1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
954,822,322 |
215,226,652,057 |
97,346,991,171 |
56,175,215,817 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
954,822,322 |
215,226,652,057 |
97,346,991,171 |
56,175,215,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
241,990,396 |
104,552,629,807 |
45,328,801,374 |
26,123,885,896 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
712,831,926 |
110,674,022,250 |
52,018,189,797 |
30,051,329,921 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,277,961,086 |
9,762,006,171 |
13,339,876,956 |
27,306,791,755 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,570,648,585 |
-14,158,700,380 |
-9,721,271,888 |
20,837,972,251 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
2,136,092,905 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,472,248,013 |
2,914,193,425 |
2,265,531,510 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,509,864,423 |
1,264,759,708 |
1,372,986,133 |
1,483,264,859 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,089,719,996 |
126,857,721,080 |
70,792,159,083 |
32,771,353,056 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
27,500,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,459,942,400 |
9,228,087 |
2,643,706 |
16,450,899 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,459,942,400 |
-9,228,087 |
-2,643,706 |
11,049,101 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-12,549,662,396 |
126,848,492,993 |
70,789,515,377 |
32,782,402,157 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
18,554,504,647 |
8,599,499,280 |
4,659,178,607 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,108,848,636 |
951,841,745 |
541,742,462 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,549,662,396 |
106,185,139,710 |
61,238,174,352 |
27,581,481,088 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,549,662,396 |
106,185,139,710 |
61,238,174,352 |
27,581,481,088 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
385 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|