TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
68,913,134,105 |
59,063,297,545 |
63,458,669,800 |
70,628,499,559 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,312,366,009 |
11,849,775,703 |
5,422,451,491 |
4,763,698,220 |
|
1. Tiền |
5,312,366,009 |
11,849,775,703 |
5,422,451,491 |
4,763,698,220 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,662,891,400 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,662,891,400 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,421,735,798 |
41,226,227,049 |
50,486,530,955 |
58,025,447,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,729,852,801 |
16,902,074,452 |
26,607,863,827 |
31,114,555,983 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,419,997 |
774,419,997 |
4,416,406,528 |
1,152,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
243,453,038 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
17,662,891,400 |
17,362,891,400 |
12,652,891,400 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,399,009,962 |
5,886,841,200 |
2,099,369,200 |
13,106,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,527,846,246 |
5,908,654,658 |
6,771,619,439 |
7,431,705,085 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,527,846,246 |
5,908,654,658 |
6,771,619,439 |
7,431,705,085 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,988,294,652 |
78,640,135 |
778,067,915 |
407,648,871 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,630,000 |
|
680,695,272 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
101,295,452 |
75,640,135 |
94,372,643 |
193,134,871 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
214,514,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,885,369,200 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,360,075,238 |
37,942,098,302 |
45,291,253,560 |
28,720,263,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
12,141,750,000 |
23,868,302,000 |
16,445,373,236 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
12,141,750,000 |
15,868,302,000 |
16,445,373,236 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,978,109,636 |
|
8,643,184,721 |
295,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,323,243,756 |
9,065,784,881 |
8,643,184,721 |
295,000,000 |
|
- Nguyên giá |
26,914,979,923 |
29,193,071,383 |
29,193,071,383 |
6,855,321,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,591,736,167 |
-20,127,286,502 |
-20,549,886,662 |
-6,560,321,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
654,865,880 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
884,056,606 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,190,726 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,969,000,000 |
13,497,284,642 |
9,605,284,642 |
9,605,284,642 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
15,569,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,400,000,000 |
14,400,000,000 |
10,508,000,000 |
10,508,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-902,715,358 |
-902,715,358 |
-902,715,358 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
412,965,602 |
237,278,779 |
174,482,197 |
2,374,605,576 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
412,965,602 |
237,278,779 |
174,482,197 |
2,374,605,576 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
112,273,209,343 |
97,005,395,847 |
108,749,923,360 |
99,348,763,013 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,886,190,302 |
22,971,750,647 |
31,896,795,709 |
12,252,984,216 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,777,548,062 |
22,409,250,647 |
31,428,045,709 |
12,252,984,216 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,689,081,628 |
5,646,879,911 |
11,145,354,410 |
10,266,545,298 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
125,235,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
177,639,988 |
127,595,452 |
340,143,786 |
1,457,556,511 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,011,989 |
71,866,476 |
19,042,760 |
73,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
102,000,000 |
42,000,000 |
60,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
243,453,038 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
313,005,134 |
221,787,523 |
145,083,468 |
161,461,122 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,955,000,000 |
15,997,000,000 |
19,497,000,000 |
-5,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
242,121,285 |
242,121,285 |
239,421,285 |
239,421,285 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,108,642,240 |
562,500,000 |
468,750,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,108,642,240 |
562,500,000 |
468,750,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,387,019,041 |
74,033,645,200 |
76,853,127,651 |
87,095,778,797 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
91,387,019,041 |
74,033,645,200 |
76,853,127,651 |
87,095,778,797 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,107,000,000 |
78,538,000,000 |
78,538,000,000 |
78,538,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,107,000,000 |
78,538,000,000 |
78,538,000,000 |
78,538,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,220,000 |
42,220,000 |
42,220,000 |
42,220,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
93,365,619 |
93,365,619 |
93,365,619 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,155,180,877 |
1,155,180,877 |
1,155,180,877 |
1,155,180,877 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,350,409,083 |
1,350,409,083 |
1,350,409,083 |
1,350,409,083 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,361,156,538 |
-7,145,530,379 |
-4,326,047,928 |
5,916,603,218 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
390,915,904 |
1,590,119,931 |
11,657,579,538 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-7,536,446,283 |
-5,916,167,859 |
-5,740,976,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
112,273,209,343 |
97,005,395,847 |
108,749,923,360 |
99,348,763,013 |
|