MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,808,776,136 141,592,792,027 140,209,995,552 157,149,858,979
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,808,776,136 141,592,792,027 140,209,995,552 157,149,858,979
4. Giá vốn hàng bán 96,334,586,279 111,410,583,381 111,055,991,851 123,800,804,594
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,474,189,857 30,182,208,646 29,154,003,701 33,349,054,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,878,421,710 7,242,426,728 9,820,024,505 4,306,782,380
7. Chi phí tài chính 5,148,141,232 5,010,589,107 4,417,805,199 3,191,829,250
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,148,141,232 5,010,532,854 4,417,805,199 3,191,697,483
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,460,049,530 3,884,809,736 593,905,350 3,816,535,890
9. Chi phí bán hàng 4,829,901,549 6,347,550,260 4,219,532,666 5,709,801,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,245,357,140 8,192,560,458 6,674,336,053 8,571,529,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,589,261,176 21,758,745,285 24,256,259,638 23,999,212,112
12. Thu nhập khác 576,588,286 107,168,594 2,070,673,616
13. Chi phí khác 29,312,006 2,306,484 186,295 84,746,184
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,312,006 574,281,802 106,982,299 1,985,927,432
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,559,949,170 22,333,027,087 24,363,241,937 25,985,139,544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,099,694,273 3,602,117,532 2,309,908,236 6,618,693,267
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,656,042,448 -2,257,350,857
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,460,254,897 18,730,909,555 20,397,291,253 21,623,797,134
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,460,254,897 18,730,909,555 20,397,291,253 21,623,797,134
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 105 187 186 197
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 186 197
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.