1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
276,685,941,837 |
340,666,808,879 |
359,498,651,276 |
363,543,719,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
208,581,351 |
186,803,724 |
401,137,539 |
843,974,034 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
276,477,360,486 |
340,480,005,155 |
359,097,513,737 |
362,699,745,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,169,711,510 |
317,130,651,986 |
333,655,626,812 |
349,553,470,136 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-10,692,351,024 |
23,349,353,169 |
25,441,886,925 |
13,146,275,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,672,060,031 |
9,496,290,922 |
1,765,591,274 |
10,532,941,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,363,467,318 |
|
2,747,698,380 |
5,907,551,671 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,230,695,118 |
218,938,336 |
2,541,433,460 |
20,746,139,180 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,141,700,097 |
8,351,241,913 |
5,363,551,945 |
7,887,429,889 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,445,947,943 |
15,409,818,246 |
17,533,764,617 |
19,253,336,597 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-29,971,406,351 |
8,487,358,913 |
1,562,463,257 |
-9,369,101,150 |
|
12. Thu nhập khác |
1,122,090,975 |
28,113,000 |
4,549,825,436 |
1,667,149,737 |
|
13. Chi phí khác |
110,278,526 |
359,735,498 |
290,946,925 |
982,502,980 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,011,812,449 |
-331,622,498 |
4,258,878,511 |
684,646,757 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-28,959,593,902 |
8,155,736,415 |
5,821,341,768 |
-8,684,454,393 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,820,338,099 |
2,394,979,634 |
1,938,248,845 |
2,862,397,154 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,975,353,165 |
|
1,606,831,179 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-30,779,932,001 |
3,785,403,616 |
3,883,092,923 |
-13,153,682,726 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,037,811,887 |
6,199,079,531 |
1,894,596,007 |
-9,271,233,775 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-14,742,120,114 |
-2,413,675,915 |
1,988,496,916 |
-3,882,448,951 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-146 |
57 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-146 |
|
|
|
|