1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,201,369,190,000 |
8,217,233,150,000 |
7,995,121,770,000 |
7,979,615,130,000 |
|
3. I. Tiền
|
47,557,960,000 |
120,274,370,000 |
72,493,620,000 |
181,584,420,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
47,557,960,000 |
40,274,370,000 |
72,493,620,000 |
181,584,420,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
80,000,000,000 |
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,833,083,370,000 |
3,842,862,690,000 |
3,806,862,690,000 |
3,521,688,370,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2,833,083,370,000 |
3,842,862,690,000 |
3,806,862,690,000 |
3,521,688,370,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
957,894,260,000 |
999,918,300,000 |
938,271,480,000 |
862,248,870,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
215,896,510,000 |
190,730,760,000 |
145,861,270,000 |
131,112,570,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
437,370,170,000 |
498,825,770,000 |
444,440,540,000 |
434,878,350,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
314,831,480,000 |
321,484,220,000 |
358,343,840,000 |
305,987,370,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-10,203,910,000 |
-11,122,450,000 |
-10,374,170,000 |
-9,729,420,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
1,128,150,000 |
1,114,930,000 |
835,130,000 |
822,540,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
1,128,150,000 |
1,114,930,000 |
835,130,000 |
822,540,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,361,705,440,000 |
3,253,062,860,000 |
3,176,658,860,000 |
3,413,270,920,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,175,835,350,000 |
1,109,790,210,000 |
1,110,239,750,000 |
1,245,497,750,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,859,490,000 |
4,198,100,000 |
4,065,950,000 |
3,975,330,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,162,495,980,000 |
2,118,686,000,000 |
2,042,179,220,000 |
2,145,817,010,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,504,045,700,000 |
580,380,130,000 |
486,943,620,000 |
839,549,850,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,703,820,000 |
15,890,980,000 |
14,990,820,000 |
15,023,300,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
15,703,820,000 |
15,890,980,000 |
14,990,820,000 |
15,023,300,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
77,282,630,000 |
75,099,890,000 |
74,575,700,000 |
84,049,440,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,884,560,000 |
49,370,060,000 |
47,798,190,000 |
46,462,670,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
26,398,070,000 |
25,729,830,000 |
26,777,510,000 |
37,586,770,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
346,045,210,000 |
352,683,750,000 |
359,071,580,000 |
372,907,940,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,044,000,000,000 |
119,000,000,000 |
20,000,000,000 |
350,333,490,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
119,000,000,000 |
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,044,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
365,000,000,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
-14,666,510,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
21,014,040,000 |
17,705,510,000 |
18,305,520,000 |
17,235,670,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,729,500,000 |
17,705,510,000 |
18,305,520,000 |
|
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
284,540,000 |
|
|
17,235,670,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,705,414,880,000 |
8,797,613,280,000 |
8,482,065,390,000 |
8,819,164,980,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
6,739,010,430,000 |
6,856,271,850,000 |
6,505,130,910,000 |
6,732,867,710,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
2,496,719,530,000 |
2,734,407,760,000 |
2,442,492,520,000 |
2,460,923,660,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
615,298,120,000 |
768,371,940,000 |
556,699,180,000 |
531,269,120,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
19,689,590,000 |
15,280,370,000 |
24,130,180,000 |
21,297,060,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,901,450,000 |
40,011,230,000 |
33,957,730,000 |
65,596,950,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
70,876,580,000 |
117,769,880,000 |
80,790,720,000 |
123,204,650,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,763,953,790,000 |
1,792,974,350,000 |
1,746,914,720,000 |
1,719,555,880,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
130,779,140,000 |
115,835,920,000 |
112,065,950,000 |
177,349,460,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
130,779,140,000 |
115,835,920,000 |
112,065,950,000 |
177,349,460,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
4,050,495,720,000 |
3,999,149,120,000 |
3,942,900,490,000 |
4,042,182,260,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
2,825,110,800,000 |
2,841,952,650,000 |
2,847,088,370,000 |
2,943,318,470,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,032,505,570,000 |
958,513,580,000 |
891,809,790,000 |
888,267,430,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
192,879,340,000 |
198,682,900,000 |
204,002,330,000 |
210,596,350,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
61,016,050,000 |
6,879,040,000 |
7,671,950,000 |
52,412,330,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
61,016,050,000 |
6,879,040,000 |
7,671,950,000 |
52,412,330,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,966,404,450,000 |
1,941,341,430,000 |
1,976,934,480,000 |
2,086,297,270,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,961,163,850,000 |
1,929,020,400,000 |
1,971,573,190,000 |
2,081,258,980,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,644,500,000,000 |
1,644,500,000,000 |
1,726,725,000,000 |
1,726,725,000,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
62,351,750,000 |
65,335,820,000 |
67,461,960,000 |
72,946,250,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
254,312,100,000 |
219,184,580,000 |
177,386,220,000 |
281,587,720,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
5,240,600,000 |
12,321,040,000 |
5,361,290,000 |
5,038,290,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,240,600,000 |
12,321,040,000 |
5,361,290,000 |
5,038,290,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,705,414,880,000 |
8,797,613,280,000 |
8,482,065,390,000 |
8,819,164,980,000 |
|