TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,152,085,767 |
116,668,757,826 |
129,664,689,478 |
90,508,368,387 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,940,856,925 |
22,071,569,645 |
72,784,545,078 |
37,027,205,887 |
|
1. Tiền |
5,940,856,925 |
22,071,569,645 |
18,711,958,296 |
7,027,205,887 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
54,072,586,782 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,011,452,835 |
68,540,495,288 |
25,513,751,028 |
21,203,899,549 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,372,561,423 |
52,210,299,681 |
17,240,767,677 |
14,921,698,239 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,437,451,989 |
1,760,911,024 |
565,913,944 |
1,148,963,972 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,847,455,147 |
15,215,300,307 |
8,353,085,131 |
5,779,253,062 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-646,015,724 |
-646,015,724 |
-646,015,724 |
-646,015,724 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,003,516,094 |
25,601,382,007 |
30,266,524,732 |
30,061,648,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,003,516,094 |
25,601,382,007 |
30,266,524,732 |
30,061,648,195 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,196,259,913 |
455,310,886 |
1,099,868,640 |
2,215,614,756 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,228,587,771 |
455,310,886 |
103,893,118 |
1,164,281,262 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
965,745,784 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,926,358 |
|
995,975,522 |
1,051,333,494 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,772,166,385,796 |
1,751,088,464,543 |
1,724,840,300,026 |
1,702,061,913,165 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,060,670,918 |
18,060,670,918 |
19,501,441,268 |
19,501,441,268 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,060,670,918 |
18,060,670,918 |
19,501,441,268 |
19,501,441,268 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,735,223,526,947 |
1,712,318,116,771 |
1,680,443,923,415 |
1,657,653,014,264 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,735,223,526,947 |
1,712,318,116,771 |
1,680,443,923,415 |
1,657,653,014,264 |
|
- Nguyên giá |
2,143,338,727,115 |
2,143,338,727,115 |
2,134,395,564,445 |
2,134,395,564,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-408,115,200,168 |
-431,020,610,344 |
-453,951,641,030 |
-476,742,550,181 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,185,027,727 |
3,254,428,535 |
583,838,534 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,185,027,727 |
3,254,428,535 |
583,838,534 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,697,160,204 |
17,455,248,319 |
24,311,096,809 |
24,907,457,633 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,697,160,204 |
17,455,248,319 |
24,311,096,809 |
24,907,457,633 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,866,318,471,563 |
1,867,757,222,369 |
1,854,504,989,504 |
1,792,570,281,552 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,275,371,793,950 |
1,180,504,555,102 |
1,139,307,946,508 |
1,092,568,413,353 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
237,267,887,090 |
128,650,187,196 |
155,453,578,602 |
79,152,691,570 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,714,623,242 |
6,936,809,394 |
4,366,475,988 |
3,546,855,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,067,705,520 |
17,515,748,397 |
3,226,766,950 |
5,432,719,016 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,545,641,201 |
1,455,508,465 |
7,370,556,684 |
1,359,987,822 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,666,369,575 |
1,930,008,143 |
1,299,139,092 |
1,276,451,964 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
92,818,120,900 |
9,643,407,032 |
6,348,605,500 |
4,264,458,922 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,995,958,669 |
91,087,237,782 |
132,772,566,405 |
62,736,250,590 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
459,467,983 |
81,467,983 |
69,467,983 |
535,967,983 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,038,103,906,860 |
1,051,854,367,906 |
983,854,367,906 |
1,013,415,721,783 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,038,103,906,860 |
1,051,854,367,906 |
983,854,367,906 |
1,013,415,721,783 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
590,946,677,613 |
687,252,667,267 |
715,197,042,996 |
700,001,868,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
590,946,677,613 |
687,252,667,267 |
715,197,042,996 |
700,001,868,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
499,939,607,633 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
14,388,399,680 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,618,670,300 |
172,924,659,954 |
200,869,035,683 |
185,673,860,886 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,050,850,003 |
101,629,437,818 |
133,470,265,159 |
-8,777,067,769 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,567,820,297 |
71,295,222,136 |
67,398,770,524 |
194,450,928,655 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,866,318,471,563 |
1,867,757,222,369 |
1,854,504,989,504 |
1,792,570,281,552 |
|