MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,925,973,924,712 2,708,852,642,279 2,769,028,513,701 2,820,434,450,954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,278,846,073 33,298,720,424 18,143,288,232 12,148,248,353
1. Tiền 80,278,846,073 33,298,720,424 18,143,288,232 12,148,248,353
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 796,045,046,176 1,428,216,042,470 1,429,938,568,520 1,407,533,433,972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 290,432,468,159 347,904,574,022 370,844,866,007 353,430,869,507
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 340,144,035,629 939,893,247,211 888,406,569,647 846,380,646,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,300,000,000 3,100,000,000 2,300,000,000 2,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 198,588,019,608 173,237,698,457 204,306,610,086 241,341,394,753
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,419,477,220 -35,919,477,220 -35,919,477,220 -35,919,477,220
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,006,617,149,328 1,202,029,127,716 1,272,209,705,466 1,354,922,483,220
1. Hàng tồn kho 1,006,617,149,328 1,202,029,127,716 1,272,209,705,466 1,354,922,483,220
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,032,883,135 45,308,751,669 48,736,951,483 45,830,285,409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,383,653 37,331,459 43,838,789 29,577,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,498,115,300 41,543,953,956 44,965,646,440 45,800,708,224
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,496,384,182 3,727,466,254 3,727,466,254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,638,493,567,487 3,629,744,201,219 3,619,558,468,407 3,581,087,442,951
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,613,197,741,008 1,608,209,388,800 1,587,155,078,800 1,587,155,078,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 421,051,453,138
6. Phải thu dài hạn khác 1,192,146,287,870 1,608,209,388,800 1,587,155,078,800 1,587,155,078,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 248,012,053,061 249,666,140,061 247,985,602,690 246,126,127,391
1. Tài sản cố định hữu hình 216,545,971,850 218,222,483,850 216,564,371,479 214,727,321,180
- Nguyên giá 251,332,051,736 254,814,928,694 254,990,509,456 254,990,509,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,786,079,886 -36,592,444,844 -38,426,137,977 -40,263,188,276
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,466,081,211 31,443,656,211 31,421,231,211 31,398,806,211
- Nguyên giá 31,646,927,986 31,646,927,986 31,646,927,986 31,646,927,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,846,775 -203,271,775 -225,696,775 -248,121,775
III. Bất động sản đầu tư 55,152,631,036 54,543,884,812 53,944,892,947 10,077,766,731
- Nguyên giá 71,176,150,497 71,176,150,497 71,176,150,497 14,653,226,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,023,519,461 -16,632,265,685 -17,231,257,550 -4,575,459,919
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,591,096,119,838 1,586,720,950,730 1,600,220,425,043 1,607,998,048,677
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,591,096,119,838 1,586,720,950,730 1,600,220,425,043 1,607,998,048,677
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,150,000,000 16,150,000,000 16,150,000,000 16,150,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,150,000,000 18,150,000,000 18,150,000,000 18,150,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 114,885,022,544 114,453,836,816 114,102,468,927 113,580,421,352
1. Chi phí trả trước dài hạn 111,379,502,190 109,623,156,301 110,284,816,352
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 111,190,962,918 3,074,334,626 4,479,312,626 3,295,605,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,694,059,626
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,564,467,492,199 6,338,596,843,498 6,388,586,982,108 6,401,521,893,905
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,745,640,592,217 4,519,301,244,569 4,569,235,002,826 4,570,278,578,300
I. Nợ ngắn hạn 2,234,056,131,966 2,167,999,858,181 1,873,153,680,074 1,912,746,088,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,003,916,043 78,656,580,419 75,893,863,181 92,235,109,825
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,424,361,784 29,366,048,686 27,799,773,729 27,796,563,364
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 162,736,364,914 143,555,444,927 128,393,312,604 129,323,365,039
4. Phải trả người lao động 1,892,021,338 377,525,000 2,510,553,219 3,002,161,649
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 352,236,078,995 340,534,455,928 353,383,491,222 350,813,249,069
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 713,007,691,483 767,474,498,571 330,916,766,827 329,907,894,689
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 866,975,029,900 791,650,527,900 942,924,812,760 971,898,604,185
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,272,727,273 7,068,430,977 2,845,260,929
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,507,940,236 9,316,345,773 8,485,845,603 7,769,140,254
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,511,584,460,251 2,351,301,386,388 2,696,081,322,752 2,657,532,490,226
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,045,116,036 78,612,566,476 513,392,502,840 495,204,020,314
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,500,000,000,000 2,268,200,685,697 2,178,200,685,697 2,158,200,685,697
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 786,852,028 786,852,028 786,852,028 786,852,028
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,752,492,187 3,701,282,187 3,701,282,187 3,340,932,187
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,818,826,899,982 1,819,295,598,929 1,819,351,979,282 1,831,243,315,605
I. Vốn chủ sở hữu 1,818,826,899,982 1,819,295,598,929 1,819,351,979,282 1,831,243,315,605
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000 1,004,756,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 207,059,165,444 207,059,165,444 207,059,165,444 207,059,165,444
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,087,077,763 -7,087,077,763 -7,087,077,763 -7,087,077,763
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 607,311,963,733 607,795,033,592 607,838,989,711 618,411,462,704
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,627,752,367 2,105,778,401 2,136,945,520 574,184,597,718
- LNST chưa phân phối kỳ này 605,684,211,366 605,689,255,191 605,702,044,191 44,226,864,985
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,786,288,568 6,771,917,656 6,784,341,890 8,103,205,220
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,564,467,492,199 6,338,596,843,498 6,388,586,982,108 6,401,521,893,905
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.