MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,825,377,770,911 51,946,979,209,618 56,259,440,492,906 59,688,208,633,825
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,351,917,872,085 5,365,704,857,172 5,570,878,069,236 5,776,462,799,036
1. Tiền 2,351,917,872,085 4,795,636,583,222 5,103,733,569,236 4,564,646,301,553
2. Các khoản tương đương tiền 570,068,273,950 467,144,500,000 1,211,816,497,483
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,901,865,637,222 18,937,008,073,823 24,673,243,705,959 25,180,620,627,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,901,865,637,222 18,937,008,073,823 24,673,243,705,959 25,180,620,627,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,076,466,093,091 5,158,853,337,785 4,862,847,451,165 7,120,709,443,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 192,130,085,127 308,474,343,927 307,572,402,792 347,552,799,612
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 182,052,135,682 95,981,093,251 47,835,419,540 89,769,785,614
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,917,697,638 2,085,917,697,638 1,820,000,000,000 4,079,054,912,328
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,685,366,174,644 2,668,480,202,969 2,687,439,628,833 2,604,331,945,933
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,853,546,635,654 21,824,235,626,176 20,492,369,388,618 21,040,831,426,681
1. Hàng tồn kho 23,080,345,901,883 22,028,684,523,096 20,759,701,168,631 21,319,351,807,165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -226,799,266,229 -204,448,896,920 -267,331,780,013 -278,520,380,484
V.Tài sản ngắn hạn khác 641,581,532,859 661,177,314,662 660,101,877,928 569,584,336,921
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 396,519,732,395 481,240,961,302 433,198,302,347 412,415,326,566
2. Thuế GTGT được khấu trừ 209,387,997,763 149,051,709,905 195,843,464,029 126,636,568,062
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,673,802,701 30,884,643,455 31,060,111,552 30,532,442,293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,819,420,082,454 8,160,899,236,677 7,284,090,676,792 6,181,616,403,325
I. Các khoản phải thu dài hạn 479,972,689,117 457,569,986,630 428,907,077,138 411,637,054,880
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 9,744,723,329 9,244,973,329
6. Phải thu dài hạn khác 470,227,965,788 448,325,013,301 428,907,077,138 411,637,054,880
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,370,760,159,443 6,500,135,608,914 5,800,295,210,430 4,963,437,616,643
1. Tài sản cố định hữu hình 7,300,601,756,226 6,431,315,373,113 5,732,813,142,045 4,897,293,715,672
- Nguyên giá 20,750,175,883,136 20,139,282,722,977 20,074,555,794,985 19,550,338,850,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,449,574,126,910 -13,707,967,349,864 -14,341,742,652,940 -14,653,045,135,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 70,158,403,217 68,820,235,801 67,482,068,385 66,143,900,971
- Nguyên giá 90,297,772,827 90,297,772,827 90,297,772,827 90,297,772,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,139,369,610 -21,477,537,026 -22,815,704,442 -24,153,871,856
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 159,747,897,066 4,493,856,934 1,363,688,933 2,238,802,674
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 159,747,897,066 4,493,856,934 1,363,688,933 2,238,802,674
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,034,840,000 746,632,252,729 626,146,680,251 409,735,189,099
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 181,034,840,000 286,632,252,729 266,146,680,251 239,465,400,704
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 460,000,000,000 360,000,000,000 170,269,788,395
VI. Tài sản dài hạn khác 577,904,496,828 452,067,531,470 427,378,020,040 394,567,740,029
1. Chi phí trả trước dài hạn 154,743,817,113 105,411,103,799 88,037,008,961 73,485,826,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 162,245,223,214 101,088,939,200 109,121,490,638 106,210,361,028
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 260,915,456,501 245,567,488,471 230,219,520,441 214,871,552,412
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58,644,797,853,365 60,107,878,446,295 63,543,531,169,698 65,869,825,037,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,374,645,192,264 36,748,320,478,957 37,509,371,821,306 39,393,065,032,134
I. Nợ ngắn hạn 29,475,270,192,264 30,761,901,787,543 31,420,953,129,892 33,260,021,340,720
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,161,551,182,418 7,927,069,727,935 9,209,450,740,194 9,801,621,830,355
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,423,104,927 88,995,836,420 73,645,237,397 66,936,043,455
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 363,546,068,652 418,173,251,595 599,643,777,879 645,292,983,216
4. Phải trả người lao động 316,261,143,925 438,404,323,414 402,336,672,725 517,455,868,642
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,534,556,589,694 1,372,808,265,814 1,492,858,675,147 2,285,314,265,804
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,435,162,510 3,405,793,231 120,000,000 35,617,696,895
9. Phải trả ngắn hạn khác 893,281,665,871 1,316,566,967,015 2,001,703,202,411 2,943,777,238,180
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,026,618,308,464 19,128,541,817,781 17,573,259,019,801 16,896,538,090,308
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 66,596,965,803 67,935,804,338 67,935,804,338 67,467,323,865
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,899,375,000,000 5,986,418,691,414 6,088,418,691,414 6,133,043,691,414
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,899,375,000,000 5,985,250,000,000 6,087,250,000,000 6,131,875,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,168,691,414 1,168,691,414 1,168,691,414
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,270,152,661,101 23,359,557,967,338 26,034,159,348,392 26,476,760,005,016
I. Vốn chủ sở hữu 23,270,152,661,101 23,359,557,967,338 26,034,159,348,392 26,476,760,005,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,633,767,160,000 14,633,767,160,000 14,633,767,160,000 14,622,441,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,633,767,160,000 14,633,767,160,000 14,633,767,160,000 14,622,441,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 558,110,430,986 558,110,430,986 1,592,002,391,467 558,110,430,986
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,166,690,000 -9,783,280,000 -11,325,390,000 -3,287,890,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,924,356,171 3,739,030,306 3,681,815,802 3,447,639,376
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,070,066,037,983 8,160,323,595,574 9,062,760,763,129 10,941,518,177,431
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,992,654,202,870 7,992,654,202,870 8,160,323,595,574 8,866,804,097,409
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,411,835,113 167,669,392,704 902,437,167,555 2,074,714,080,022
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,451,365,961 13,401,030,472 753,272,607,994 354,529,877,223
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58,644,797,853,365 60,107,878,446,295 63,543,531,169,698 65,869,825,037,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.