1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,217,440,380,000 |
1,208,560,830,000 |
978,151,090,000 |
1,274,247,480,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
8,867,700,000 |
14,995,760,000 |
7,758,530,000 |
10,119,160,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
618,393,940,000 |
653,810,090,000 |
499,076,450,000 |
628,890,250,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
602,865,920,000 |
643,201,000,000 |
453,966,780,000 |
624,963,800,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-23,580,430,000 |
-6,232,750,000 |
39,973,940,000 |
-92,303,650,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
39,108,450,000 |
16,841,840,000 |
5,135,730,000 |
96,230,100,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
329,659,670,000 |
360,706,240,000 |
270,613,470,000 |
303,169,380,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
89,160,000 |
3,938,140,000 |
300,330,000 |
5,425,400,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
937,662,970,000 |
934,390,870,000 |
757,746,960,000 |
964,071,170,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
366,132,810,000 |
388,704,080,000 |
403,160,170,000 |
420,483,640,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
111,353,880,000 |
164,853,540,000 |
168,331,560,000 |
194,376,260,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
111,315,060,000 |
164,249,020,000 |
167,950,560,000 |
194,376,260,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
38,820,000 |
604,520,000 |
381,000,000 |
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
254,778,930,000 |
223,850,540,000 |
234,828,610,000 |
226,107,390,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-36,752,860,000 |
-23,949,270,000 |
-30,170,940,000 |
-14,876,500,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
6,234,420,000 |
5,803,560,000 |
5,319,430,000 |
6,594,030,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
572,402,920,000 |
599,881,890,000 |
455,772,400,000 |
544,460,560,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
572,402,920,000 |
599,881,890,000 |
455,772,400,000 |
544,460,560,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
796,663,420,000 |
805,586,710,000 |
665,749,490,000 |
762,285,470,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
140,999,550,000 |
128,804,160,000 |
91,997,470,000 |
201,785,700,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
120,008,100,000 |
119,540,930,000 |
106,962,120,000 |
162,452,560,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
65,705,700,000 |
66,531,590,000 |
68,907,610,000 |
92,325,690,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
927,170,000 |
266,290,000 |
1,419,020,000 |
-3,513,990,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
64,778,530,000 |
66,265,300,000 |
67,488,580,000 |
95,839,680,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
148,600,000 |
88,910,000 |
845,480,000 |
2,655,860,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
87,560,000 |
239,570,000 |
215,930,000 |
68,640,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
61,040,000 |
-150,660,000 |
629,550,000 |
2,587,220,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
85,831,020,000 |
75,377,870,000 |
53,153,480,000 |
137,760,030,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
85,831,020,000 |
75,377,870,000 |
53,153,480,000 |
137,760,030,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
85,831,020,000 |
75,377,870,000 |
53,153,480,000 |
137,760,030,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
17,166,200,000 |
15,696,390,000 |
10,630,700,000 |
28,074,240,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
68,664,820,000 |
59,681,480,000 |
42,522,790,000 |
109,685,790,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
68,664,820,000 |
59,681,480,000 |
42,522,790,000 |
109,685,790,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|