TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
416,771,861,527 |
375,684,331,402 |
386,993,117,063 |
404,959,618,162 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,052,265,556 |
28,467,647,923 |
46,799,291,605 |
65,079,772,389 |
|
1. Tiền |
40,052,265,556 |
28,467,647,923 |
36,799,291,605 |
65,079,772,389 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
294,300,000,000 |
268,955,000,000 |
260,290,000,000 |
268,230,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
294,300,000,000 |
268,955,000,000 |
260,290,000,000 |
268,230,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,566,437,332 |
70,204,117,519 |
65,895,761,091 |
58,708,542,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,585,810,622 |
66,543,809,040 |
63,334,182,763 |
55,051,381,577 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,708,306,309 |
272,161,202 |
61,303,805 |
1,215,954,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,824,634,111 |
4,109,585,431 |
2,954,749,960 |
2,441,206,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-552,313,710 |
-721,438,154 |
-454,475,437 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,403,056,501 |
2,376,012,647 |
2,150,036,408 |
2,881,090,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,403,056,501 |
2,376,012,647 |
2,150,036,408 |
2,881,090,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,450,102,138 |
5,681,553,313 |
11,858,027,959 |
10,060,212,805 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,450,102,138 |
5,681,553,313 |
10,989,130,014 |
10,060,212,805 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
868,897,945 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
173,581,151,296 |
167,680,917,412 |
164,154,457,445 |
165,739,692,623 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,000,000 |
406,000,000 |
918,435,000 |
921,185,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,000,000 |
406,000,000 |
918,435,000 |
921,185,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
106,151,431,343 |
100,399,233,500 |
94,498,299,600 |
97,690,020,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,609,757,047 |
91,947,611,880 |
86,631,874,961 |
90,384,520,665 |
|
- Nguyên giá |
370,068,241,767 |
352,074,196,734 |
354,193,460,161 |
362,149,460,161 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-270,458,484,720 |
-260,126,584,854 |
-267,561,585,200 |
-271,764,939,496 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,541,674,296 |
8,451,621,620 |
7,866,424,639 |
7,305,500,326 |
|
- Nguyên giá |
18,115,535,250 |
20,391,871,427 |
20,391,871,427 |
20,391,871,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,573,860,954 |
-11,940,249,807 |
-12,525,446,788 |
-13,086,371,101 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,374,119,953 |
1,826,083,912 |
3,688,122,845 |
2,078,886,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,374,119,953 |
1,826,083,912 |
3,688,122,845 |
2,078,886,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
590,353,012,823 |
543,365,248,814 |
551,147,574,508 |
570,699,310,785 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,318,703,577 |
86,716,799,167 |
118,712,478,346 |
87,441,240,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,797,172,704 |
77,138,531,352 |
107,502,329,886 |
75,317,582,279 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,536,719,778 |
12,082,311,432 |
27,878,197,895 |
20,684,466,439 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
13,608,000 |
7,718,466 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,594,072,660 |
18,882,298,403 |
33,269,831,958 |
13,700,820,760 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,526,275,910 |
21,654,015,872 |
38,118,023,928 |
18,996,833,590 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,171,985,134 |
17,411,310,229 |
1,388,167,634 |
14,661,930,444 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,256,386,447 |
3,006,767,641 |
3,171,672,696 |
6,886,484,805 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,711,732,775 |
4,101,827,775 |
3,662,827,775 |
379,327,775 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,521,530,873 |
9,578,267,815 |
11,210,148,460 |
12,123,658,325 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,516,501,190 |
9,553,577,650 |
11,209,879,500 |
12,105,476,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,029,683 |
24,690,165 |
268,960 |
18,181,625 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
522,034,309,246 |
456,648,449,647 |
432,435,096,162 |
483,258,070,181 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
522,034,309,246 |
456,648,449,647 |
432,435,096,162 |
483,258,070,181 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,369,630 |
38,369,630 |
38,369,630 |
38,369,630 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
260,338,619,616 |
194,952,760,017 |
170,739,406,532 |
221,562,380,551 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
164,236,487,024 |
33,407,827,024 |
33,407,827,024 |
171,706,732,340 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
96,102,132,592 |
161,544,932,993 |
137,331,579,508 |
49,855,648,211 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
590,353,012,823 |
543,365,248,814 |
551,147,574,508 |
570,699,310,785 |
|