MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,409,635,829 51,786,684,904 47,837,009,247 48,000,804,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,008,942,238 5,605,258,950 2,588,854,479 2,012,951,445
1. Tiền 3,568,942,238 4,105,258,950 2,588,854,479 2,012,951,445
2. Các khoản tương đương tiền 11,440,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,004,020,100 34,197,098,750 31,499,632,000 29,628,745,919
1. Chứng khoán kinh doanh 26,044,046 1,866,413,426 597,776,335 649,944,065
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -22,023,946 -109,314,676 -98,144,335 -21,198,146
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,000,000,000 32,440,000,000 31,000,000,000 29,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,140,656,888 3,095,947,139 2,142,037,274 2,614,165,501
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,671,082,166 676,963,432 649,079,105 700,117,659
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,186,999,814 1,238,520,607 1,156,119,546 1,010,749,546
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,346,418,708 1,244,306,900 400,682,423 967,142,096
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,843,800 -63,843,800 -63,843,800 -63,843,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,179,479,892 8,720,037,303 10,984,664,201 12,924,224,820
1. Hàng tồn kho 6,437,018,303 8,977,575,714 11,240,244,428 13,179,805,047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -257,538,411 -257,538,411 -255,580,227 -255,580,227
V.Tài sản ngắn hạn khác 76,536,711 168,342,762 621,821,293 820,716,594
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 76,536,711 161,638,627 172,055,305 171,661,875
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,704,135 61,406,351 245,559,546
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 388,359,637 403,495,173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,445,351,613 13,028,335,067 13,086,370,446 12,997,826,692
I. Các khoản phải thu dài hạn 459,630,531 459,630,531 459,630,531 473,600,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 459,630,531 459,630,531 459,630,531 473,600,614
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,615,198,609 8,518,779,510 9,010,415,028 8,735,299,975
1. Tài sản cố định hữu hình 8,061,198,567 7,969,356,436 8,465,568,922 8,195,030,837
- Nguyên giá 21,577,879,926 21,665,854,116 22,426,235,731 22,426,235,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,516,681,359 -13,696,497,680 -13,960,666,809 -14,231,204,894
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 554,000,042 549,423,074 544,846,106 540,269,138
- Nguyên giá 860,470,113 860,470,113 860,470,113 860,470,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -306,470,071 -311,047,039 -315,624,007 -320,200,975
III. Bất động sản đầu tư 1,287,143,252 1,276,509,290 1,265,875,328 1,255,241,366
- Nguyên giá 1,999,184,634 1,999,184,634 1,999,184,634 1,999,184,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -712,041,382 -722,675,344 -733,309,306 -743,943,268
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,083,379,221 2,773,415,736 2,350,449,559 2,533,684,737
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,236,773,636 1,200,463,488 1,051,150,648 1,508,039,162
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,171,878 14,554,691 12,937,504 11,320,318
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,830,433,707 1,558,397,557 1,286,361,407 1,014,325,257
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,854,987,442 64,815,019,971 60,923,379,693 60,998,630,971
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,590,633,978 3,365,267,416 2,335,586,810 3,044,035,985
I. Nợ ngắn hạn 3,068,794,166 2,998,146,229 2,214,198,155 2,740,764,763
1. Phải trả người bán ngắn hạn 262,276,411 288,205,498 799,769,778 1,784,047,709
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 75,953,894 233,715,986 40,982,643 6,628,492
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,513,393,477 1,303,540,315 28,026,476 56,997,421
4. Phải trả người lao động 631,258,190 666,286,103 807,955,627 344,011,968
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 240,000,000 110,000,000 90,000,000 129,999,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 259,845,441 337,581,574 388,646,878 341,935,720
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 86,066,753 58,816,753 58,816,753 77,144,453
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 521,839,812 367,121,187 121,388,655 303,271,222
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 521,839,812 367,121,187 121,388,655 303,271,222
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 66,264,353,464 61,449,752,555 58,587,792,883 57,954,594,986
I. Vốn chủ sở hữu 66,264,353,464 61,449,752,555 58,587,792,883 57,954,594,986
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 209,074,994 209,074,994 209,074,994 209,074,994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,242,692,505 23,242,692,505 23,242,692,505 23,242,692,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,259,461,222 7,436,712,893 4,570,547,916 3,940,777,134
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,708,045,454 5,968,381,125 1,468,331,768 4,165,942,240
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,551,415,768 1,468,331,768 3,102,216,148 -225,165,106
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 137,704,743 145,852,163 150,057,468 146,630,353
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,854,987,442 64,815,019,971 60,923,379,693 60,998,630,971
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.