MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 954,822,322 215,226,652,057 97,346,991,171 56,175,215,817
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 954,822,322 215,226,652,057 97,346,991,171 56,175,215,817
4. Giá vốn hàng bán 241,990,396 104,552,629,807 45,328,801,374 26,123,885,896
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 712,831,926 110,674,022,250 52,018,189,797 30,051,329,921
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,277,961,086 9,762,006,171 13,339,876,956 27,306,791,755
7. Chi phí tài chính 18,570,648,585 -14,158,700,380 -9,721,271,888 20,837,972,251
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,136,092,905
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,472,248,013 2,914,193,425 2,265,531,510
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,509,864,423 1,264,759,708 1,372,986,133 1,483,264,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,089,719,996 126,857,721,080 70,792,159,083 32,771,353,056
12. Thu nhập khác 27,500,000
13. Chi phí khác 1,459,942,400 9,228,087 2,643,706 16,450,899
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,459,942,400 -9,228,087 -2,643,706 11,049,101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,549,662,396 126,848,492,993 70,789,515,377 32,782,402,157
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,554,504,647 8,599,499,280 4,659,178,607
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,108,848,636 951,841,745 541,742,462
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,549,662,396 106,185,139,710 61,238,174,352 27,581,481,088
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,549,662,396 106,185,139,710 61,238,174,352 27,581,481,088
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 385
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.