,165,106 |
253,900,698 |
-681,873,332 |
-1,071,411,578 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
146,630,353 |
145,242,128 |
135,873,611 |
127,378,862 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,998,630,971 |
58,174,324,108 |
57,483,330,464 |
65,012,695,402 |
|