TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
623,265,921,372 |
707,444,132,676 |
716,356,174,332 |
767,501,508,163 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,446,573,395 |
6,112,478,894 |
4,925,612,182 |
10,716,896,015 |
|
1. Tiền |
15,446,573,395 |
6,112,478,894 |
4,925,612,182 |
10,716,896,015 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,764,000,000 |
36,764,000,000 |
34,500,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,764,000,000 |
36,764,000,000 |
34,500,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
273,489,999,127 |
273,261,895,248 |
297,360,165,448 |
326,151,102,742 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
228,033,701,332 |
236,309,893,757 |
190,981,354,062 |
261,431,914,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,409,154,904 |
31,322,768,286 |
98,570,793,252 |
58,139,701,845 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,335,691,541 |
1,025,381,185 |
2,272,416,130 |
1,695,874,257 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,288,548,650 |
-7,396,147,980 |
-6,464,397,996 |
-7,916,387,449 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
294,710,262,343 |
381,013,259,765 |
367,286,093,073 |
391,313,114,159 |
|
1. Hàng tồn kho |
306,289,788,370 |
394,682,703,879 |
375,326,693,771 |
399,235,911,682 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,579,526,027 |
-13,669,444,114 |
-8,040,600,698 |
-7,922,797,523 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,855,086,507 |
10,292,498,769 |
12,284,303,629 |
9,320,395,247 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,340,396,280 |
2,008,495,653 |
6,478,288,795 |
3,692,658,299 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
455,505,476 |
7,726,679,527 |
4,501,610,797 |
4,624,032,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
59,184,751 |
557,323,589 |
1,304,404,037 |
1,003,704,369 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,560,849,188 |
50,010,805,892 |
47,191,360,783 |
120,821,693,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-778,491,888 |
848,672,499 |
848,672,499 |
848,672,499 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
848,672,499 |
848,672,499 |
848,672,499 |
848,672,499 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,627,164,387 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,302,219,855 |
29,841,232,301 |
29,252,685,872 |
32,085,690,093 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,927,372,796 |
24,526,038,367 |
23,997,145,063 |
25,965,759,616 |
|
- Nguyên giá |
109,988,149,215 |
113,788,101,942 |
113,709,243,219 |
120,801,960,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,060,776,419 |
-89,262,063,575 |
-89,712,098,156 |
-94,836,201,259 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,374,847,059 |
5,315,193,934 |
5,255,540,809 |
6,119,930,477 |
|
- Nguyên giá |
5,805,358,519 |
5,805,358,519 |
5,805,358,519 |
7,121,319,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-430,511,460 |
-490,164,585 |
-549,817,710 |
-1,001,389,231 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
842,875,000 |
18,916,580,375 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
842,875,000 |
18,916,580,375 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,525,491,607 |
16,272,117,017 |
13,620,840,944 |
32,880,776,267 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,044,687,354 |
11,272,117,017 |
8,620,840,944 |
7,380,776,267 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,519,195,747 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
25,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,511,629,614 |
3,048,784,075 |
2,626,286,468 |
36,089,973,777 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,610,894,481 |
1,431,346,204 |
1,281,299,346 |
2,323,103,779 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
900,735,133 |
1,617,437,871 |
1,344,987,122 |
1,145,444,296 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
32,621,425,702 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
674,826,770,560 |
757,454,938,568 |
763,547,535,115 |
888,323,201,174 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
453,101,476,576 |
544,649,535,411 |
550,631,151,919 |
671,145,885,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
452,647,876,576 |
543,329,760,962 |
549,641,751,919 |
671,145,885,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,466,514,480 |
124,998,420,483 |
75,168,897,526 |
60,755,069,616 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,543,468,238 |
8,581,378,774 |
15,330,209,203 |
22,595,499,566 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,378,702,253 |
11,798,452,400 |
10,290,808,041 |
20,558,596,458 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,934,294,430 |
2,244,811,625 |
6,517,327,156 |
2,843,958,349 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,543,968,133 |
31,827,337,186 |
24,110,846,736 |
33,914,126,837 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
733,707,894 |
1,408,739,190 |
697,468,931 |
703,202,075 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
288,012,504,681 |
354,378,480,787 |
411,400,769,763 |
522,841,029,192 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,885,737,436 |
7,702,330,968 |
5,735,615,014 |
6,544,593,549 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
148,979,031 |
389,809,549 |
389,809,549 |
389,809,549 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
453,600,000 |
1,319,774,449 |
989,400,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
453,600,000 |
345,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
974,774,449 |
989,400,000 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
221,725,293,984 |
212,805,403,157 |
212,916,383,196 |
217,177,315,983 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
221,725,293,984 |
212,805,403,157 |
212,916,383,196 |
217,177,315,983 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
158,886,360,000 |
158,886,360,000 |
158,886,360,000 |
159,686,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
158,886,360,000 |
158,886,360,000 |
158,886,360,000 |
159,686,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,672,110,000 |
5,672,110,000 |
5,672,110,000 |
5,672,110,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,313,907,820 |
5,915,984,116 |
5,915,984,116 |
5,915,984,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,507,229,987 |
24,697,717,495 |
24,483,952,615 |
29,242,095,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,966,452,626 |
1,620,051,417 |
-188,236,907 |
4,070,411,993 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,540,777,361 |
23,077,666,078 |
24,672,189,522 |
25,171,683,805 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,345,706,177 |
17,633,251,546 |
17,957,996,465 |
16,660,786,069 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
674,826,770,560 |
757,454,938,568 |
763,547,535,115 |
888,323,201,174 |
|