TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,883,821,000,000 |
47,845,660,000,000 |
43,763,477,000,000 |
42,629,110,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,829,035,000,000 |
9,477,078,000,000 |
10,124,515,000,000 |
8,492,733,000,000 |
|
1. Tiền |
2,434,944,000,000 |
4,041,862,000,000 |
3,290,554,000,000 |
2,003,484,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,394,091,000,000 |
5,435,216,000,000 |
6,833,961,000,000 |
6,489,249,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,623,340,000,000 |
4,780,789,000,000 |
6,794,791,000,000 |
5,329,176,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,643,381,000,000 |
1,216,544,000,000 |
4,183,054,000,000 |
3,218,841,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,979,959,000,000 |
3,564,245,000,000 |
2,611,737,000,000 |
2,110,335,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,745,392,000,000 |
17,765,682,000,000 |
11,985,015,000,000 |
14,304,720,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,388,139,000,000 |
2,362,489,000,000 |
2,309,810,000,000 |
2,496,880,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,168,734,000,000 |
875,070,000,000 |
725,077,000,000 |
708,451,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
81,150,000,000 |
1,591,150,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,223,962,000,000 |
14,558,902,000,000 |
8,898,758,000,000 |
9,539,187,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,207,000,000 |
-43,030,000,000 |
-34,943,000,000 |
-34,493,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,764,000,000 |
12,251,000,000 |
5,163,000,000 |
3,545,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
13,902,175,000,000 |
14,026,398,000,000 |
13,174,868,000,000 |
12,766,285,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,298,203,000,000 |
14,443,251,000,000 |
13,496,602,000,000 |
13,103,405,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-396,028,000,000 |
-416,853,000,000 |
-321,734,000,000 |
-337,120,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,783,879,000,000 |
1,795,713,000,000 |
1,684,288,000,000 |
1,736,196,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
402,975,000,000 |
455,797,000,000 |
327,933,000,000 |
385,774,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,223,037,000,000 |
1,174,740,000,000 |
1,208,789,000,000 |
1,208,141,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
157,867,000,000 |
165,176,000,000 |
147,566,000,000 |
142,281,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,974,538,000,000 |
97,226,970,000,000 |
103,619,995,000,000 |
103,893,307,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,135,205,000,000 |
3,449,346,000,000 |
11,210,955,000,000 |
11,263,431,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
81,150,000,000 |
81,150,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,054,055,000,000 |
3,368,196,000,000 |
11,210,955,000,000 |
11,263,431,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,666,209,000,000 |
42,522,211,000,000 |
42,885,823,000,000 |
43,008,471,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,058,876,000,000 |
30,076,492,000,000 |
30,468,702,000,000 |
30,763,689,000,000 |
|
- Nguyên giá |
51,121,875,000,000 |
51,855,243,000,000 |
52,985,169,000,000 |
53,873,996,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,062,999,000,000 |
-21,778,751,000,000 |
-22,516,467,000,000 |
-23,110,307,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
323,768,000,000 |
317,441,000,000 |
310,884,000,000 |
304,576,000,000 |
|
- Nguyên giá |
445,120,000,000 |
445,120,000,000 |
444,649,000,000 |
444,649,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,352,000,000 |
-127,679,000,000 |
-133,765,000,000 |
-140,073,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,283,565,000,000 |
12,128,278,000,000 |
12,106,237,000,000 |
11,940,206,000,000 |
|
- Nguyên giá |
16,454,388,000,000 |
16,498,623,000,000 |
16,690,945,000,000 |
16,703,126,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,170,823,000,000 |
-4,370,345,000,000 |
-4,584,708,000,000 |
-4,762,920,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
710,729,000,000 |
697,591,000,000 |
708,670,000,000 |
692,697,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,167,486,000,000 |
1,172,453,000,000 |
1,216,349,000,000 |
1,216,823,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-456,757,000,000 |
-474,862,000,000 |
-507,679,000,000 |
-524,126,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,603,567,000,000 |
3,375,560,000,000 |
3,127,230,000,000 |
2,328,002,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,603,567,000,000 |
3,375,560,000,000 |
3,127,230,000,000 |
2,328,002,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,247,320,000,000 |
34,299,735,000,000 |
33,219,467,000,000 |
34,441,875,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,371,193,000,000 |
31,420,589,000,000 |
30,281,765,000,000 |
31,517,148,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,876,127,000,000 |
2,879,146,000,000 |
2,937,702,000,000 |
2,938,727,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-14,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,611,508,000,000 |
12,882,527,000,000 |
12,467,850,000,000 |
12,158,831,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,344,805,000,000 |
7,513,304,000,000 |
7,418,042,000,000 |
7,242,835,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
551,465,000,000 |
686,965,000,000 |
676,669,000,000 |
714,664,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,715,238,000,000 |
4,682,258,000,000 |
4,373,139,000,000 |
4,201,332,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
140,858,359,000,000 |
145,072,630,000,000 |
147,383,472,000,000 |
146,522,417,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
103,334,056,000,000 |
106,999,415,000,000 |
109,146,231,000,000 |
107,688,924,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,503,618,000,000 |
54,028,721,000,000 |
50,422,500,000,000 |
49,428,183,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,601,829,000,000 |
6,068,894,000,000 |
6,317,999,000,000 |
5,988,495,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
573,331,000,000 |
350,226,000,000 |
861,932,000,000 |
846,984,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
988,447,000,000 |
1,423,343,000,000 |
1,103,204,000,000 |
667,273,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
260,921,000,000 |
375,107,000,000 |
264,300,000,000 |
359,827,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,476,810,000,000 |
4,949,871,000,000 |
4,819,044,000,000 |
4,688,574,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
63,640,000,000 |
101,623,000,000 |
67,059,000,000 |
45,777,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,453,886,000,000 |
15,026,201,000,000 |
8,919,791,000,000 |
8,587,778,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,045,015,000,000 |
25,692,693,000,000 |
28,030,197,000,000 |
28,205,405,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,591,000,000 |
9,615,000,000 |
7,826,000,000 |
6,922,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,148,000,000 |
31,148,000,000 |
31,148,000,000 |
31,148,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,830,438,000,000 |
52,970,694,000,000 |
58,723,731,000,000 |
58,260,741,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
21,614,000,000 |
21,614,000,000 |
19,289,000,000 |
19,289,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
31,186,000,000 |
173,409,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
617,916,000,000 |
1,787,689,000,000 |
8,199,245,000,000 |
7,874,525,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,024,147,000,000 |
42,922,717,000,000 |
41,541,894,000,000 |
41,447,608,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,502,298,000,000 |
3,471,265,000,000 |
3,406,398,000,000 |
3,362,963,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,664,463,000,000 |
4,767,409,000,000 |
5,525,719,000,000 |
5,382,947,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,524,303,000,000 |
38,073,215,000,000 |
38,237,241,000,000 |
38,833,493,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,524,303,000,000 |
38,073,215,000,000 |
38,237,241,000,000 |
38,833,493,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,237,248,000,000 |
14,308,434,000,000 |
14,308,434,000,000 |
14,308,434,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,237,248,000,000 |
14,308,434,000,000 |
14,308,434,000,000 |
14,308,434,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,723,128,000,000 |
8,723,078,000,000 |
8,723,078,000,000 |
8,723,078,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-8,388,147,000,000 |
-8,388,147,000,000 |
-8,388,147,000,000 |
-8,388,147,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-356,515,000,000 |
-313,174,000,000 |
-224,222,000,000 |
-212,017,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
579,567,000,000 |
702,413,000,000 |
342,381,000,000 |
384,155,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,702,149,000,000 |
11,750,525,000,000 |
11,798,056,000,000 |
11,913,103,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,381,940,000,000 |
11,381,940,000,000 |
11,381,940,000,000 |
11,798,056,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
320,209,000,000 |
368,585,000,000 |
416,116,000,000 |
115,047,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,026,873,000,000 |
11,290,086,000,000 |
11,677,661,000,000 |
12,104,887,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
140,858,359,000,000 |
145,072,630,000,000 |
147,383,472,000,000 |
146,522,417,000,000 |
|