MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,749,362,788 190,253,825,434 205,798,341,683 185,800,855,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 155,749,362,788 190,253,825,434 205,798,341,683 185,800,855,721
4. Giá vốn hàng bán 76,567,611,786 91,298,876,711 110,494,540,709 101,568,487,916
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,181,751,002 98,954,948,723 95,303,800,974 84,232,367,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,273,888,097 4,840,677,686 3,510,749,165 3,090,677,717
7. Chi phí tài chính 12,056,908 14,320,257 5,470,904 15,351,651
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,700,242,808 2,762,044,151 3,735,829,781 4,034,046,112
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,560,203,255 19,056,848,414 24,840,196,340 20,489,547,071
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 64,183,136,128 81,962,413,587 70,233,053,114 62,784,100,688
12. Thu nhập khác 2,939 205,729,809 3,647,269 105,869
13. Chi phí khác 2,364,475 1,052 277,969,884 1,475
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,361,536 205,728,757 -274,322,615 104,394
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 64,180,774,592 82,168,142,344 69,958,730,499 62,784,205,082
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,273,391,076 16,705,681,461 15,699,309,189 12,910,106,286
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,456,568 19,660,482 -24,421,205 18,450,585
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,898,926,948 65,442,800,401 54,283,842,515 49,855,648,211
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,898,926,948 65,442,800,401 54,283,842,515 49,855,648,211
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,945 2,501 1,673 2,399
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.