MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,541,802,049,018 1,206,041,507,442 1,156,686,791,627 770,424,278,222
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,887,955
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,541,800,161,063 1,206,041,507,442 1,156,686,791,627 770,424,278,222
4. Giá vốn hàng bán 1,342,669,541,135 1,076,762,121,026 996,022,150,489 675,142,648,323
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 199,130,619,928 129,279,386,416 160,664,641,138 95,281,629,899
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49,197,188,167 51,638,447,569 69,248,179,767 44,760,124,850
7. Chi phí tài chính 25,062,584,858 24,036,900,314 12,016,473,933 10,339,674,273
- Trong đó: Chi phí lãi vay -11,730,669,689 -11,992,600,299 -11,037,486,277 -9,741,322,585
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 46,412,066,665 43,246,700,638 37,809,830,628 23,870,845,165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 75,338,487,713 45,929,351,344 79,264,500,774 43,042,732,673
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 101,514,668,859 67,704,881,689 100,822,015,570 62,788,502,638
12. Thu nhập khác 20 125,454,185 687,476,170 400
13. Chi phí khác 1,199,460,097 1,703,961,213 105,488,659 668,876,308
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,199,460,077 -1,578,507,028 581,987,511 -668,875,908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 100,315,208,782 66,126,374,661 101,404,003,081 62,119,626,730
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,898,740,203 14,935,653,299 20,068,553,896 14,354,534,549
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 85,416,468,579 51,190,721,362 81,335,449,185 47,765,092,181
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 85,416,468,579 51,190,721,362 81,335,449,185 52,298,304,738
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,533,212,557
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 697
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.