MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,592,792,027 140,209,995,552 157,149,858,979 124,612,245,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 141,592,792,027 140,209,995,552 157,149,858,979 124,612,245,312
4. Giá vốn hàng bán 111,410,583,381 111,055,991,851 123,800,804,594 104,338,015,429
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,182,208,646 29,154,003,701 33,349,054,385 20,274,229,883
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,242,426,728 9,820,024,505 4,306,782,380 3,899,096,124
7. Chi phí tài chính 5,010,589,107 4,417,805,199 3,191,829,250 3,108,475,685
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,010,532,854 4,417,805,199 3,191,697,483 3,107,396,755
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,884,809,736 593,905,350 3,816,535,890 2,040,613,011
9. Chi phí bán hàng 6,347,550,260 4,219,532,666 5,709,801,494 3,411,974,329
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,192,560,458 6,674,336,053 8,571,529,799 7,600,973,459
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,758,745,285 24,256,259,638 23,999,212,112 12,092,515,545
12. Thu nhập khác 576,588,286 107,168,594 2,070,673,616 166,025
13. Chi phí khác 2,306,484 186,295 84,746,184 46,934,172
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 574,281,802 106,982,299 1,985,927,432 -46,768,147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,333,027,087 24,363,241,937 25,985,139,544 12,045,747,398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,602,117,532 2,309,908,236 6,618,693,267 2,070,770,677
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,656,042,448 -2,257,350,857
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,730,909,555 20,397,291,253 21,623,797,134 9,974,976,721
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,730,909,555 20,397,291,253 21,623,797,134 9,974,976,721
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 187 186 197 91
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 186 197 91
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.