TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,577,444,433,897 |
4,826,380,050,216 |
3,756,870,150,694 |
3,588,295,327,128 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,485,377,246 |
262,324,018,391 |
67,500,904,393 |
76,553,785,518 |
|
1. Tiền |
109,485,377,246 |
262,324,018,391 |
67,500,904,393 |
76,553,785,518 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,185,198,645,930 |
1,180,219,240,930 |
1,117,916,870,163 |
1,010,368,411,684 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
392,759,085,643 |
577,147,415,984 |
536,343,363,143 |
409,512,556,354 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
357,016,676,318 |
322,700,566,227 |
327,475,064,850 |
326,057,755,132 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
426,632,695,455 |
272,885,171,505 |
246,612,354,956 |
267,312,012,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-709,811,486 |
-2,013,912,786 |
-2,013,912,786 |
-2,013,912,786 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,236,933,776,945 |
3,333,063,251,132 |
2,556,724,861,708 |
2,484,806,092,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,236,933,776,945 |
3,333,063,251,132 |
2,556,724,861,708 |
2,484,806,092,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,826,633,776 |
50,773,539,763 |
14,727,514,430 |
16,567,037,926 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
670,082,757 |
1,628,806,117 |
1,422,062,932 |
66,087,706 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,536,671,157 |
48,823,402,207 |
13,182,132,598 |
16,378,110,845 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
619,879,862 |
321,331,439 |
123,318,900 |
122,839,375 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
431,490,842,248 |
499,677,468,126 |
379,636,245,556 |
404,580,966,656 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
57,419,765,003 |
57,399,765,003 |
57,399,765,003 |
42,339,765,003 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
57,399,765,003 |
57,399,765,003 |
57,399,765,003 |
42,339,765,003 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
175,144,670,481 |
200,048,647,032 |
178,920,272,213 |
228,644,997,546 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
171,128,565,735 |
182,664,718,162 |
161,558,768,343 |
193,699,096,839 |
|
- Nguyên giá |
198,887,199,821 |
208,710,163,647 |
189,063,737,281 |
221,807,732,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,758,634,086 |
-26,045,445,485 |
-27,504,968,938 |
-28,108,635,231 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,016,104,746 |
17,383,928,870 |
17,361,503,870 |
34,945,900,707 |
|
- Nguyên giá |
4,016,104,746 |
17,430,225,645 |
17,430,225,645 |
35,037,047,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-46,296,775 |
-68,721,775 |
-91,146,775 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
56,057,875,333 |
55,444,251,934 |
54,830,628,535 |
54,217,005,136 |
|
- Nguyên giá |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
67,786,031,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,728,155,668 |
-12,341,779,067 |
-12,955,402,466 |
-13,569,025,865 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,438,966,961 |
15,909,452,223 |
15,909,452,223 |
3,875,266,717 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,438,966,961 |
15,909,452,223 |
15,909,452,223 |
3,875,266,717 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
16,150,000,000 |
16,150,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
18,150,000,000 |
18,150,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
131,429,564,470 |
170,875,351,934 |
56,426,127,582 |
59,353,932,254 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
130,250,804,470 |
169,596,271,934 |
55,916,754,582 |
58,789,383,254 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,178,760,000 |
1,279,080,000 |
509,373,000 |
564,549,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,008,935,276,145 |
5,326,057,518,342 |
4,136,506,396,250 |
3,992,876,293,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,014,852,950,011 |
3,285,232,296,498 |
2,283,195,092,653 |
2,229,186,330,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,360,004,555,201 |
2,689,987,127,089 |
1,759,798,447,460 |
2,032,650,173,068 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,227,230,134 |
131,357,268,095 |
125,446,589,182 |
107,710,145,910 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,568,887,650,382 |
1,026,989,593,254 |
81,246,534,619 |
29,748,994,016 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
132,016,946,319 |
185,034,019,894 |
224,226,860,032 |
242,696,811,068 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,756,356,337 |
1,924,687,879 |
2,397,766,044 |
2,220,935,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
121,625,196,439 |
122,543,398,038 |
409,802,511,363 |
380,973,139,344 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,218,188,190,989 |
961,592,810,945 |
606,562,123,534 |
804,431,804,655 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
171,629,274,652 |
244,738,356,162 |
299,457,653,046 |
438,252,411,342 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,673,709,949 |
15,806,992,822 |
10,658,409,640 |
26,615,931,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
654,848,394,810 |
595,245,169,409 |
523,396,645,193 |
196,536,157,756 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
75,740,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
483,016,658,877 |
348,206,872,666 |
299,170,743,898 |
8,492,905,142 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
161,831,735,933 |
237,038,296,743 |
219,226,867,068 |
183,524,170,427 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
4,999,034,227 |
4,443,342,187 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,994,082,326,134 |
2,040,825,221,844 |
1,853,311,303,597 |
1,763,689,962,960 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,994,082,326,134 |
2,040,825,221,844 |
1,853,311,303,597 |
1,763,689,962,960 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
1,004,756,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
479,559,579,732 |
479,559,579,732 |
479,559,579,732 |
479,559,579,732 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-139,163,566,214 |
-139,163,566,214 |
-498,686,282,051 |
-498,686,282,051 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,268,466,603 |
97,508,466,603 |
87,924,671,147 |
103,604,269,349 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
537,831,651,679 |
591,860,303,665 |
773,372,365,160 |
666,297,153,939 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
101,469,994,676 |
175,995,493,828 |
357,627,373,183 |
32,390,985,364 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
436,361,657,003 |
415,864,809,837 |
415,744,991,977 |
633,906,168,575 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,829,634,334 |
6,303,878,058 |
6,384,409,609 |
8,158,681,991 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,008,935,276,145 |
5,326,057,518,342 |
4,136,506,396,250 |
3,992,876,293,784 |
|