1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,339,456,390 |
360,946,105,121 |
245,930,092,104 |
304,171,423,154 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,339,456,390 |
360,946,105,121 |
245,930,092,104 |
304,171,423,154 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,984,357,787 |
324,675,092,545 |
240,243,719,915 |
305,010,528,246 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,355,098,603 |
36,271,012,576 |
5,686,372,189 |
-839,105,092 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,822,164 |
75,629,616 |
82,859,452 |
149,685,467 |
|
7. Chi phí tài chính |
686,498,361 |
566,018,292 |
862,245,844 |
236,788,942 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
686,498,361 |
566,018,292 |
862,245,844 |
236,788,942 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,500,000 |
18,900,000 |
58,521,750 |
71,110,760 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,576,049,664 |
9,628,712,463 |
7,165,651,465 |
6,798,123,563 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,937,127,258 |
26,133,011,437 |
-2,317,187,418 |
-7,795,442,890 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
15,828,444 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
15,828,444 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,937,127,258 |
26,133,011,437 |
-2,317,187,418 |
-7,779,614,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,264,703,236 |
97,206,019 |
-1,859,351,760 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,937,127,258 |
21,868,308,201 |
-2,414,393,437 |
-5,920,262,686 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,937,127,258 |
21,868,308,201 |
-2,414,393,437 |
-5,920,262,686 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|