TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
883,791,996,202 |
1,027,894,277,088 |
827,811,976,181 |
815,054,989,660 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,590,093,452 |
5,176,436,018 |
6,177,808,551 |
3,277,157,042 |
|
1. Tiền |
6,590,093,452 |
5,176,436,018 |
6,177,808,551 |
3,277,157,042 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
745,645,586,295 |
883,750,482,155 |
696,477,010,517 |
674,157,833,814 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
730,499,850,001 |
874,724,045,716 |
688,472,991,657 |
670,327,023,671 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
193,506,201 |
642,612,622 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,145,736,294 |
8,832,930,238 |
7,361,406,238 |
3,830,810,143 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,757,704,038 |
112,795,976,066 |
89,490,357,656 |
73,791,196,853 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,757,704,038 |
112,795,976,066 |
89,490,357,656 |
73,791,196,853 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,798,612,417 |
26,171,382,849 |
35,666,799,457 |
63,828,801,951 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,263,377,393 |
21,030,748,751 |
33,324,627,444 |
38,922,505,695 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,535,235,024 |
5,140,634,098 |
2,342,172,013 |
24,906,296,256 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,051,015,526,303 |
1,821,910,401,686 |
1,738,347,007,111 |
1,779,554,140,129 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
84,489,662,179 |
84,489,662,179 |
85,756,574,301 |
87,023,779,669 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
84,489,662,179 |
84,489,662,179 |
85,756,574,301 |
87,023,779,669 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,856,849,602,680 |
1,629,610,103,415 |
1,552,162,613,311 |
1,576,153,737,568 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,854,655,259,611 |
1,627,431,652,351 |
1,550,000,054,252 |
1,574,007,070,514 |
|
- Nguyên giá |
4,810,319,566,815 |
4,820,316,854,660 |
4,819,423,025,333 |
4,838,709,714,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,955,664,307,204 |
-3,192,885,202,309 |
-3,269,422,971,081 |
-3,264,702,643,800 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,194,343,069 |
2,178,451,064 |
2,162,559,059 |
2,146,667,054 |
|
- Nguyên giá |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
3,575,334,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,380,991,081 |
-1,396,883,086 |
-1,412,775,091 |
-1,428,667,096 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,869,964,664 |
72,842,464,874 |
72,869,964,664 |
73,145,300,681 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,869,964,664 |
72,842,464,874 |
72,869,964,664 |
73,145,300,681 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,806,296,780 |
34,968,171,218 |
27,557,854,835 |
43,231,322,211 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,332,467,756 |
5,494,342,194 |
-1,915,974,189 |
4,526,613,421 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
29,473,829,024 |
29,473,829,024 |
29,473,829,024 |
38,704,708,790 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,934,807,522,505 |
2,849,804,678,774 |
2,566,158,983,292 |
2,594,609,129,789 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,433,611,894,052 |
2,343,123,511,905 |
2,027,020,998,438 |
2,020,130,399,484 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,674,554,515,658 |
1,805,482,360,955 |
1,648,463,707,830 |
1,617,946,827,115 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
301,469,111,234 |
273,463,267,288 |
348,406,558,024 |
406,802,703,276 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,114,019,632 |
101,586,165 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
59,857,032,465 |
68,485,652,962 |
58,716,676,087 |
29,818,401,765 |
|
4. Phải trả người lao động |
98,777,301,394 |
120,542,080,005 |
156,985,805,883 |
159,490,372,282 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,599,966,000 |
37,776,978,850 |
3,921,010,000 |
98,140,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
232,181,722,242 |
239,942,470,021 |
27,329,082,473 |
30,694,020,838 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
869,381,218,700 |
941,072,119,193 |
750,269,195,363 |
979,989,394,338 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
83,515,325,622 |
107,870,619,085 |
290,171,936,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,772,838,001 |
16,329,173,551 |
11,549,424,368 |
10,952,207,951 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
759,057,378,394 |
537,641,150,950 |
378,557,290,608 |
402,183,572,369 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
758,961,925,089 |
537,488,438,464 |
378,501,533,277 |
402,147,206,069 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
95,453,305 |
152,712,486 |
55,757,331 |
36,366,300 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
501,195,628,453 |
506,681,166,869 |
539,137,984,854 |
574,478,730,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
501,180,543,275 |
506,666,081,691 |
539,122,899,676 |
574,463,645,127 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
369,991,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
-193,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,713,950,044 |
71,713,950,044 |
71,713,950,044 |
71,713,950,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,575,112,194 |
65,060,650,610 |
97,517,468,595 |
132,858,214,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,204,007,335 |
|
29,473,829,024 |
29,473,829,024 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,371,104,859 |
65,060,650,610 |
68,043,639,571 |
103,384,385,022 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
93,891,037 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
15,085,178 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,934,807,522,505 |
2,849,804,678,774 |
2,566,158,983,292 |
2,594,609,129,789 |
|