MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,406,334,156,493 1,281,914,632,791 1,296,272,821,600 1,197,515,668,071
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,987,514,569 13,710,705,934 5,173,147,644 70,099,069,845
1. Tiền 38,987,514,569 13,710,705,934 5,173,147,644 40,099,069,845
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 961,593,552,738 847,224,128,431 875,304,999,610 699,080,077,678
1. Chứng khoán kinh doanh 479,215,965,228 310,618,338,494 399,303,474,092 310,452,117,547
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,359,412,490 -90,465,861,474 -123,292,916,482 -86,666,481,869
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 496,737,000,000 627,071,651,411 599,294,442,000 475,294,442,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,497,310,284 104,875,401,322 97,626,197,586 116,016,714,362
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,533,182,883 84,516,562,236 84,515,880,238 84,515,880,238
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 751,577,494 1,410,369,870 555,304,429 504,304,393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,212,549,907 18,948,469,216 16,946,289,555 35,387,806,367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,391,276,636 -4,391,276,636
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 288,318,141,065 289,399,050,932 291,227,709,374 259,209,730,667
1. Hàng tồn kho 288,318,141,065 289,399,050,932 291,227,709,374 259,209,730,667
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,937,637,837 26,705,346,172 26,940,767,386 53,110,075,519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,452,111 134,166,430 34,099,620 20,689,600
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,624,934,912 13,851,395,481 14,110,419,526 14,644,437,843
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,275,250,814 12,719,784,261 12,796,248,240 38,444,948,076
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,665,876,486 116,705,931,257 116,501,597,697 181,920,463,311
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,961,001,217 4,813,710,025 4,666,418,833 70,198,637,858
1. Tài sản cố định hữu hình 4,492,681,841 4,345,390,649 4,198,099,457 69,730,318,482
- Nguyên giá 8,923,401,088 8,923,401,088 8,923,401,088 75,698,991,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,430,719,247 -4,578,010,439 -4,725,301,631 -5,968,673,177
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 468,319,376 468,319,376 468,319,376 468,319,376
- Nguyên giá 770,949,376 770,949,376 770,949,376 770,949,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,630,000 -302,630,000 -302,630,000 -302,630,000
III. Bất động sản đầu tư 18,962,613,600 18,929,450,196 18,896,286,792 18,863,123,388
- Nguyên giá 19,957,515,720 19,957,515,720 19,957,515,720 19,957,515,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -994,902,120 -1,028,065,524 -1,061,228,928 -1,094,392,332
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,145,112,250 16,145,112,250 16,145,112,250 16,145,112,250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,145,112,250 16,145,112,250 16,145,112,250 16,145,112,250
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,693,847,206 55,916,656,896 55,809,300,481 55,742,495,378
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 53,181,825,693 54,504,825,693 54,504,825,693 54,504,825,693
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,487,978,487 -2,588,168,797 -2,695,525,212 -2,762,330,315
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,903,302,213 20,901,001,890 20,984,479,341 20,971,094,437
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,618,248,569 20,614,818,401 20,698,295,852 20,684,910,948
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 285,053,644 286,183,489 286,183,489 286,183,489
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,522,000,032,979 1,398,620,564,048 1,412,774,419,297 1,379,436,131,382
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 577,945,236,483 568,850,200,445 616,168,634,208 595,380,008,689
I. Nợ ngắn hạn 575,052,509,213 565,981,327,722 614,091,072,604 593,306,985,467
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,422,535,063 42,054,082,761 42,635,619,752 42,710,168,035
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 466,354,588,370 463,898,395,250 459,566,519,725 454,276,542,339
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 169,829,859 182,230,067 185,798,650 214,245,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,798,170,368
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,300,734,320 39,048,948,043 90,951,262,876 41,566,028,233
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,804,821,601 20,797,671,601 20,751,871,601 20,741,830,692
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,892,727,270 2,868,872,723 2,077,561,604 2,073,023,222
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 562,727,270 784,072,723 1,877,561,604 1,873,023,222
7. Phải trả dài hạn khác 2,330,000,000 2,084,800,000 200,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 944,054,796,496 829,770,363,603 796,605,785,089 784,056,122,693
I. Vốn chủ sở hữu 944,054,796,496 829,770,363,603 796,605,785,089 784,056,122,693
1. Vốn góp của chủ sở hữu 716,579,360,000 716,579,360,000 716,579,360,000 716,579,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 716,579,360,000 716,579,360,000 716,579,360,000 716,579,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,321,925,260 17,321,925,260 17,321,925,260 17,321,925,260
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,838,317,469 9,838,317,468 9,838,317,468 9,838,317,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 200,315,193,767 86,030,760,875 52,866,182,361 40,316,519,965
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,462,862,913 -90,821,569,979 -123,986,148,493 176,852,330,854
- LNST chưa phân phối kỳ này 176,852,330,854 176,852,330,854 176,852,330,854 -136,535,810,889
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,522,000,032,979 1,398,620,564,048 1,412,774,419,297 1,379,436,131,382
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.