1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,238,454,642 |
165,095,543,702 |
96,461,727,499 |
48,284,386,425 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,238,454,642 |
165,095,543,702 |
96,461,727,499 |
48,284,386,425 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,164,976,846 |
29,245,803,825 |
35,767,551,546 |
30,931,113,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,073,477,796 |
135,849,739,877 |
60,694,175,953 |
17,353,272,508 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
419,956,080 |
4,535,141 |
227,482,673 |
143,642,897 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,018,810,679 |
27,235,615,747 |
25,144,493,181 |
23,257,116,239 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,975,250,170 |
27,200,422,749 |
25,124,461,939 |
23,237,049,950 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,686,769,156 |
4,992,996,906 |
6,484,915,802 |
3,070,385,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,787,854,041 |
103,625,662,365 |
29,292,249,643 |
-8,830,585,943 |
|
12. Thu nhập khác |
3,346,106,010 |
103,900,712 |
119,293,582 |
66,327,517 |
|
13. Chi phí khác |
1,326,412,168 |
340,047,891 |
315,416,540 |
12,809,343 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,019,693,842 |
-236,147,179 |
-196,122,958 |
53,518,174 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,807,547,883 |
103,389,515,186 |
29,096,126,685 |
-8,777,067,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
45,166,704 |
4,914,475,759 |
1,151,750,956 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,762,381,179 |
98,475,039,427 |
27,944,375,729 |
-8,777,067,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,762,381,179 |
98,475,039,427 |
27,944,375,729 |
-8,777,067,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|