1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
331,565,994,102 |
366,457,696,458 |
|
282,124,123,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
331,565,994,102 |
366,457,696,458 |
|
282,124,123,521 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
330,541,508,199 |
364,276,927,084 |
|
279,116,214,525 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,024,485,903 |
2,180,769,374 |
|
3,007,908,996 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,407,137,602 |
5,255,656,390 |
|
4,567,355,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,246,834,969 |
5,445,480,757 |
|
4,744,318,306 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
4,574,232,690 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,144,111,261 |
1,335,391,984 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,018,449,665 |
971,555,475 |
|
668,136,294 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
310,450,132 |
2,354,781,516 |
|
2,162,809,648 |
|
12. Thu nhập khác |
142,646,581,818 |
13,719,940,870 |
|
2,990,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
87,714,175,144 |
3,041,913,443 |
|
1,108,725,003 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
54,932,406,674 |
10,678,027,427 |
|
1,881,274,997 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,242,856,806 |
13,032,808,943 |
|
4,044,084,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,489,575,047 |
1,637,429,307 |
|
740,484,668 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,753,281,759 |
11,395,379,636 |
|
3,303,599,977 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,754,650,446 |
11,396,080,847 |
|
3,303,599,977 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,346,787 |
-701,211 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
671 |
150 |
|
43 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|