1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,156,439 |
130,456,751 |
28,836,332 |
23,863,003 |
|
7. Chi phí tài chính |
131,431,548 |
106,232,259 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
131,431,548 |
106,232,259 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
342,742,470 |
172,870,612 |
82,245,930 |
150,778,411 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-435,017,579 |
-148,646,120 |
-53,409,598 |
-126,915,408 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,181,818,182 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
36,907,278 |
1,311,911,357 |
29,250,000 |
29,250,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,907,278 |
-130,093,175 |
-29,250,000 |
-29,250,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-471,924,857 |
-278,739,295 |
-82,659,598 |
-156,165,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-471,924,857 |
-278,739,295 |
-82,659,598 |
-156,165,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-471,924,857 |
-278,739,295 |
-82,659,598 |
-156,165,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|