1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
931,096,395,505 |
931,828,403,282 |
959,689,393,967 |
1,004,202,200,281 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,603,843,585 |
1,971,687,323 |
1,812,277,909 |
1,243,941,297 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
928,492,551,920 |
929,856,715,959 |
957,877,116,058 |
1,002,958,258,984 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
777,487,796,504 |
784,947,379,889 |
804,566,461,634 |
806,119,693,568 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
151,004,755,416 |
144,909,336,070 |
153,310,654,424 |
196,838,565,416 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,335,991,415 |
19,759,232,758 |
15,155,424,637 |
13,472,859,631 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,452,045,400 |
21,031,702,504 |
25,851,589,216 |
50,550,027,929 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,314,670,887 |
17,323,295,375 |
17,212,516,807 |
20,927,263,689 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,602,017,734 |
5,673,486 |
-628,862,979 |
-1,747,160,923 |
|
9. Chi phí bán hàng |
41,696,783,890 |
43,243,710,334 |
49,748,320,870 |
59,830,368,249 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
76,220,224,548 |
84,889,782,119 |
87,526,183,618 |
97,105,659,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,573,710,727 |
15,509,047,357 |
4,711,122,378 |
1,078,208,786 |
|
12. Thu nhập khác |
5,761,941,806 |
5,653,657,547 |
7,083,819,692 |
12,312,286,310 |
|
13. Chi phí khác |
2,994,608,688 |
3,620,099,305 |
3,486,219,775 |
5,202,411,030 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,767,333,118 |
2,033,558,242 |
3,597,599,917 |
7,109,875,280 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,341,043,845 |
17,542,605,599 |
8,308,722,295 |
8,188,084,066 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,161,338,494 |
5,496,957,786 |
5,581,224,647 |
3,989,681,403 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,179,705,351 |
12,045,647,813 |
2,727,497,648 |
4,198,402,663 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,881,579,935 |
7,898,539,744 |
3,907,315,551 |
5,192,628,446 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,298,125,416 |
4,147,108,069 |
-1,179,817,903 |
-994,225,783 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
873 |
413 |
204 |
272 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|