MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 262,602,581,481 477,990,432,523 264,309,152,625 331,180,504,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,136,690,746 127,485,055,832 19,756,005,924 10,801,792,352
1. Tiền 13,136,690,746 11,485,055,832 9,756,005,924 10,801,792,352
2. Các khoản tương đương tiền 116,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,692,153,781 238,980,785,417 143,802,423,347 221,780,015,612
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,000 232,048,204,456 141,793,023,119 220,896,631,528
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,499,073,727 5,486,104,000 3,000,000 3,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,193,060,054 1,446,476,961 2,006,400,228 880,384,084
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 199,712,200,842 108,010,553,722 100,256,974,113 83,552,456,630
1. Hàng tồn kho 199,712,200,842 108,010,553,722 100,256,974,113 83,552,456,630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,061,536,112 3,514,037,552 493,749,241 15,046,240,070
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 182,342,764 144,943,341 493,749,241 1,010,135,810
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,879,193,348 3,369,094,211 13,285,866,360
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 750,237,900
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 72,899,275,369 71,191,378,862 123,737,808,120 113,215,991,295
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,543,067,841 65,161,851,310 61,927,481,052 109,105,665,314
1. Tài sản cố định hữu hình 68,316,209,509 64,967,401,312 61,765,439,388 108,976,031,984
- Nguyên giá 553,554,106,013 553,554,106,013 553,554,106,013 604,034,373,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -485,237,896,504 -488,586,704,701 -491,788,666,625 -495,058,341,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 226,858,332 194,449,998 162,041,664 129,633,330
- Nguyên giá 996,450,000 996,450,000 996,450,000 996,450,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -769,591,668 -802,000,002 -834,408,336 -866,816,670
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 694,029,286 1,909,473,008 57,918,843,893
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 694,029,286 1,909,473,008 57,918,843,893
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,162,178,242 1,620,054,544 1,391,483,175 1,610,325,981
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,162,178,242 1,620,054,544 1,391,483,175 1,610,325,981
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,501,856,850 549,181,811,385 388,046,960,745 444,396,495,959
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 75,210,881,835 274,560,884,786 115,840,427,583 194,835,375,483
I. Nợ ngắn hạn 75,210,881,835 274,560,884,786 115,840,427,583 194,835,375,483
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,682,905,129 217,753,130,226 79,028,740,882 131,250,651,646
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,186,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,329,989,000 5,422,668,189 5,695,797,933 1,963,447,472
4. Phải trả người lao động 5,941,388,416 3,427,622,376 4,357,986,261 8,604,086,803
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 185,185,185 4,066,863,636 2,173,875,000 68,460,908
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,011,020,249 2,265,055,648 2,399,832,877 2,696,333,274
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,602,037,880 49,816,779,550
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,000,000,000 13,400,000,000 20,928,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,393,856 2,623,506,831 1,232,008,230 435,615,830
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 260,290,975,015 274,620,926,599 272,206,533,162 249,561,120,476
I. Vốn chủ sở hữu 260,290,975,015 274,620,926,599 272,206,533,162 249,561,120,476
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000 128,655,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 92,789,682,252 92,938,982,252 92,938,982,252 109,251,064,979
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,519,913,404 19,370,613,404 19,370,613,404 3,058,530,677
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,326,379,359 33,656,330,943 31,241,937,506 8,596,524,820
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,263,506,617 16,725,150,000 16,725,150,000 14,516,787,506
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,937,127,258 16,931,180,943 14,516,787,506 -5,920,262,686
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,501,856,850 549,181,811,385 388,046,960,745 444,396,495,959
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.