TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
56,409,635,829 |
51,786,684,904 |
47,837,009,247 |
48,000,804,279 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,008,942,238 |
5,605,258,950 |
2,588,854,479 |
2,012,951,445 |
|
1. Tiền |
3,568,942,238 |
4,105,258,950 |
2,588,854,479 |
2,012,951,445 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,440,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,004,020,100 |
34,197,098,750 |
31,499,632,000 |
29,628,745,919 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
26,044,046 |
1,866,413,426 |
597,776,335 |
649,944,065 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-22,023,946 |
-109,314,676 |
-98,144,335 |
-21,198,146 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,000,000,000 |
32,440,000,000 |
31,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,140,656,888 |
3,095,947,139 |
2,142,037,274 |
2,614,165,501 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,671,082,166 |
676,963,432 |
649,079,105 |
700,117,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,186,999,814 |
1,238,520,607 |
1,156,119,546 |
1,010,749,546 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,346,418,708 |
1,244,306,900 |
400,682,423 |
967,142,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,843,800 |
-63,843,800 |
-63,843,800 |
-63,843,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,179,479,892 |
8,720,037,303 |
10,984,664,201 |
12,924,224,820 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,437,018,303 |
8,977,575,714 |
11,240,244,428 |
13,179,805,047 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-257,538,411 |
-257,538,411 |
-255,580,227 |
-255,580,227 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
76,536,711 |
168,342,762 |
621,821,293 |
820,716,594 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
76,536,711 |
161,638,627 |
172,055,305 |
171,661,875 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,704,135 |
61,406,351 |
245,559,546 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
388,359,637 |
403,495,173 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,445,351,613 |
13,028,335,067 |
13,086,370,446 |
12,997,826,692 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
459,630,531 |
459,630,531 |
459,630,531 |
473,600,614 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
459,630,531 |
459,630,531 |
459,630,531 |
473,600,614 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,615,198,609 |
8,518,779,510 |
9,010,415,028 |
8,735,299,975 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,061,198,567 |
7,969,356,436 |
8,465,568,922 |
8,195,030,837 |
|
- Nguyên giá |
21,577,879,926 |
21,665,854,116 |
22,426,235,731 |
22,426,235,731 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,516,681,359 |
-13,696,497,680 |
-13,960,666,809 |
-14,231,204,894 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
554,000,042 |
549,423,074 |
544,846,106 |
540,269,138 |
|
- Nguyên giá |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-306,470,071 |
-311,047,039 |
-315,624,007 |
-320,200,975 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,287,143,252 |
1,276,509,290 |
1,265,875,328 |
1,255,241,366 |
|
- Nguyên giá |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-712,041,382 |
-722,675,344 |
-733,309,306 |
-743,943,268 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,083,379,221 |
2,773,415,736 |
2,350,449,559 |
2,533,684,737 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,236,773,636 |
1,200,463,488 |
1,051,150,648 |
1,508,039,162 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,171,878 |
14,554,691 |
12,937,504 |
11,320,318 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,830,433,707 |
1,558,397,557 |
1,286,361,407 |
1,014,325,257 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
69,854,987,442 |
64,815,019,971 |
60,923,379,693 |
60,998,630,971 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,590,633,978 |
3,365,267,416 |
2,335,586,810 |
3,044,035,985 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,068,794,166 |
2,998,146,229 |
2,214,198,155 |
2,740,764,763 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
262,276,411 |
288,205,498 |
799,769,778 |
1,784,047,709 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
75,953,894 |
233,715,986 |
40,982,643 |
6,628,492 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,513,393,477 |
1,303,540,315 |
28,026,476 |
56,997,421 |
|
4. Phải trả người lao động |
631,258,190 |
666,286,103 |
807,955,627 |
344,011,968 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
240,000,000 |
110,000,000 |
90,000,000 |
129,999,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
259,845,441 |
337,581,574 |
388,646,878 |
341,935,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
86,066,753 |
58,816,753 |
58,816,753 |
77,144,453 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
521,839,812 |
367,121,187 |
121,388,655 |
303,271,222 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
521,839,812 |
367,121,187 |
121,388,655 |
303,271,222 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,264,353,464 |
61,449,752,555 |
58,587,792,883 |
57,954,594,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,264,353,464 |
61,449,752,555 |
58,587,792,883 |
57,954,594,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,259,461,222 |
7,436,712,893 |
4,570,547,916 |
3,940,777,134 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,708,045,454 |
5,968,381,125 |
1,468,331,768 |
4,165,942,240 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,551,415,768 |
1,468,331,768 |
3,102,216,148 |
-225,165,106 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
137,704,743 |
145,852,163 |
150,057,468 |
146,630,353 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
69,854,987,442 |
64,815,019,971 |
60,923,379,693 |
60,998,630,971 |
|