1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,614,233,094 |
55,849,819,487 |
54,707,924,060 |
61,028,017,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,553 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,614,203,541 |
55,849,819,487 |
54,707,924,060 |
61,028,017,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,680,012,272 |
19,427,749,086 |
22,073,741,672 |
23,455,040,401 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,934,191,269 |
36,422,070,401 |
32,634,182,388 |
37,572,977,144 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
52,734,193 |
50,030,859 |
61,184,113 |
31,918,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,017,994,859 |
1,203,368,695 |
1,168,586,344 |
1,399,833,794 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,017,994,859 |
1,203,368,695 |
1,168,586,344 |
1,399,833,794 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,733,215,501 |
13,137,122,798 |
13,418,826,223 |
12,934,715,903 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,370,228,219 |
4,631,545,375 |
4,498,291,112 |
5,130,050,924 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,865,486,883 |
17,500,064,392 |
13,609,662,822 |
18,140,295,005 |
|
12. Thu nhập khác |
|
36,019 |
1,312,280,488 |
940,848 |
|
13. Chi phí khác |
|
35,981,673 |
2,599,968 |
2,514,192 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-35,945,654 |
1,309,680,520 |
-1,573,344 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,865,486,883 |
17,464,118,738 |
14,919,343,342 |
18,138,721,661 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,356,023,170 |
2,958,250,815 |
2,596,165,431 |
3,093,675,723 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,509,463,713 |
14,505,867,923 |
12,323,177,911 |
15,045,045,938 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,509,463,713 |
14,505,867,923 |
|
15,045,045,938 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
501 |
439 |
364 |
461 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
501 |
439 |
364 |
461 |
|