1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,749,362,788 |
190,253,825,434 |
205,798,341,683 |
185,800,855,721 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,749,362,788 |
190,253,825,434 |
205,798,341,683 |
185,800,855,721 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,567,611,786 |
91,298,876,711 |
110,494,540,709 |
101,568,487,916 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,181,751,002 |
98,954,948,723 |
95,303,800,974 |
84,232,367,805 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,273,888,097 |
4,840,677,686 |
3,510,749,165 |
3,090,677,717 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,056,908 |
14,320,257 |
5,470,904 |
15,351,651 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,700,242,808 |
2,762,044,151 |
3,735,829,781 |
4,034,046,112 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,560,203,255 |
19,056,848,414 |
24,840,196,340 |
20,489,547,071 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,183,136,128 |
81,962,413,587 |
70,233,053,114 |
62,784,100,688 |
|
12. Thu nhập khác |
2,939 |
205,729,809 |
3,647,269 |
105,869 |
|
13. Chi phí khác |
2,364,475 |
1,052 |
277,969,884 |
1,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,361,536 |
205,728,757 |
-274,322,615 |
104,394 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,180,774,592 |
82,168,142,344 |
69,958,730,499 |
62,784,205,082 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,273,391,076 |
16,705,681,461 |
15,699,309,189 |
12,910,106,286 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,456,568 |
19,660,482 |
-24,421,205 |
18,450,585 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,898,926,948 |
65,442,800,401 |
54,283,842,515 |
49,855,648,211 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,898,926,948 |
65,442,800,401 |
54,283,842,515 |
49,855,648,211 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,945 |
2,501 |
1,673 |
2,399 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|