TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,825,377,770,911 |
51,946,979,209,618 |
56,259,440,492,906 |
59,688,208,633,825 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,351,917,872,085 |
5,365,704,857,172 |
5,570,878,069,236 |
5,776,462,799,036 |
|
1. Tiền |
2,351,917,872,085 |
4,795,636,583,222 |
5,103,733,569,236 |
4,564,646,301,553 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
570,068,273,950 |
467,144,500,000 |
1,211,816,497,483 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,901,865,637,222 |
18,937,008,073,823 |
24,673,243,705,959 |
25,180,620,627,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,901,865,637,222 |
18,937,008,073,823 |
24,673,243,705,959 |
25,180,620,627,700 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,076,466,093,091 |
5,158,853,337,785 |
4,862,847,451,165 |
7,120,709,443,487 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
192,130,085,127 |
308,474,343,927 |
307,572,402,792 |
347,552,799,612 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
182,052,135,682 |
95,981,093,251 |
47,835,419,540 |
89,769,785,614 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,917,697,638 |
2,085,917,697,638 |
1,820,000,000,000 |
4,079,054,912,328 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,685,366,174,644 |
2,668,480,202,969 |
2,687,439,628,833 |
2,604,331,945,933 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,853,546,635,654 |
21,824,235,626,176 |
20,492,369,388,618 |
21,040,831,426,681 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,080,345,901,883 |
22,028,684,523,096 |
20,759,701,168,631 |
21,319,351,807,165 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-226,799,266,229 |
-204,448,896,920 |
-267,331,780,013 |
-278,520,380,484 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
641,581,532,859 |
661,177,314,662 |
660,101,877,928 |
569,584,336,921 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
396,519,732,395 |
481,240,961,302 |
433,198,302,347 |
412,415,326,566 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
209,387,997,763 |
149,051,709,905 |
195,843,464,029 |
126,636,568,062 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,673,802,701 |
30,884,643,455 |
31,060,111,552 |
30,532,442,293 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,819,420,082,454 |
8,160,899,236,677 |
7,284,090,676,792 |
6,181,616,403,325 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
479,972,689,117 |
457,569,986,630 |
428,907,077,138 |
411,637,054,880 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
9,744,723,329 |
9,244,973,329 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
470,227,965,788 |
448,325,013,301 |
428,907,077,138 |
411,637,054,880 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,370,760,159,443 |
6,500,135,608,914 |
5,800,295,210,430 |
4,963,437,616,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,300,601,756,226 |
6,431,315,373,113 |
5,732,813,142,045 |
4,897,293,715,672 |
|
- Nguyên giá |
20,750,175,883,136 |
20,139,282,722,977 |
20,074,555,794,985 |
19,550,338,850,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,449,574,126,910 |
-13,707,967,349,864 |
-14,341,742,652,940 |
-14,653,045,135,017 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
70,158,403,217 |
68,820,235,801 |
67,482,068,385 |
66,143,900,971 |
|
- Nguyên giá |
90,297,772,827 |
90,297,772,827 |
90,297,772,827 |
90,297,772,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,139,369,610 |
-21,477,537,026 |
-22,815,704,442 |
-24,153,871,856 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
159,747,897,066 |
4,493,856,934 |
1,363,688,933 |
2,238,802,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
159,747,897,066 |
4,493,856,934 |
1,363,688,933 |
2,238,802,674 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,034,840,000 |
746,632,252,729 |
626,146,680,251 |
409,735,189,099 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
181,034,840,000 |
286,632,252,729 |
266,146,680,251 |
239,465,400,704 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
460,000,000,000 |
360,000,000,000 |
170,269,788,395 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
577,904,496,828 |
452,067,531,470 |
427,378,020,040 |
394,567,740,029 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
154,743,817,113 |
105,411,103,799 |
88,037,008,961 |
73,485,826,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
162,245,223,214 |
101,088,939,200 |
109,121,490,638 |
106,210,361,028 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
260,915,456,501 |
245,567,488,471 |
230,219,520,441 |
214,871,552,412 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
58,644,797,853,365 |
60,107,878,446,295 |
63,543,531,169,698 |
65,869,825,037,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,374,645,192,264 |
36,748,320,478,957 |
37,509,371,821,306 |
39,393,065,032,134 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,475,270,192,264 |
30,761,901,787,543 |
31,420,953,129,892 |
33,260,021,340,720 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,161,551,182,418 |
7,927,069,727,935 |
9,209,450,740,194 |
9,801,621,830,355 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
100,423,104,927 |
88,995,836,420 |
73,645,237,397 |
66,936,043,455 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
363,546,068,652 |
418,173,251,595 |
599,643,777,879 |
645,292,983,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
316,261,143,925 |
438,404,323,414 |
402,336,672,725 |
517,455,868,642 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,534,556,589,694 |
1,372,808,265,814 |
1,492,858,675,147 |
2,285,314,265,804 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,435,162,510 |
3,405,793,231 |
120,000,000 |
35,617,696,895 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
893,281,665,871 |
1,316,566,967,015 |
2,001,703,202,411 |
2,943,777,238,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,026,618,308,464 |
19,128,541,817,781 |
17,573,259,019,801 |
16,896,538,090,308 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
66,596,965,803 |
67,935,804,338 |
67,935,804,338 |
67,467,323,865 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,899,375,000,000 |
5,986,418,691,414 |
6,088,418,691,414 |
6,133,043,691,414 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,899,375,000,000 |
5,985,250,000,000 |
6,087,250,000,000 |
6,131,875,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,168,691,414 |
1,168,691,414 |
1,168,691,414 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,270,152,661,101 |
23,359,557,967,338 |
26,034,159,348,392 |
26,476,760,005,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,270,152,661,101 |
23,359,557,967,338 |
26,034,159,348,392 |
26,476,760,005,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,633,767,160,000 |
14,633,767,160,000 |
14,633,767,160,000 |
14,622,441,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,633,767,160,000 |
14,633,767,160,000 |
14,633,767,160,000 |
14,622,441,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
558,110,430,986 |
558,110,430,986 |
1,592,002,391,467 |
558,110,430,986 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,166,690,000 |
-9,783,280,000 |
-11,325,390,000 |
-3,287,890,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,924,356,171 |
3,739,030,306 |
3,681,815,802 |
3,447,639,376 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,070,066,037,983 |
8,160,323,595,574 |
9,062,760,763,129 |
10,941,518,177,431 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,992,654,202,870 |
7,992,654,202,870 |
8,160,323,595,574 |
8,866,804,097,409 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,411,835,113 |
167,669,392,704 |
902,437,167,555 |
2,074,714,080,022 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,451,365,961 |
13,401,030,472 |
753,272,607,994 |
354,529,877,223 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
58,644,797,853,365 |
60,107,878,446,295 |
63,543,531,169,698 |
65,869,825,037,150 |
|