TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
704,413,857,749 |
628,297,203,638 |
672,149,616,605 |
651,560,971,952 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,806,698,268 |
27,016,888,053 |
48,516,246,226 |
28,570,573,610 |
|
1. Tiền |
13,806,698,268 |
17,412,095,815 |
39,661,602,060 |
17,674,997,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
9,604,792,238 |
8,854,644,166 |
10,895,576,543 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
257,139,190,715 |
193,197,977,858 |
203,197,977,858 |
205,241,305,545 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,709,700 |
1,231,700 |
1,231,700 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
257,135,481,015 |
193,196,746,158 |
203,196,746,158 |
205,241,305,545 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
270,699,743,951 |
232,633,339,762 |
242,134,718,014 |
212,287,258,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,012,736,351 |
60,848,898,279 |
63,713,181,602 |
66,794,733,746 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
79,017,822,682 |
33,662,574,240 |
40,795,547,451 |
4,796,991,654 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
48,254,166,667 |
54,668,416,979 |
54,668,416,979 |
54,668,416,979 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
94,676,311,337 |
89,714,743,350 |
91,253,340,822 |
94,322,885,079 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,261,293,086 |
-6,261,293,086 |
-8,295,768,840 |
-8,295,768,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
135,165,088,404 |
166,620,318,541 |
170,749,270,898 |
180,240,355,487 |
|
1. Hàng tồn kho |
135,165,088,404 |
166,620,318,541 |
170,749,270,898 |
180,240,355,487 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,603,136,411 |
8,828,679,424 |
7,551,403,609 |
25,221,478,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,395,573,253 |
4,247,536,876 |
4,111,418,768 |
14,287,388,200 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,207,563,158 |
4,538,637,913 |
3,439,984,841 |
7,441,583,798 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
42,504,635 |
|
3,492,506,694 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
765,344,371,946 |
784,863,440,795 |
799,355,794,376 |
837,098,049,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,048,917,272 |
7,014,763,868 |
7,013,197,822 |
7,337,752,265 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,048,917,272 |
7,014,763,868 |
7,013,197,822 |
7,337,752,265 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
153,957,108,704 |
152,729,341,409 |
163,295,555,950 |
218,581,263,998 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,913,442,514 |
144,953,158,933 |
155,786,857,188 |
211,155,220,961 |
|
- Nguyên giá |
398,662,554,706 |
405,241,776,927 |
425,011,150,487 |
489,664,481,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,749,112,192 |
-260,288,617,994 |
-269,224,293,299 |
-278,509,260,088 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,043,666,190 |
7,776,182,476 |
7,508,698,762 |
7,426,043,037 |
|
- Nguyên giá |
230,975,670,036 |
230,975,670,036 |
230,975,670,036 |
230,975,670,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,932,003,846 |
-223,199,487,560 |
-223,466,971,274 |
-223,549,626,999 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,400,660,756 |
4,268,180,582 |
4,135,700,408 |
4,003,220,234 |
|
- Nguyên giá |
9,880,166,115 |
9,880,166,115 |
9,880,166,115 |
9,880,166,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,479,505,359 |
-5,611,985,533 |
-5,744,465,707 |
-5,876,945,881 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,621,907,912 |
67,664,422,085 |
63,328,198,294 |
40,294,944,765 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,621,907,912 |
67,664,422,085 |
63,328,198,294 |
40,294,944,765 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
284,637,969,212 |
307,157,377,139 |
310,592,484,515 |
312,917,770,718 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
365,687,263,707 |
387,670,842,509 |
391,105,949,885 |
393,453,000,606 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,764,518 |
21,764,518 |
21,764,518 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-81,071,059,013 |
-80,535,229,888 |
-80,535,229,888 |
-80,535,229,888 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
247,677,808,090 |
246,029,355,712 |
250,990,657,387 |
253,963,097,044 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
246,866,725,979 |
245,218,273,601 |
249,558,707,248 |
252,651,037,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
811,082,111 |
811,082,111 |
1,431,950,139 |
1,312,059,714 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,469,758,229,695 |
1,413,160,644,433 |
1,471,505,410,981 |
1,488,659,020,976 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
318,470,141,390 |
248,862,862,084 |
285,965,260,012 |
298,356,368,273 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
316,305,029,299 |
244,915,867,535 |
283,654,748,292 |
295,424,342,875 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,436,710,804 |
17,827,215,964 |
18,919,339,855 |
33,240,037,991 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,631,442,671 |
1,166,706,907 |
1,396,520,020 |
1,119,205,729 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,433,781,765 |
4,921,069,559 |
9,681,459,409 |
10,984,217,711 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,616,480,886 |
4,926,328,886 |
6,705,105,886 |
3,386,688,886 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,319,844,991 |
5,510,838,524 |
6,487,083,807 |
4,040,261,356 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
747,916,596 |
775,617,334 |
471,439,386 |
2,493,873,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
277,840,127,145 |
206,625,365,920 |
236,962,075,488 |
236,409,316,688 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,278,724,441 |
3,162,724,441 |
3,031,724,441 |
3,750,741,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,165,112,091 |
3,946,994,549 |
2,310,511,720 |
2,932,025,398 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
328,251,000 |
296,251,000 |
296,251,000 |
296,251,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,813,882,458 |
177,399,629 |
177,399,629 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,836,861,091 |
1,836,861,091 |
1,836,861,091 |
2,458,374,769 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,151,288,088,305 |
1,164,297,782,349 |
1,185,540,150,969 |
1,190,302,652,703 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,151,288,088,305 |
1,164,297,782,349 |
1,185,540,150,969 |
1,190,302,652,703 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,331,021,725 |
92,331,021,725 |
92,331,021,725 |
104,595,272,162 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,957,066,580 |
71,966,760,624 |
93,209,129,244 |
85,707,380,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,765,902,128 |
23,357,552,978 |
23,357,552,980 |
75,732,403,820 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,191,164,452 |
48,609,207,646 |
69,851,576,264 |
9,974,976,721 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,469,758,229,695 |
1,413,160,644,433 |
1,471,505,410,981 |
1,488,659,020,976 |
|