MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 970,381,004,944 902,054,083,864 513,350,052,721 581,010,453,151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 970,381,004,944 902,054,083,864 513,350,052,721 581,010,453,151
4. Giá vốn hàng bán 851,005,107,278 784,596,773,631 387,165,077,255 502,774,689,427
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 119,375,897,666 117,457,310,233 126,184,975,466 78,235,763,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,843,116 1,277,491,533 1,281,975,441 11,025,533
7. Chi phí tài chính 38,437,587,193 26,130,237,791 26,253,342,513 18,503,561,803
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,432,215,840 20,124,866,438 20,247,971,160 18,503,561,803
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,697,127,350 2,870,037,091 1,402,852,811 6,455,089,056
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,621,658,900 49,867,993,437 55,684,394,177 34,772,807,630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,638,367,339 39,866,533,447 44,126,361,406 18,515,330,768
12. Thu nhập khác 387,953,899 715,562,964 1,669,472,260 1,954,010,066
13. Chi phí khác 6,675,329 11,073,930 972,282,069 722,786,107
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 381,278,570 704,489,034 697,190,191 1,231,223,959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,019,645,909 40,571,022,481 44,823,551,597 19,746,554,727
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,803,929,182 8,114,204,496 18,713,685,912 3,949,310,945
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,230,879,766
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,215,716,727 32,456,817,985 35,340,745,451 15,797,243,782
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,215,716,727 32,456,817,985 35,340,745,451 15,797,243,782
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 627 877 955 427
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.