MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,805,183,492 26,501,391,702 20,285,755,560 53,630,076,852
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 947,867,419 236,899,162 344,750,142 794,630,865
1. Tiền 947,867,419 236,899,162 344,750,142 794,630,865
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,553,231,915 24,059,014,664 17,952,046,487 50,888,573,002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,734,519,723 7,386,857,014 7,972,961,820 4,402,186,624
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,232,350 430,722,000 74,250,000 204,429,775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,724,479,842 16,241,435,650 9,904,834,667 46,281,956,603
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,724,923,333 1,750,232,151 1,725,208,049 1,712,249,494
1. Hàng tồn kho 1,724,923,333 1,750,232,151 1,725,208,049 1,712,249,494
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 579,160,825 455,245,725 263,750,882 234,623,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 579,160,825 455,245,725 263,750,882 234,623,491
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 718,590,062,583 713,365,757,322 709,710,511,729 663,507,218,954
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 575,150,685,300 570,809,003,976 566,467,322,652 562,125,641,328
1. Tài sản cố định hữu hình 575,150,685,300 570,809,003,976 566,467,322,652 562,125,641,328
- Nguyên giá 770,304,488,861 770,304,488,861 770,304,488,861 770,304,488,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -195,153,803,561 -199,495,484,885 -203,837,166,209 -208,178,847,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 360,000,000 360,000,000 360,000,000 360,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -360,000,000 -360,000,000 -360,000,000 -360,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 130,034,839,074 130,034,839,074 130,034,839,074 89,050,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 98,984,839,074 98,984,839,074 98,984,839,074
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,050,000,000 31,050,000,000 31,050,000,000 89,050,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,404,538,209 12,521,914,272 13,208,350,003 12,331,577,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,404,538,209 12,521,914,272 13,208,350,003 12,331,577,626
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 747,395,246,075 739,867,149,024 729,996,267,289 717,137,295,806
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 292,156,551,426 283,539,467,271 271,385,699,063 256,100,254,909
I. Nợ ngắn hạn 66,230,806,644 60,825,611,162 80,473,224,546 65,030,722,208
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,114,312,544 11,055,433,562 10,717,474,032 10,308,727,747
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,188,197,318 6,386,826,969 5,369,838,769 5,742,278,665
4. Phải trả người lao động 713,687,953 717,249,111 1,856,570,825 675,528,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 355,385,618 329,418,007 527,584,204 573,251,863
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,733,605,187 5,685,005,489 5,856,239,539 5,657,153,773
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,176,160,000 34,757,120,000 54,291,555,126 40,220,120,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,949,458,024 1,894,558,024 1,853,962,051 1,853,662,051
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 225,925,744,782 222,713,856,109 190,912,474,517 191,069,532,701
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 224,777,420,000 221,494,420,000 189,643,340,000 189,643,340,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,148,324,782 1,219,436,109 1,269,134,517 1,426,192,701
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 455,238,694,649 456,327,681,753 458,610,568,226 461,037,040,897
I. Vốn chủ sở hữu 455,238,694,649 456,327,681,753 458,610,568,226 461,037,040,897
1. Vốn góp của chủ sở hữu 405,000,000,000 405,000,000,000 405,000,000,000 405,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 405,000,000,000 405,000,000,000 405,000,000,000 405,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,545,454,545 2,545,454,545 2,545,454,545 2,545,454,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,534,134,776 48,624,489,174 50,908,352,040 53,336,368,503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,445,838,468 47,445,838,468 47,445,838,468 50,893,802,471
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,296,308 1,178,650,706 3,462,513,572 2,442,566,032
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 159,105,328 157,738,034 156,761,641 155,217,849
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 747,395,246,075 739,867,149,024 729,996,267,289 717,137,295,806
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.