1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
637,387,078,268 |
1,541,802,049,018 |
1,206,041,507,442 |
1,156,686,791,627 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,972,610 |
1,887,955 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
637,379,105,658 |
1,541,800,161,063 |
1,206,041,507,442 |
1,156,686,791,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
562,471,389,814 |
1,342,669,541,135 |
1,076,762,121,026 |
996,022,150,489 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
74,907,715,844 |
199,130,619,928 |
129,279,386,416 |
160,664,641,138 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,373,372,233 |
49,197,188,167 |
51,638,447,569 |
69,248,179,767 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,788,862,572 |
25,062,584,858 |
24,036,900,314 |
12,016,473,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-9,821,625,481 |
-11,730,669,689 |
-11,992,600,299 |
-11,037,486,277 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,227,599,554 |
46,412,066,665 |
43,246,700,638 |
37,809,830,628 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,194,370,663 |
75,338,487,713 |
45,929,351,344 |
79,264,500,774 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,070,255,288 |
101,514,668,859 |
67,704,881,689 |
100,822,015,570 |
|
12. Thu nhập khác |
4,738,677,092 |
20 |
125,454,185 |
687,476,170 |
|
13. Chi phí khác |
1,071,305,752 |
1,199,460,097 |
1,703,961,213 |
105,488,659 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,667,371,340 |
-1,199,460,077 |
-1,578,507,028 |
581,987,511 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,737,626,628 |
100,315,208,782 |
66,126,374,661 |
101,404,003,081 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,434,883,253 |
14,898,740,203 |
14,935,653,299 |
20,068,553,896 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,302,743,375 |
85,416,468,579 |
51,190,721,362 |
81,335,449,185 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,624,910,892 |
85,416,468,579 |
51,190,721,362 |
81,335,449,185 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,322,167,517 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
462 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|