1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
970,381,004,944 |
902,054,083,864 |
513,350,052,721 |
581,010,453,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
970,381,004,944 |
902,054,083,864 |
513,350,052,721 |
581,010,453,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
851,005,107,278 |
784,596,773,631 |
387,165,077,255 |
502,774,689,427 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,375,897,666 |
117,457,310,233 |
126,184,975,466 |
78,235,763,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,843,116 |
1,277,491,533 |
1,281,975,441 |
11,025,533 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,437,587,193 |
26,130,237,791 |
26,253,342,513 |
18,503,561,803 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,432,215,840 |
20,124,866,438 |
20,247,971,160 |
18,503,561,803 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,697,127,350 |
2,870,037,091 |
1,402,852,811 |
6,455,089,056 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,621,658,900 |
49,867,993,437 |
55,684,394,177 |
34,772,807,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,638,367,339 |
39,866,533,447 |
44,126,361,406 |
18,515,330,768 |
|
12. Thu nhập khác |
387,953,899 |
715,562,964 |
1,669,472,260 |
1,954,010,066 |
|
13. Chi phí khác |
6,675,329 |
11,073,930 |
972,282,069 |
722,786,107 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
381,278,570 |
704,489,034 |
697,190,191 |
1,231,223,959 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,019,645,909 |
40,571,022,481 |
44,823,551,597 |
19,746,554,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,803,929,182 |
8,114,204,496 |
18,713,685,912 |
3,949,310,945 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-9,230,879,766 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,215,716,727 |
32,456,817,985 |
35,340,745,451 |
15,797,243,782 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,215,716,727 |
32,456,817,985 |
35,340,745,451 |
15,797,243,782 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
627 |
877 |
955 |
427 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|