MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần May Sông Hồng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 637,387,078,268 1,541,802,049,018 1,206,041,507,442 1,156,686,791,627
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,972,610 1,887,955
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 637,379,105,658 1,541,800,161,063 1,206,041,507,442 1,156,686,791,627
4. Giá vốn hàng bán 562,471,389,814 1,342,669,541,135 1,076,762,121,026 996,022,150,489
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 74,907,715,844 199,130,619,928 129,279,386,416 160,664,641,138
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,373,372,233 49,197,188,167 51,638,447,569 69,248,179,767
7. Chi phí tài chính 11,788,862,572 25,062,584,858 24,036,900,314 12,016,473,933
- Trong đó: Chi phí lãi vay -9,821,625,481 -11,730,669,689 -11,992,600,299 -11,037,486,277
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,227,599,554 46,412,066,665 43,246,700,638 37,809,830,628
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,194,370,663 75,338,487,713 45,929,351,344 79,264,500,774
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,070,255,288 101,514,668,859 67,704,881,689 100,822,015,570
12. Thu nhập khác 4,738,677,092 20 125,454,185 687,476,170
13. Chi phí khác 1,071,305,752 1,199,460,097 1,703,961,213 105,488,659
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,667,371,340 -1,199,460,077 -1,578,507,028 581,987,511
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,737,626,628 100,315,208,782 66,126,374,661 101,404,003,081
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,434,883,253 14,898,740,203 14,935,653,299 20,068,553,896
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,302,743,375 85,416,468,579 51,190,721,362 81,335,449,185
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,624,910,892 85,416,468,579 51,190,721,362 81,335,449,185
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -7,322,167,517
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 462
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.