MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,455,785,766 6,971,899,180 213,484,072,403 481,779,401,982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,455,785,766 6,971,899,180 213,484,072,403 481,779,401,982
4. Giá vốn hàng bán 8,774,501,375 5,148,449,195 140,170,828,432 287,621,691,335
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,681,284,391 1,823,449,985 73,313,243,971 194,157,710,647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,189,838,190 21,777,909,345 28,532,381,779 40,492,650,445
7. Chi phí tài chính 7,842,482,761 16,970,597,320 -1,278,392,218 2,024,863,615
- Trong đó: Chi phí lãi vay 557,402,324 1,165,871,209 513,397,383
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -318,969,368 43,121,132 5,759,438,498 16,812,268,230
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,718,801,662 1,329,310,365 1,273,645,830 1,170,773,889
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,628,807,526 5,258,330,513 96,090,933,640 214,642,455,358
12. Thu nhập khác 14,111,330 248,484,000 206,000,792 1,758,266,500
13. Chi phí khác 13,943,377 657,939,463 1,111,629 363,911,041
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 167,953 -409,455,463 204,889,163 1,394,355,459
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,628,975,479 4,848,875,050 96,295,822,803 216,036,810,817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,419,180,782 1,185,535,789 19,176,349,409 42,104,024,025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,318,645 -87,026,830 277,190,180 245,380,295
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,195,476,052 3,750,366,091 76,842,283,214 173,687,406,497
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,064,346,412 3,711,845,089 76,862,153,524 173,748,201,791
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 131,129,640 38,521,002 -19,870,310 -60,795,294
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.