MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 704,413,857,749 628,297,203,638 672,149,616,605 651,560,971,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,806,698,268 27,016,888,053 48,516,246,226 28,570,573,610
1. Tiền 13,806,698,268 17,412,095,815 39,661,602,060 17,674,997,067
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 9,604,792,238 8,854,644,166 10,895,576,543
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 257,139,190,715 193,197,977,858 203,197,977,858 205,241,305,545
1. Chứng khoán kinh doanh 3,709,700 1,231,700 1,231,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 257,135,481,015 193,196,746,158 203,196,746,158 205,241,305,545
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 270,699,743,951 232,633,339,762 242,134,718,014 212,287,258,618
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,012,736,351 60,848,898,279 63,713,181,602 66,794,733,746
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 79,017,822,682 33,662,574,240 40,795,547,451 4,796,991,654
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48,254,166,667 54,668,416,979 54,668,416,979 54,668,416,979
6. Phải thu ngắn hạn khác 94,676,311,337 89,714,743,350 91,253,340,822 94,322,885,079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,261,293,086 -6,261,293,086 -8,295,768,840 -8,295,768,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,165,088,404 166,620,318,541 170,749,270,898 180,240,355,487
1. Hàng tồn kho 135,165,088,404 166,620,318,541 170,749,270,898 180,240,355,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,603,136,411 8,828,679,424 7,551,403,609 25,221,478,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,395,573,253 4,247,536,876 4,111,418,768 14,287,388,200
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,207,563,158 4,538,637,913 3,439,984,841 7,441,583,798
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,504,635 3,492,506,694
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 765,344,371,946 784,863,440,795 799,355,794,376 837,098,049,024
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,048,917,272 7,014,763,868 7,013,197,822 7,337,752,265
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,048,917,272 7,014,763,868 7,013,197,822 7,337,752,265
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 153,957,108,704 152,729,341,409 163,295,555,950 218,581,263,998
1. Tài sản cố định hữu hình 145,913,442,514 144,953,158,933 155,786,857,188 211,155,220,961
- Nguyên giá 398,662,554,706 405,241,776,927 425,011,150,487 489,664,481,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,749,112,192 -260,288,617,994 -269,224,293,299 -278,509,260,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,043,666,190 7,776,182,476 7,508,698,762 7,426,043,037
- Nguyên giá 230,975,670,036 230,975,670,036 230,975,670,036 230,975,670,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,932,003,846 -223,199,487,560 -223,466,971,274 -223,549,626,999
III. Bất động sản đầu tư 4,400,660,756 4,268,180,582 4,135,700,408 4,003,220,234
- Nguyên giá 9,880,166,115 9,880,166,115 9,880,166,115 9,880,166,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,479,505,359 -5,611,985,533 -5,744,465,707 -5,876,945,881
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,621,907,912 67,664,422,085 63,328,198,294 40,294,944,765
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,621,907,912 67,664,422,085 63,328,198,294 40,294,944,765
V. Đầu tư tài chính dài hạn 284,637,969,212 307,157,377,139 310,592,484,515 312,917,770,718
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 365,687,263,707 387,670,842,509 391,105,949,885 393,453,000,606
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,764,518 21,764,518 21,764,518
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -81,071,059,013 -80,535,229,888 -80,535,229,888 -80,535,229,888
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 247,677,808,090 246,029,355,712 250,990,657,387 253,963,097,044
1. Chi phí trả trước dài hạn 246,866,725,979 245,218,273,601 249,558,707,248 252,651,037,330
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 811,082,111 811,082,111 1,431,950,139 1,312,059,714
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,469,758,229,695 1,413,160,644,433 1,471,505,410,981 1,488,659,020,976
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 318,470,141,390 248,862,862,084 285,965,260,012 298,356,368,273
I. Nợ ngắn hạn 316,305,029,299 244,915,867,535 283,654,748,292 295,424,342,875
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,436,710,804 17,827,215,964 18,919,339,855 33,240,037,991
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,631,442,671 1,166,706,907 1,396,520,020 1,119,205,729
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,433,781,765 4,921,069,559 9,681,459,409 10,984,217,711
4. Phải trả người lao động 4,616,480,886 4,926,328,886 6,705,105,886 3,386,688,886
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,319,844,991 5,510,838,524 6,487,083,807 4,040,261,356
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 747,916,596 775,617,334 471,439,386 2,493,873,376
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 277,840,127,145 206,625,365,920 236,962,075,488 236,409,316,688
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,278,724,441 3,162,724,441 3,031,724,441 3,750,741,138
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,165,112,091 3,946,994,549 2,310,511,720 2,932,025,398
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 328,251,000 296,251,000 296,251,000 296,251,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,813,882,458 177,399,629 177,399,629
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,836,861,091 1,836,861,091 1,836,861,091 2,458,374,769
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,151,288,088,305 1,164,297,782,349 1,185,540,150,969 1,190,302,652,703
I. Vốn chủ sở hữu 1,151,288,088,305 1,164,297,782,349 1,185,540,150,969 1,190,302,652,703
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 92,331,021,725 92,331,021,725 92,331,021,725 104,595,272,162
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,957,066,580 71,966,760,624 93,209,129,244 85,707,380,541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,765,902,128 23,357,552,978 23,357,552,980 75,732,403,820
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,191,164,452 48,609,207,646 69,851,576,264 9,974,976,721
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,469,758,229,695 1,413,160,644,433 1,471,505,410,981 1,488,659,020,976
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.