MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,840,662,016 7,913,672,065 27,553,888,028 34,398,482,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,840,662,016 7,913,672,065 27,553,888,028 34,398,482,492
4. Giá vốn hàng bán 14,943,023,738 6,386,938,137 11,936,943,895 16,358,268,198
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,897,638,278 1,526,733,928 15,616,944,133 18,040,214,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,253,265 301,426 3,029,434 5,205,775
7. Chi phí tài chính 470,369,902 752,307,987 1,134,077,648 637,810,248
- Trong đó: Chi phí lãi vay 425,068,589 752,307,987 750,792,273 637,810,248
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,193,322,265 1,690,394,242 7,953,198,783 2,637,709,188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 235,199,376 -915,666,875 6,532,697,136 14,769,900,633
12. Thu nhập khác 59,786,697 1,018,518,518 305,006,600
13. Chi phí khác 55,587,238 21,992,592 363,647,516 18,482,074
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,199,459 996,525,926 -58,640,916 -18,482,074
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 239,398,835 80,859,051 6,474,056,220 14,751,418,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 109,042,015 20,570,329 1,307,431,653 2,950,283,712
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 130,356,820 60,288,722 5,166,624,567 11,801,134,847
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 130,356,820 60,288,722 5,166,624,567 11,801,134,847
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.