TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,406,334,156,493 |
1,281,914,632,791 |
1,296,272,821,600 |
1,197,515,668,071 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,987,514,569 |
13,710,705,934 |
5,173,147,644 |
70,099,069,845 |
|
1. Tiền |
38,987,514,569 |
13,710,705,934 |
5,173,147,644 |
40,099,069,845 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
961,593,552,738 |
847,224,128,431 |
875,304,999,610 |
699,080,077,678 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
479,215,965,228 |
310,618,338,494 |
399,303,474,092 |
310,452,117,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-14,359,412,490 |
-90,465,861,474 |
-123,292,916,482 |
-86,666,481,869 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
496,737,000,000 |
627,071,651,411 |
599,294,442,000 |
475,294,442,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,497,310,284 |
104,875,401,322 |
97,626,197,586 |
116,016,714,362 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,533,182,883 |
84,516,562,236 |
84,515,880,238 |
84,515,880,238 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
751,577,494 |
1,410,369,870 |
555,304,429 |
504,304,393 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,212,549,907 |
18,948,469,216 |
16,946,289,555 |
35,387,806,367 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4,391,276,636 |
-4,391,276,636 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
288,318,141,065 |
289,399,050,932 |
291,227,709,374 |
259,209,730,667 |
|
1. Hàng tồn kho |
288,318,141,065 |
289,399,050,932 |
291,227,709,374 |
259,209,730,667 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,937,637,837 |
26,705,346,172 |
26,940,767,386 |
53,110,075,519 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,452,111 |
134,166,430 |
34,099,620 |
20,689,600 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,624,934,912 |
13,851,395,481 |
14,110,419,526 |
14,644,437,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,275,250,814 |
12,719,784,261 |
12,796,248,240 |
38,444,948,076 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,665,876,486 |
116,705,931,257 |
116,501,597,697 |
181,920,463,311 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,961,001,217 |
4,813,710,025 |
4,666,418,833 |
70,198,637,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,492,681,841 |
4,345,390,649 |
4,198,099,457 |
69,730,318,482 |
|
- Nguyên giá |
8,923,401,088 |
8,923,401,088 |
8,923,401,088 |
75,698,991,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,430,719,247 |
-4,578,010,439 |
-4,725,301,631 |
-5,968,673,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
468,319,376 |
468,319,376 |
468,319,376 |
468,319,376 |
|
- Nguyên giá |
770,949,376 |
770,949,376 |
770,949,376 |
770,949,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,630,000 |
-302,630,000 |
-302,630,000 |
-302,630,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,962,613,600 |
18,929,450,196 |
18,896,286,792 |
18,863,123,388 |
|
- Nguyên giá |
19,957,515,720 |
19,957,515,720 |
19,957,515,720 |
19,957,515,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-994,902,120 |
-1,028,065,524 |
-1,061,228,928 |
-1,094,392,332 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
16,145,112,250 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,693,847,206 |
55,916,656,896 |
55,809,300,481 |
55,742,495,378 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
53,181,825,693 |
54,504,825,693 |
54,504,825,693 |
54,504,825,693 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,487,978,487 |
-2,588,168,797 |
-2,695,525,212 |
-2,762,330,315 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,903,302,213 |
20,901,001,890 |
20,984,479,341 |
20,971,094,437 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,618,248,569 |
20,614,818,401 |
20,698,295,852 |
20,684,910,948 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
285,053,644 |
286,183,489 |
286,183,489 |
286,183,489 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,522,000,032,979 |
1,398,620,564,048 |
1,412,774,419,297 |
1,379,436,131,382 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
577,945,236,483 |
568,850,200,445 |
616,168,634,208 |
595,380,008,689 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
575,052,509,213 |
565,981,327,722 |
614,091,072,604 |
593,306,985,467 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,422,535,063 |
42,054,082,761 |
42,635,619,752 |
42,710,168,035 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
466,354,588,370 |
463,898,395,250 |
459,566,519,725 |
454,276,542,339 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
169,829,859 |
182,230,067 |
185,798,650 |
214,245,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
33,798,170,368 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,300,734,320 |
39,048,948,043 |
90,951,262,876 |
41,566,028,233 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,804,821,601 |
20,797,671,601 |
20,751,871,601 |
20,741,830,692 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,892,727,270 |
2,868,872,723 |
2,077,561,604 |
2,073,023,222 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
562,727,270 |
784,072,723 |
1,877,561,604 |
1,873,023,222 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,330,000,000 |
2,084,800,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
944,054,796,496 |
829,770,363,603 |
796,605,785,089 |
784,056,122,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
944,054,796,496 |
829,770,363,603 |
796,605,785,089 |
784,056,122,693 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
716,579,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
17,321,925,260 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,838,317,469 |
9,838,317,468 |
9,838,317,468 |
9,838,317,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
200,315,193,767 |
86,030,760,875 |
52,866,182,361 |
40,316,519,965 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,462,862,913 |
-90,821,569,979 |
-123,986,148,493 |
176,852,330,854 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
176,852,330,854 |
176,852,330,854 |
176,852,330,854 |
-136,535,810,889 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,522,000,032,979 |
1,398,620,564,048 |
1,412,774,419,297 |
1,379,436,131,382 |
|