TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,925,973,924,712 |
2,708,852,642,279 |
2,769,028,513,701 |
2,820,434,450,954 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,278,846,073 |
33,298,720,424 |
18,143,288,232 |
12,148,248,353 |
|
1. Tiền |
80,278,846,073 |
33,298,720,424 |
18,143,288,232 |
12,148,248,353 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
796,045,046,176 |
1,428,216,042,470 |
1,429,938,568,520 |
1,407,533,433,972 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
290,432,468,159 |
347,904,574,022 |
370,844,866,007 |
353,430,869,507 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
340,144,035,629 |
939,893,247,211 |
888,406,569,647 |
846,380,646,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,300,000,000 |
3,100,000,000 |
2,300,000,000 |
2,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
198,588,019,608 |
173,237,698,457 |
204,306,610,086 |
241,341,394,753 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,419,477,220 |
-35,919,477,220 |
-35,919,477,220 |
-35,919,477,220 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,006,617,149,328 |
1,202,029,127,716 |
1,272,209,705,466 |
1,354,922,483,220 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,006,617,149,328 |
1,202,029,127,716 |
1,272,209,705,466 |
1,354,922,483,220 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,032,883,135 |
45,308,751,669 |
48,736,951,483 |
45,830,285,409 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,383,653 |
37,331,459 |
43,838,789 |
29,577,185 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,498,115,300 |
41,543,953,956 |
44,965,646,440 |
45,800,708,224 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,496,384,182 |
3,727,466,254 |
3,727,466,254 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,638,493,567,487 |
3,629,744,201,219 |
3,619,558,468,407 |
3,581,087,442,951 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,613,197,741,008 |
1,608,209,388,800 |
1,587,155,078,800 |
1,587,155,078,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
421,051,453,138 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,192,146,287,870 |
1,608,209,388,800 |
1,587,155,078,800 |
1,587,155,078,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
248,012,053,061 |
249,666,140,061 |
247,985,602,690 |
246,126,127,391 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
216,545,971,850 |
218,222,483,850 |
216,564,371,479 |
214,727,321,180 |
|
- Nguyên giá |
251,332,051,736 |
254,814,928,694 |
254,990,509,456 |
254,990,509,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,786,079,886 |
-36,592,444,844 |
-38,426,137,977 |
-40,263,188,276 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,466,081,211 |
31,443,656,211 |
31,421,231,211 |
31,398,806,211 |
|
- Nguyên giá |
31,646,927,986 |
31,646,927,986 |
31,646,927,986 |
31,646,927,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,846,775 |
-203,271,775 |
-225,696,775 |
-248,121,775 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
55,152,631,036 |
54,543,884,812 |
53,944,892,947 |
10,077,766,731 |
|
- Nguyên giá |
71,176,150,497 |
71,176,150,497 |
71,176,150,497 |
14,653,226,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,023,519,461 |
-16,632,265,685 |
-17,231,257,550 |
-4,575,459,919 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,591,096,119,838 |
1,586,720,950,730 |
1,600,220,425,043 |
1,607,998,048,677 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,591,096,119,838 |
1,586,720,950,730 |
1,600,220,425,043 |
1,607,998,048,677 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,150,000,000 |
16,150,000,000 |
16,150,000,000 |
16,150,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,150,000,000 |
18,150,000,000 |
18,150,000,000 |
18,150,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
114,885,022,544 |
114,453,836,816 |
114,102,468,927 |
113,580,421,352 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
111,379,502,190 |
109,623,156,301 |
110,284,816,352 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
111,190,962,918 |
3,074,334,626 |
4,479,312,626 |
3,295,605,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,694,059,626 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,564,467,492,199 |
6,338,596,843,498 |
6,388,586,982,108 |
6,401,521,893,905 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,745,640,592,217 |
4,519,301,244,569 |
4,569,235,002,826 |
4,570,278,578,300 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,234,056,131,966 |
2,167,999,858,181 |
1,873,153,680,074 |
1,912,746,088,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,003,916,043 |
78,656,580,419 |
75,893,863,181 |
92,235,109,825 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,424,361,784 |
29,366,048,686 |
27,799,773,729 |
27,796,563,364 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
162,736,364,914 |
143,555,444,927 |
128,393,312,604 |
129,323,365,039 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,892,021,338 |
377,525,000 |
2,510,553,219 |
3,002,161,649 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
352,236,078,995 |
340,534,455,928 |
353,383,491,222 |
350,813,249,069 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
713,007,691,483 |
767,474,498,571 |
330,916,766,827 |
329,907,894,689 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
866,975,029,900 |
791,650,527,900 |
942,924,812,760 |
971,898,604,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,272,727,273 |
7,068,430,977 |
2,845,260,929 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,507,940,236 |
9,316,345,773 |
8,485,845,603 |
7,769,140,254 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,511,584,460,251 |
2,351,301,386,388 |
2,696,081,322,752 |
2,657,532,490,226 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,045,116,036 |
78,612,566,476 |
513,392,502,840 |
495,204,020,314 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,500,000,000,000 |
2,268,200,685,697 |
2,178,200,685,697 |
2,158,200,685,697 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
786,852,028 |
786,852,028 |
786,852,028 |
786,852,028 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,752,492,187 |
3,701,282,187 |
3,701,282,187 |
3,340,932,187 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,818,826,899,982 |
1,819,295,598,929 |
1,819,351,979,282 |
1,831,243,315,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,818,826,899,982 |
1,819,295,598,929 |
1,819,351,979,282 |
1,831,243,315,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
207,059,165,444 |
207,059,165,444 |
207,059,165,444 |
207,059,165,444 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,087,077,763 |
-7,087,077,763 |
-7,087,077,763 |
-7,087,077,763 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
607,311,963,733 |
607,795,033,592 |
607,838,989,711 |
618,411,462,704 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,627,752,367 |
2,105,778,401 |
2,136,945,520 |
574,184,597,718 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
605,684,211,366 |
605,689,255,191 |
605,702,044,191 |
44,226,864,985 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,786,288,568 |
6,771,917,656 |
6,784,341,890 |
8,103,205,220 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,564,467,492,199 |
6,338,596,843,498 |
6,388,586,982,108 |
6,401,521,893,905 |
|