1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,541,802,049,018 |
1,206,041,507,442 |
1,156,686,791,627 |
770,424,278,222 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,887,955 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,541,800,161,063 |
1,206,041,507,442 |
1,156,686,791,627 |
770,424,278,222 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,342,669,541,135 |
1,076,762,121,026 |
996,022,150,489 |
675,142,648,323 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
199,130,619,928 |
129,279,386,416 |
160,664,641,138 |
95,281,629,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,197,188,167 |
51,638,447,569 |
69,248,179,767 |
44,760,124,850 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,062,584,858 |
24,036,900,314 |
12,016,473,933 |
10,339,674,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-11,730,669,689 |
-11,992,600,299 |
-11,037,486,277 |
-9,741,322,585 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
46,412,066,665 |
43,246,700,638 |
37,809,830,628 |
23,870,845,165 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
75,338,487,713 |
45,929,351,344 |
79,264,500,774 |
43,042,732,673 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
101,514,668,859 |
67,704,881,689 |
100,822,015,570 |
62,788,502,638 |
|
12. Thu nhập khác |
20 |
125,454,185 |
687,476,170 |
400 |
|
13. Chi phí khác |
1,199,460,097 |
1,703,961,213 |
105,488,659 |
668,876,308 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,199,460,077 |
-1,578,507,028 |
581,987,511 |
-668,875,908 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
100,315,208,782 |
66,126,374,661 |
101,404,003,081 |
62,119,626,730 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,898,740,203 |
14,935,653,299 |
20,068,553,896 |
14,354,534,549 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
85,416,468,579 |
51,190,721,362 |
81,335,449,185 |
47,765,092,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,416,468,579 |
51,190,721,362 |
81,335,449,185 |
52,298,304,738 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-4,533,212,557 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
697 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|