1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
537,333,562,336 |
655,287,404,051 |
402,883,794,748 |
520,359,321,494 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,907,500,249 |
3,621,051,246 |
4,422,451,058 |
15,762,370,970 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
533,426,062,087 |
651,666,352,805 |
398,461,343,690 |
504,596,950,524 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
473,978,900,072 |
547,925,734,016 |
345,168,100,232 |
479,013,346,563 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,447,162,015 |
103,740,618,789 |
53,293,243,458 |
25,583,603,961 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,001,813,827 |
4,313,490,520 |
2,076,455,420 |
9,543,328,982 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,103,370,031 |
25,156,063,521 |
17,479,323,806 |
22,923,241,144 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,634,174,886 |
23,640,661,629 |
15,965,319,967 |
19,545,964,841 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,504,790,890 |
-3,619,678,212 |
-1,205,552,735 |
716,643,594 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,813,088,523 |
51,861,621,216 |
16,397,190,572 |
7,329,146,457 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,740,804,167 |
11,814,742,655 |
13,065,130,050 |
12,363,713,759 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,296,504,010 |
15,602,003,705 |
7,222,501,715 |
-6,772,524,823 |
|
12. Thu nhập khác |
34,462,011 |
1,976,211,843 |
21,508,729 |
7,135,285,906 |
|
13. Chi phí khác |
232,649,633 |
641,012,359 |
836,709,854 |
108,708,101 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-198,187,622 |
1,335,199,484 |
-815,201,125 |
7,026,577,805 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,098,316,388 |
16,937,203,189 |
6,407,300,590 |
254,052,982 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,697,695,638 |
5,430,760,525 |
75,043,098 |
1,582,803,375 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,345,288,854 |
1,095,583,855 |
1,491,270,312 |
-1,938,303,174 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,745,909,604 |
10,410,858,809 |
4,840,987,180 |
609,552,781 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,246,803,454 |
11,659,909,146 |
5,228,055,559 |
463,528,491 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,499,106,150 |
-1,249,050,337 |
-387,068,379 |
146,024,290 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
302 |
322 |
150 |
19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|