MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 582,603,403,997 626,723,244,953 632,838,649,283 656,674,094,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,884,311,870 41,048,305,335 48,504,191,727 59,086,580,582
1. Tiền 39,566,394,070 40,723,187,535 41,254,191,727 51,086,580,582
2. Các khoản tương đương tiền 317,917,800 325,117,800 7,250,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 165,950,195,314 158,553,548,767 162,012,323,317 145,571,874,143
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 165,950,195,314 158,553,548,767 162,012,323,317 145,571,874,143
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,461,058,751 134,379,433,410 139,299,761,551 153,464,011,438
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116,064,942,476 145,724,302,157 145,008,541,022 132,402,455,035
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,037,491,697 19,799,306,917 22,097,754,541 15,411,238,049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,665,991,090 19,621,983,201 17,866,312,976 19,722,796,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,307,366,512 -50,766,158,865 -45,672,846,988 -44,372,478,584
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 238,761,685,995 257,167,008,258 253,469,456,669 257,954,079,547
1. Hàng tồn kho 239,217,911,995 257,623,234,258 253,925,682,669 266,318,255,911
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -456,226,000 -456,226,000 -456,226,000 -8,364,176,364
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,546,152,067 35,574,949,183 29,552,916,019 40,597,549,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,277,974,030 19,176,620,979 15,804,159,094 19,935,209,133
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,864,580,955 13,951,511,545 11,172,241,158 18,092,840,040
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,403,597,082 2,446,816,659 2,576,515,767 2,569,500,017
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,406,525,226,426 1,399,134,984,939 1,384,254,237,887 1,418,700,678,167
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,774,807,000 5,774,807,000 5,774,807,000 5,756,807,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,774,807,000 5,774,807,000 5,774,807,000 5,756,807,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 676,535,485,068 662,695,122,644 648,393,716,039 634,813,167,835
1. Tài sản cố định hữu hình 668,707,958,967 655,149,888,205 641,068,983,934 627,708,938,064
- Nguyên giá 1,543,317,731,536 1,544,808,713,951 1,538,220,772,736 1,534,727,853,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -874,609,772,569 -889,658,825,746 -897,151,788,802 -907,018,915,226
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,827,526,101 7,545,234,439 7,324,732,105 7,104,229,771
- Nguyên giá 22,827,392,247 22,827,392,247 22,827,392,247 22,827,392,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,999,866,146 -15,282,157,808 -15,502,660,142 -15,723,162,476
III. Bất động sản đầu tư 73,156,324,170 72,621,985,077 72,144,805,074 70,206,198,687
- Nguyên giá 85,494,254,799 85,494,254,799 85,494,254,799 85,494,254,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,337,930,629 -12,872,269,722 -13,349,449,725 -15,288,056,112
IV. Tài sản dở dang dài hạn 322,972,651,164 331,895,903,436 333,728,554,844 383,753,428,787
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 322,972,651,164 331,895,903,436 333,728,554,844 383,753,428,787
V. Đầu tư tài chính dài hạn 249,091,786,816 249,352,536,263 251,161,870,067 251,413,302,195
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,725,466,627 3,725,466,627 5,853,771,859 5,853,771,859
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 247,439,088,500 247,506,627,800 247,439,088,500 247,439,088,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,072,768,311 -1,879,558,164 -2,130,990,292 -1,879,558,164
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 78,994,172,208 76,794,630,519 73,050,484,863 72,757,773,663
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,994,172,208 76,794,630,519 73,050,484,863 72,757,773,663
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,989,128,630,423 2,025,858,229,892 2,017,092,887,170 2,075,374,773,067
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 798,015,962,348 831,606,049,620 831,306,227,740 910,201,529,053
I. Nợ ngắn hạn 555,096,129,585 591,032,933,464 535,764,460,691 579,854,232,718
1. Phải trả người bán ngắn hạn 232,371,466,529 254,776,621,947 176,039,584,150 201,981,179,841
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,881,497,998 20,944,881,904 26,784,833,396 16,260,301,213
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,767,345,864 9,539,075,202 10,176,146,616 11,131,733,210
4. Phải trả người lao động 15,686,968,465 19,507,014,736 23,563,898,854 29,460,550,386
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,423,819,590 35,858,827,657 43,589,757,966 41,620,219,409
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,266,539,278 3,101,052,458 3,483,866,776 2,981,169,736
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,329,527,207 106,496,793,601 111,220,595,250 100,829,980,939
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119,549,134,289 119,749,454,448 111,052,562,740 155,701,725,969
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,496,653,651 6,850,000,000 14,346,000,000 3,162,800,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,323,176,714 14,209,211,511 15,507,214,943 16,724,572,015
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 242,919,832,763 240,573,116,156 295,541,767,049 330,347,296,335
1. Phải trả người bán dài hạn 78,927,000 78,927,000 78,927,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,459,673,722 9,714,381,289 8,969,088,856 8,223,796,423
7. Phải trả dài hạn khác 828,609,420 817,840,140 817,840,140 851,830,680
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 204,633,156,681 201,143,148,879 256,195,121,893 290,105,121,893
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,998,392,940 28,818,818,848 29,480,789,160 31,087,620,339
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,191,112,668,075 1,194,252,180,272 1,185,786,659,430 1,165,173,244,014
I. Vốn chủ sở hữu 1,177,453,105,171 1,180,592,617,368 1,172,127,096,526 1,151,513,681,110
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,101,135,914,618 1,101,135,914,618 1,101,135,914,618 1,101,135,914,618
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,101,135,914,618 1,101,135,914,618 1,101,135,914,618
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,087,045,423 4,563,575,923 4,010,045,423 4,041,846,423
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,728,290 -40,728,290 -40,728,290 -40,728,290
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,053,097,228 -1,053,097,228 -1,053,097,228 -1,053,097,228
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,609,203,745 33,607,869,626 36,307,869,626 36,307,869,626
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -78,364,592,334 -78,478,769,092 -92,636,350,266 -109,256,800,235
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -62,326,780,447 -25,349,233,850 -80,045,709,241 -87,394,925,435
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,037,811,887 -53,129,535,242 -12,590,641,025 -21,861,874,800
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 118,079,359,237 120,857,851,811 124,403,442,643 120,378,676,196
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,659,562,904 13,659,562,904 13,659,562,904 13,659,562,904
1. Nguồn kinh phí 13,659,562,904 13,659,562,904 13,659,562,904 13,659,562,904
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,989,128,630,423 2,025,858,229,892 2,017,092,887,170 2,075,374,773,067
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.