MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,913,134,105 59,063,297,545 63,458,669,800 70,628,499,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,312,366,009 11,849,775,703 5,422,451,491 4,763,698,220
1. Tiền 5,312,366,009 11,849,775,703 5,422,451,491 4,763,698,220
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,662,891,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,662,891,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,421,735,798 41,226,227,049 50,486,530,955 58,025,447,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,729,852,801 16,902,074,452 26,607,863,827 31,114,555,983
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,419,997 774,419,997 4,416,406,528 1,152,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 243,453,038
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,662,891,400 17,362,891,400 12,652,891,400
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,399,009,962 5,886,841,200 2,099,369,200 13,106,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,527,846,246 5,908,654,658 6,771,619,439 7,431,705,085
1. Hàng tồn kho 7,527,846,246 5,908,654,658 6,771,619,439 7,431,705,085
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,988,294,652 78,640,135 778,067,915 407,648,871
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,630,000 680,695,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ 101,295,452 75,640,135 94,372,643 193,134,871
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000 3,000,000 214,514,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,885,369,200
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,360,075,238 37,942,098,302 45,291,253,560 28,720,263,454
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,141,750,000 23,868,302,000 16,445,373,236
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 8,000,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,141,750,000 15,868,302,000 16,445,373,236
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,978,109,636 8,643,184,721 295,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 9,323,243,756 9,065,784,881 8,643,184,721 295,000,000
- Nguyên giá 26,914,979,923 29,193,071,383 29,193,071,383 6,855,321,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,591,736,167 -20,127,286,502 -20,549,886,662 -6,560,321,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 654,865,880
- Nguyên giá 884,056,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,190,726
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,969,000,000 13,497,284,642 9,605,284,642 9,605,284,642
1. Đầu tư vào công ty con 15,569,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,400,000,000 14,400,000,000 10,508,000,000 10,508,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -902,715,358 -902,715,358 -902,715,358
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 412,965,602 237,278,779 174,482,197 2,374,605,576
1. Chi phí trả trước dài hạn 412,965,602 237,278,779 174,482,197 2,374,605,576
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,273,209,343 97,005,395,847 108,749,923,360 99,348,763,013
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,886,190,302 22,971,750,647 31,896,795,709 12,252,984,216
I. Nợ ngắn hạn 19,777,548,062 22,409,250,647 31,428,045,709 12,252,984,216
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,689,081,628 5,646,879,911 11,145,354,410 10,266,545,298
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 125,235,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 177,639,988 127,595,452 340,143,786 1,457,556,511
4. Phải trả người lao động 32,011,989 71,866,476 19,042,760 73,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 102,000,000 42,000,000 60,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 243,453,038
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 313,005,134 221,787,523 145,083,468 161,461,122
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,955,000,000 15,997,000,000 19,497,000,000 -5,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 242,121,285 242,121,285 239,421,285 239,421,285
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,108,642,240 562,500,000 468,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,108,642,240 562,500,000 468,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 91,387,019,041 74,033,645,200 76,853,127,651 87,095,778,797
I. Vốn chủ sở hữu 91,387,019,041 74,033,645,200 76,853,127,651 87,095,778,797
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,107,000,000 78,538,000,000 78,538,000,000 78,538,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,107,000,000 78,538,000,000 78,538,000,000 78,538,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,220,000 42,220,000 42,220,000 42,220,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 93,365,619 93,365,619 93,365,619
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,155,180,877 1,155,180,877 1,155,180,877 1,155,180,877
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,350,409,083 1,350,409,083 1,350,409,083 1,350,409,083
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,361,156,538 -7,145,530,379 -4,326,047,928 5,916,603,218
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 390,915,904 1,590,119,931 11,657,579,538
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,536,446,283 -5,916,167,859 -5,740,976,320
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112,273,209,343 97,005,395,847 108,749,923,360 99,348,763,013
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.