TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,197,515,668,071 |
1,211,077,400,686 |
1,173,946,133,493 |
1,151,634,321,250 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,099,069,845 |
34,049,117,316 |
145,839,705,516 |
68,891,396,843 |
|
1. Tiền |
40,099,069,845 |
6,049,117,316 |
3,639,705,516 |
3,702,643,418 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
28,000,000,000 |
142,200,000,000 |
65,188,753,425 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
699,080,077,678 |
741,954,715,627 |
651,746,367,375 |
739,998,450,871 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
310,452,117,547 |
365,594,913,055 |
368,163,923,616 |
468,887,731,254 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-86,666,481,869 |
-49,540,529,838 |
-21,317,888,651 |
-37,162,011,568 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
475,294,442,000 |
425,900,332,410 |
304,900,332,410 |
308,272,731,185 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,016,714,362 |
119,723,882,434 |
127,252,649,094 |
141,392,164,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,515,880,238 |
94,673,575,197 |
99,812,105,204 |
102,748,451,881 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
504,304,393 |
766,505,072 |
443,146,971 |
2,057,602,491 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
19,800,000,000 |
19,800,000,000 |
23,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,387,806,367 |
8,875,078,801 |
11,588,673,555 |
17,977,386,914 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,391,276,636 |
-4,391,276,636 |
-4,391,276,636 |
-4,391,276,636 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
259,209,730,667 |
300,307,239,231 |
230,895,067,478 |
182,950,143,948 |
|
1. Hàng tồn kho |
259,209,730,667 |
300,307,239,231 |
230,895,067,478 |
182,950,143,948 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,110,075,519 |
15,042,446,078 |
18,212,344,030 |
18,402,164,938 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,689,600 |
50,873,184 |
267,627,194 |
364,211,851 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,644,437,843 |
13,863,093,890 |
16,580,230,995 |
16,683,039,480 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,444,948,076 |
1,128,479,004 |
1,364,485,841 |
1,354,913,607 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
181,920,463,311 |
187,030,145,861 |
210,577,976,463 |
231,241,464,314 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,198,637,858 |
4,371,836,449 |
4,224,545,257 |
4,077,254,065 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,730,318,482 |
3,903,517,073 |
3,756,225,881 |
3,608,934,689 |
|
- Nguyên giá |
75,698,991,659 |
8,923,401,088 |
8,923,401,088 |
8,923,401,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,968,673,177 |
-5,019,884,015 |
-5,167,175,207 |
-5,314,466,399 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
468,319,376 |
468,319,376 |
468,319,376 |
468,319,376 |
|
- Nguyên giá |
770,949,376 |
770,949,376 |
770,949,376 |
770,949,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,630,000 |
-302,630,000 |
-302,630,000 |
-302,630,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,863,123,388 |
98,921,714,542 |
126,487,969,537 |
146,482,784,026 |
|
- Nguyên giá |
19,957,515,720 |
102,177,455,698 |
130,654,058,282 |
151,890,643,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,094,392,332 |
-3,255,741,156 |
-4,166,088,745 |
-5,407,859,818 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,145,112,250 |
11,366,593,216 |
11,366,593,216 |
11,366,593,216 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,145,112,250 |
11,366,593,216 |
11,366,593,216 |
11,366,593,216 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,742,495,378 |
55,671,375,033 |
55,605,078,871 |
55,532,668,124 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
54,504,825,693 |
54,504,825,693 |
54,504,825,693 |
54,504,825,693 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,762,330,315 |
-2,833,450,660 |
-2,899,746,822 |
-2,972,157,569 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,971,094,437 |
16,698,626,621 |
12,893,789,582 |
13,782,164,883 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,684,910,948 |
13,979,054,945 |
11,126,059,651 |
12,556,177,414 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
286,183,489 |
2,719,571,676 |
1,767,729,931 |
1,225,987,469 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,379,436,131,382 |
1,398,107,546,547 |
1,384,524,109,956 |
1,382,875,785,564 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
595,380,008,689 |
411,274,455,775 |
336,452,844,832 |
307,223,039,352 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
593,306,985,467 |
409,389,076,167 |
334,722,993,227 |
305,876,626,580 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,710,168,035 |
44,097,420,540 |
72,753,449,642 |
49,769,613,935 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
454,276,542,339 |
252,994,240,476 |
162,208,504,524 |
109,333,988,046 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
21,041,877,832 |
19,691,445,525 |
15,808,074,924 |
|
4. Phải trả người lao động |
214,245,800 |
220,692,190 |
217,832,055 |
219,700,055 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,798,170,368 |
29,762,865,620 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
911,192,139 |
2,038,128,096 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,566,028,233 |
47,070,248,817 |
64,840,988,650 |
114,620,840,832 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,741,830,692 |
14,201,730,692 |
14,099,580,692 |
14,086,280,692 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,073,023,222 |
1,885,379,608 |
1,729,851,605 |
1,346,412,772 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,873,023,222 |
1,685,379,608 |
1,529,851,605 |
1,146,412,772 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
784,056,122,693 |
986,833,090,772 |
1,048,071,265,124 |
1,075,652,746,212 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
784,056,122,693 |
986,833,090,772 |
1,048,071,265,124 |
1,075,652,746,212 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,838,317,468 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,316,519,965 |
252,931,805,512 |
314,169,979,864 |
341,751,460,952 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
176,852,330,854 |
146,746,665,802 |
146,746,665,802 |
146,746,665,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-136,535,810,889 |
106,185,139,710 |
167,423,314,062 |
195,004,795,150 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,379,436,131,382 |
1,398,107,546,547 |
1,384,524,109,956 |
1,382,875,785,564 |
|