MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,031,930,136 31,401,625,391 39,336,457,289 32,284,163,773
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,968,554,340 1,786,260,318 3,302,711,144 2,803,250,431
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,063,375,796 29,615,365,073 36,033,746,145 29,480,913,342
4. Giá vốn hàng bán 16,488,666,798 20,064,723,195 27,680,949,786 22,232,908,744
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,574,708,998 9,550,641,878 8,352,796,359 7,248,004,598
6. Doanh thu hoạt động tài chính 425,559 1,420,836 2,335,263 3,309,573
7. Chi phí tài chính 1,017,295,649 926,312,767 824,675,649 684,640,217
- Trong đó: Chi phí lãi vay 445,798,623 332,507,490 126,962,134 99,875,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,869,966,670 2,903,169,416 3,357,610,284 2,985,567,751
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,573,053,968 2,078,905,680 2,137,689,757 1,189,517,147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,114,818,270 3,643,674,851 2,035,155,932 2,391,589,056
12. Thu nhập khác 124,200,600 146,700,000 04
13. Chi phí khác 535 4,220,512 120,538 5,060,198
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 124,200,065 142,479,488 -120,534 -5,060,198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,239,018,335 3,786,154,339 2,035,035,398 2,386,528,858
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 247,803,667 117,570,507 407,007,080 478,341,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 991,214,668 3,668,583,832 1,628,028,318 1,908,186,940
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 991,214,668 3,668,583,832 1,628,028,318 1,908,186,940
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.