MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,217,440,380,000 1,208,560,830,000 978,151,090,000 1,274,247,480,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 8,867,700,000 14,995,760,000 7,758,530,000 10,119,160,000
3- Các khoản giảm trừ 618,393,940,000 653,810,090,000 499,076,450,000 628,890,250,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 602,865,920,000 643,201,000,000 453,966,780,000 624,963,800,000
- Giảm phí bảo hiểm -23,580,430,000 -6,232,750,000 39,973,940,000 -92,303,650,000
- Hoàn phí bảo hiểm 39,108,450,000 16,841,840,000 5,135,730,000 96,230,100,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 329,659,670,000 360,706,240,000 270,613,470,000 303,169,380,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 89,160,000 3,938,140,000 300,330,000 5,425,400,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 937,662,970,000 934,390,870,000 757,746,960,000 964,071,170,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 366,132,810,000 388,704,080,000 403,160,170,000 420,483,640,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 111,353,880,000 164,853,540,000 168,331,560,000 194,376,260,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 111,315,060,000 164,249,020,000 167,950,560,000 194,376,260,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 38,820,000 604,520,000 381,000,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 254,778,930,000 223,850,540,000 234,828,610,000 226,107,390,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -36,752,860,000 -23,949,270,000 -30,170,940,000 -14,876,500,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 6,234,420,000 5,803,560,000 5,319,430,000 6,594,030,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 572,402,920,000 599,881,890,000 455,772,400,000 544,460,560,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 572,402,920,000 599,881,890,000 455,772,400,000 544,460,560,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 796,663,420,000 805,586,710,000 665,749,490,000 762,285,470,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 140,999,550,000 128,804,160,000 91,997,470,000 201,785,700,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 120,008,100,000 119,540,930,000 106,962,120,000 162,452,560,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 65,705,700,000 66,531,590,000 68,907,610,000 92,325,690,000
24. Chi hoạt động tài chính 927,170,000 266,290,000 1,419,020,000 -3,513,990,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 64,778,530,000 66,265,300,000 67,488,580,000 95,839,680,000
26. Thu nhập hoạt động khác 148,600,000 88,910,000 845,480,000 2,655,860,000
27. Chi phí hoạt động khác 87,560,000 239,570,000 215,930,000 68,640,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 61,040,000 -150,660,000 629,550,000 2,587,220,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 85,831,020,000 75,377,870,000 53,153,480,000 137,760,030,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 85,831,020,000 75,377,870,000 53,153,480,000 137,760,030,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 85,831,020,000 75,377,870,000 53,153,480,000 137,760,030,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 17,166,200,000 15,696,390,000 10,630,700,000 28,074,240,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 68,664,820,000 59,681,480,000 42,522,790,000 109,685,790,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 68,664,820,000 59,681,480,000 42,522,790,000 109,685,790,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.