1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,333,490,880 |
27,700,104,043 |
|
11,472,496,626 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,333,490,880 |
27,700,104,043 |
|
11,472,496,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,358,513,657 |
17,107,484,564 |
|
8,987,620,688 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,974,977,223 |
10,592,619,479 |
|
2,484,875,938 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
210,239,714,842 |
62,870,518,885 |
|
81,827,328,069 |
|
7. Chi phí tài chính |
133,098,498,062 |
62,025,754,530 |
|
64,499,000,202 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
107,449,259,880 |
62,025,754,530 |
|
63,815,726,454 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
382,917,863 |
538,506,964 |
|
223,832,439 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,183,747,678 |
3,978,063,535 |
|
2,914,544,263 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,549,528,462 |
6,920,813,335 |
|
16,674,827,103 |
|
12. Thu nhập khác |
18,084,001,079 |
221,674,040 |
|
3,013,371,835 |
|
13. Chi phí khác |
25,679,936,187 |
6,552,141,203 |
|
17,846,696,524 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,595,935,108 |
-6,330,467,163 |
|
-14,833,324,689 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,953,593,354 |
590,346,172 |
|
1,841,502,414 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,701,948,043 |
541,218,347 |
|
1,355,137,276 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-212,214,227 |
|
|
300,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,463,859,538 |
49,127,825 |
|
186,365,138 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-242,190,776 |
-50,354,733 |
|
440,146,502 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,706,050,314 |
99,482,558 |
|
-253,781,364 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
74 |
01 |
|
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|