TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
364,743,047,455 |
336,224,496,662 |
323,520,164,141 |
344,988,504,370 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,029,551,258 |
77,221,454,413 |
55,157,678,425 |
94,901,176,265 |
|
1. Tiền |
14,289,551,258 |
25,731,454,413 |
9,417,678,425 |
33,206,176,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,740,000,000 |
51,490,000,000 |
45,740,000,000 |
61,695,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
227,208,000,000 |
191,643,000,000 |
201,655,000,000 |
185,810,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
227,208,000,000 |
191,643,000,000 |
201,655,000,000 |
185,810,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,892,395,347 |
60,257,354,058 |
62,065,538,436 |
53,344,524,348 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,211,082,772 |
53,048,086,168 |
51,743,553,498 |
44,292,510,283 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,670,514,396 |
6,613,107,508 |
8,050,948,291 |
5,338,563,893 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,010,798,179 |
596,160,382 |
2,271,036,647 |
3,713,450,172 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,764,664,108 |
3,624,064,516 |
2,580,568,356 |
4,532,852,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,764,664,108 |
3,624,064,516 |
2,580,568,356 |
4,532,852,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,848,436,742 |
3,478,623,675 |
2,061,378,924 |
6,399,951,691 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,848,436,742 |
3,478,623,675 |
2,061,378,924 |
6,399,951,691 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
202,249,019,595 |
191,110,732,338 |
178,836,362,347 |
177,736,382,898 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,925,351,324 |
108,304,210,771 |
101,291,287,550 |
107,676,780,830 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,690,580,497 |
104,899,454,953 |
98,164,094,033 |
104,815,652,321 |
|
- Nguyên giá |
301,190,857,732 |
301,190,857,732 |
301,190,857,732 |
314,606,766,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,500,277,235 |
-196,291,402,779 |
-203,026,763,699 |
-209,791,114,502 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,234,770,827 |
3,404,755,818 |
3,127,193,517 |
2,861,128,509 |
|
- Nguyên giá |
9,867,735,250 |
11,315,535,250 |
11,315,535,250 |
11,315,535,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,632,964,423 |
-7,910,779,432 |
-8,188,341,733 |
-8,454,406,741 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
65,049,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,274,068,271 |
17,756,921,567 |
12,495,474,797 |
5,010,002,068 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,182,241,678 |
16,392,992,475 |
12,494,358,095 |
5,009,297,226 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,091,826,593 |
1,363,929,092 |
1,116,702 |
704,842 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
566,992,067,050 |
527,335,229,000 |
502,356,526,488 |
522,724,887,268 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,865,636,082 |
92,072,774,819 |
93,097,190,273 |
62,265,003,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,501,636,082 |
84,448,774,819 |
85,208,190,273 |
54,166,003,090 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,965,148,071 |
17,664,728,188 |
10,221,381,824 |
16,081,998,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,781,525 |
4,455,745 |
4,356,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,809,216,905 |
15,977,248,504 |
13,460,006,309 |
14,390,643,894 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,296,428,911 |
35,166,426,226 |
52,069,938,958 |
15,120,282,380 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,782,296,968 |
5,295,410,218 |
49,060,969 |
1,493,928,931 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,083,146,813 |
2,336,868,849 |
2,110,184,124 |
2,838,887,579 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,535,616,889 |
8,003,637,089 |
7,293,262,089 |
4,240,262,089 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,364,000,000 |
7,624,000,000 |
7,889,000,000 |
8,099,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,364,000,000 |
7,624,000,000 |
7,889,000,000 |
8,099,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
498,126,430,968 |
435,262,454,181 |
409,259,336,215 |
460,459,884,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
498,126,430,968 |
435,262,454,181 |
409,259,336,215 |
460,459,884,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
261,669,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
38,369,630 |
38,369,630 |
38,369,630 |
38,369,630 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
-12,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
236,430,741,338 |
173,566,764,551 |
147,563,646,585 |
198,764,194,548 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
99,374,288,552 |
154,256,105,765 |
128,252,987,799 |
51,200,547,963 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
137,056,452,786 |
19,310,658,786 |
19,310,658,786 |
147,563,646,585 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
566,992,067,050 |
527,335,229,000 |
502,356,526,488 |
522,724,887,268 |
|