MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,197,515,668,071 1,211,077,400,686 1,173,946,133,493 1,151,634,321,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,099,069,845 34,049,117,316 145,839,705,516 68,891,396,843
1. Tiền 40,099,069,845 6,049,117,316 3,639,705,516 3,702,643,418
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 28,000,000,000 142,200,000,000 65,188,753,425
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 699,080,077,678 741,954,715,627 651,746,367,375 739,998,450,871
1. Chứng khoán kinh doanh 310,452,117,547 365,594,913,055 368,163,923,616 468,887,731,254
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -86,666,481,869 -49,540,529,838 -21,317,888,651 -37,162,011,568
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 475,294,442,000 425,900,332,410 304,900,332,410 308,272,731,185
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,016,714,362 119,723,882,434 127,252,649,094 141,392,164,650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,515,880,238 94,673,575,197 99,812,105,204 102,748,451,881
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 504,304,393 766,505,072 443,146,971 2,057,602,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,800,000,000 19,800,000,000 23,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,387,806,367 8,875,078,801 11,588,673,555 17,977,386,914
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,391,276,636 -4,391,276,636 -4,391,276,636 -4,391,276,636
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 259,209,730,667 300,307,239,231 230,895,067,478 182,950,143,948
1. Hàng tồn kho 259,209,730,667 300,307,239,231 230,895,067,478 182,950,143,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,110,075,519 15,042,446,078 18,212,344,030 18,402,164,938
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,689,600 50,873,184 267,627,194 364,211,851
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,644,437,843 13,863,093,890 16,580,230,995 16,683,039,480
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,444,948,076 1,128,479,004 1,364,485,841 1,354,913,607
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 181,920,463,311 187,030,145,861 210,577,976,463 231,241,464,314
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,198,637,858 4,371,836,449 4,224,545,257 4,077,254,065
1. Tài sản cố định hữu hình 69,730,318,482 3,903,517,073 3,756,225,881 3,608,934,689
- Nguyên giá 75,698,991,659 8,923,401,088 8,923,401,088 8,923,401,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,968,673,177 -5,019,884,015 -5,167,175,207 -5,314,466,399
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 468,319,376 468,319,376 468,319,376 468,319,376
- Nguyên giá 770,949,376 770,949,376 770,949,376 770,949,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,630,000 -302,630,000 -302,630,000 -302,630,000
III. Bất động sản đầu tư 18,863,123,388 98,921,714,542 126,487,969,537 146,482,784,026
- Nguyên giá 19,957,515,720 102,177,455,698 130,654,058,282 151,890,643,844
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,094,392,332 -3,255,741,156 -4,166,088,745 -5,407,859,818
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,145,112,250 11,366,593,216 11,366,593,216 11,366,593,216
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,145,112,250 11,366,593,216 11,366,593,216 11,366,593,216
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,742,495,378 55,671,375,033 55,605,078,871 55,532,668,124
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 54,504,825,693 54,504,825,693 54,504,825,693 54,504,825,693
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,762,330,315 -2,833,450,660 -2,899,746,822 -2,972,157,569
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,971,094,437 16,698,626,621 12,893,789,582 13,782,164,883
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,684,910,948 13,979,054,945 11,126,059,651 12,556,177,414
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 286,183,489 2,719,571,676 1,767,729,931 1,225,987,469
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,379,436,131,382 1,398,107,546,547 1,384,524,109,956 1,382,875,785,564
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 595,380,008,689 411,274,455,775 336,452,844,832 307,223,039,352
I. Nợ ngắn hạn 593,306,985,467 409,389,076,167 334,722,993,227 305,876,626,580
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,710,168,035 44,097,420,540 72,753,449,642 49,769,613,935
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 454,276,542,339 252,994,240,476 162,208,504,524 109,333,988,046
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,041,877,832 19,691,445,525 15,808,074,924
4. Phải trả người lao động 214,245,800 220,692,190 217,832,055 219,700,055
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,798,170,368 29,762,865,620
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 911,192,139 2,038,128,096
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,566,028,233 47,070,248,817 64,840,988,650 114,620,840,832
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,741,830,692 14,201,730,692 14,099,580,692 14,086,280,692
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,073,023,222 1,885,379,608 1,729,851,605 1,346,412,772
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,873,023,222 1,685,379,608 1,529,851,605 1,146,412,772
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 784,056,122,693 986,833,090,772 1,048,071,265,124 1,075,652,746,212
I. Vốn chủ sở hữu 784,056,122,693 986,833,090,772 1,048,071,265,124 1,075,652,746,212
1. Vốn góp của chủ sở hữu 716,579,360,000 716,579,360,000 716,579,360,000 716,579,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 716,579,360,000 716,579,360,000 716,579,360,000 716,579,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,321,925,260 17,321,925,260 17,321,925,260 17,321,925,260
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,838,317,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,316,519,965 252,931,805,512 314,169,979,864 341,751,460,952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 176,852,330,854 146,746,665,802 146,746,665,802 146,746,665,802
- LNST chưa phân phối kỳ này -136,535,810,889 106,185,139,710 167,423,314,062 195,004,795,150
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,379,436,131,382 1,398,107,546,547 1,384,524,109,956 1,382,875,785,564
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.