MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 883,791,996,202 1,027,894,277,088 827,811,976,181 815,054,989,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,590,093,452 5,176,436,018 6,177,808,551 3,277,157,042
1. Tiền 6,590,093,452 5,176,436,018 6,177,808,551 3,277,157,042
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 745,645,586,295 883,750,482,155 696,477,010,517 674,157,833,814
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 730,499,850,001 874,724,045,716 688,472,991,657 670,327,023,671
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 193,506,201 642,612,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,145,736,294 8,832,930,238 7,361,406,238 3,830,810,143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,757,704,038 112,795,976,066 89,490,357,656 73,791,196,853
1. Hàng tồn kho 94,757,704,038 112,795,976,066 89,490,357,656 73,791,196,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,798,612,417 26,171,382,849 35,666,799,457 63,828,801,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,263,377,393 21,030,748,751 33,324,627,444 38,922,505,695
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,535,235,024 5,140,634,098 2,342,172,013 24,906,296,256
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,051,015,526,303 1,821,910,401,686 1,738,347,007,111 1,779,554,140,129
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,489,662,179 84,489,662,179 85,756,574,301 87,023,779,669
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 84,489,662,179 84,489,662,179 85,756,574,301 87,023,779,669
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,856,849,602,680 1,629,610,103,415 1,552,162,613,311 1,576,153,737,568
1. Tài sản cố định hữu hình 1,854,655,259,611 1,627,431,652,351 1,550,000,054,252 1,574,007,070,514
- Nguyên giá 4,810,319,566,815 4,820,316,854,660 4,819,423,025,333 4,838,709,714,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,955,664,307,204 -3,192,885,202,309 -3,269,422,971,081 -3,264,702,643,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,194,343,069 2,178,451,064 2,162,559,059 2,146,667,054
- Nguyên giá 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150 3,575,334,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,380,991,081 -1,396,883,086 -1,412,775,091 -1,428,667,096
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,869,964,664 72,842,464,874 72,869,964,664 73,145,300,681
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,869,964,664 72,842,464,874 72,869,964,664 73,145,300,681
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,806,296,780 34,968,171,218 27,557,854,835 43,231,322,211
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,332,467,756 5,494,342,194 -1,915,974,189 4,526,613,421
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,473,829,024 29,473,829,024 29,473,829,024 38,704,708,790
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,934,807,522,505 2,849,804,678,774 2,566,158,983,292 2,594,609,129,789
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,433,611,894,052 2,343,123,511,905 2,027,020,998,438 2,020,130,399,484
I. Nợ ngắn hạn 1,674,554,515,658 1,805,482,360,955 1,648,463,707,830 1,617,946,827,115
1. Phải trả người bán ngắn hạn 301,469,111,234 273,463,267,288 348,406,558,024 406,802,703,276
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,114,019,632 101,586,165
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 59,857,032,465 68,485,652,962 58,716,676,087 29,818,401,765
4. Phải trả người lao động 98,777,301,394 120,542,080,005 156,985,805,883 159,490,372,282
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,599,966,000 37,776,978,850 3,921,010,000 98,140,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 232,181,722,242 239,942,470,021 27,329,082,473 30,694,020,838
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 869,381,218,700 941,072,119,193 750,269,195,363 979,989,394,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 83,515,325,622 107,870,619,085 290,171,936,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,772,838,001 16,329,173,551 11,549,424,368 10,952,207,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 759,057,378,394 537,641,150,950 378,557,290,608 402,183,572,369
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 758,961,925,089 537,488,438,464 378,501,533,277 402,147,206,069
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 95,453,305 152,712,486 55,757,331 36,366,300
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 501,195,628,453 506,681,166,869 539,137,984,854 574,478,730,305
I. Vốn chủ sở hữu 501,180,543,275 506,666,081,691 539,122,899,676 574,463,645,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000 369,991,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000 -193,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,713,950,044 71,713,950,044 71,713,950,044 71,713,950,044
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,575,112,194 65,060,650,610 97,517,468,595 132,858,214,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,204,007,335 29,473,829,024 29,473,829,024
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,371,104,859 65,060,650,610 68,043,639,571 103,384,385,022
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 93,891,037 93,891,037 93,891,037 93,891,037
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
1. Nguồn kinh phí 15,085,178 15,085,178 15,085,178 15,085,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,934,807,522,505 2,849,804,678,774 2,566,158,983,292 2,594,609,129,789
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.