TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,872,140,968,930 |
1,714,140,401,550 |
1,759,123,091,890 |
1,997,044,949,377 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
328,879,550,153 |
252,725,733,189 |
333,848,398,797 |
287,319,181,305 |
|
1. Tiền |
238,772,245,983 |
151,123,031,759 |
223,502,740,056 |
166,803,146,965 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
90,107,304,170 |
101,602,701,430 |
110,345,658,741 |
120,516,034,340 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
69,595,927,381 |
60,143,437,141 |
92,224,076,666 |
110,509,584,894 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
69,595,927,381 |
60,143,437,141 |
92,224,076,666 |
110,509,584,894 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
690,939,929,413 |
605,344,522,996 |
572,733,047,287 |
793,768,422,329 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
560,291,867,310 |
492,241,351,762 |
448,409,943,191 |
659,721,030,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,607,806,901 |
43,151,371,924 |
61,764,783,171 |
64,089,042,537 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,000,000,000 |
16,116,383,561 |
7,595,613,361 |
7,603,693,296 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,166,825,408 |
55,961,985,955 |
57,450,335,178 |
65,074,221,712 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,197,746,294 |
-2,197,746,294 |
-2,558,803,702 |
-2,790,741,862 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
71,176,088 |
71,176,088 |
71,176,088 |
71,176,088 |
|
IV. Hàng tồn kho |
670,575,117,730 |
672,168,493,104 |
648,410,933,575 |
687,110,147,539 |
|
1. Hàng tồn kho |
671,053,643,852 |
672,642,355,138 |
648,502,415,136 |
687,338,084,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-478,526,122 |
-473,862,034 |
-91,481,561 |
-227,936,661 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
112,150,444,253 |
123,758,215,120 |
111,906,635,565 |
118,337,613,310 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,337,518,348 |
12,662,007,123 |
12,355,219,346 |
15,732,328,789 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,873,388,441 |
93,987,670,720 |
87,448,596,237 |
89,698,067,576 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,939,537,464 |
17,108,537,277 |
12,102,819,982 |
12,907,216,945 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
821,759,660,380 |
810,344,087,821 |
797,824,213,956 |
793,713,626,578 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,961,067,684 |
27,348,275,128 |
27,348,275,128 |
27,348,275,128 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,961,067,684 |
27,348,275,128 |
27,348,275,128 |
27,348,275,128 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
601,910,514,732 |
608,240,723,463 |
600,170,026,394 |
580,837,011,182 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
584,081,375,426 |
591,120,980,674 |
582,145,577,041 |
563,310,192,488 |
|
- Nguyên giá |
1,739,102,758,242 |
1,758,986,470,919 |
1,772,505,767,604 |
1,748,523,986,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,155,021,382,816 |
-1,167,865,490,245 |
-1,190,360,190,563 |
-1,185,213,793,951 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,829,139,306 |
17,119,742,789 |
18,024,449,353 |
17,526,818,694 |
|
- Nguyên giá |
57,841,925,125 |
57,841,925,125 |
59,518,325,125 |
54,983,635,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,012,785,819 |
-40,722,182,336 |
-41,493,875,772 |
-37,456,816,431 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,634,841,698 |
6,903,563,453 |
5,256,082,090 |
21,455,381,990 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,634,841,698 |
6,903,563,453 |
5,256,082,090 |
21,455,381,990 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,581,352,612 |
91,276,136,794 |
90,460,283,383 |
89,680,025,960 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
54,324,489,227 |
55,019,273,409 |
54,203,419,998 |
53,423,162,575 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,256,863,385 |
34,256,863,385 |
34,256,863,385 |
34,256,863,385 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,671,883,654 |
76,575,388,983 |
74,589,546,961 |
74,392,932,318 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,671,883,654 |
76,575,388,983 |
74,589,546,961 |
74,392,932,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,693,900,629,310 |
2,524,484,489,371 |
2,556,947,305,846 |
2,790,758,575,955 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,219,680,428,713 |
2,046,335,610,922 |
2,108,626,394,151 |
2,336,926,942,232 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,022,928,335,100 |
1,838,457,586,359 |
1,896,734,299,632 |
2,132,227,112,955 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
256,565,985,961 |
260,525,027,122 |
240,273,629,654 |
262,038,315,182 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,940,949,885 |
68,373,175,268 |
104,057,709,943 |
123,139,593,608 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,737,895,980 |
22,974,411,876 |
28,517,319,903 |
17,270,073,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
130,740,722,227 |
122,408,579,054 |
156,850,559,483 |
188,154,997,879 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,508,686,526 |
15,292,941,757 |
19,485,155,835 |
21,821,394,014 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,967,974,775 |
3,721,976,209 |
284,318,173 |
24,023,534,574 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,249,001,686 |
78,138,107,070 |
75,879,565,498 |
66,149,841,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,400,535,731,307 |
1,223,818,021,105 |
1,230,336,848,412 |
1,388,890,869,542 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,681,386,753 |
43,205,346,898 |
41,049,192,731 |
40,738,492,515 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
196,752,093,613 |
207,878,024,563 |
211,892,094,519 |
204,699,829,277 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
7,211,814,902 |
7,635,667,305 |
19,037,264,439 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
26,854,278,983 |
26,910,125,552 |
26,965,972,121 |
26,331,974,514 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,399,400,262 |
7,181,544,876 |
13,857,322,576 |
13,562,322,576 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
144,588,702,025 |
150,664,826,890 |
147,523,420,174 |
129,858,555,405 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15,909,712,343 |
15,909,712,343 |
15,909,712,343 |
15,909,712,343 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
474,220,200,597 |
478,148,878,449 |
448,320,911,695 |
453,831,633,723 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
474,220,200,597 |
478,148,878,449 |
448,320,911,695 |
453,831,633,723 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
191,100,000,000 |
191,100,000,000 |
191,100,000,000 |
191,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
191,100,000,000 |
191,100,000,000 |
191,100,000,000 |
191,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,814,932,049 |
69,621,460,632 |
69,608,131,589 |
69,594,802,546 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
138,247,479,499 |
140,581,560,832 |
111,727,791,527 |
118,562,052,702 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
122,365,899,564 |
116,801,441,153 |
83,345,599,125 |
84,987,231,854 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,881,579,935 |
23,780,119,679 |
28,382,192,402 |
33,574,820,848 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
82,057,789,049 |
76,845,856,985 |
75,884,988,579 |
74,574,778,475 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,693,900,629,310 |
2,524,484,489,371 |
2,556,947,305,846 |
2,790,758,575,955 |
|