1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,678,180,602 |
|
31,492,148,347 |
26,019,570,601 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
18,772,727 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,678,180,602 |
|
31,473,375,620 |
26,019,570,601 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,366,546,198 |
|
15,300,924,583 |
19,180,105,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,311,634,404 |
|
16,172,451,037 |
6,839,465,220 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,898,681 |
|
61,052,928 |
256,933,101 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,666,933,860 |
|
110,435,930 |
188,570,430 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,150,940 |
|
83,132,759 |
103,042,347 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,107,990,890 |
|
8,283,181,840 |
4,959,244,726 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,040,845,103 |
|
2,597,538,337 |
2,313,889,464 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,578,763,232 |
|
5,242,347,858 |
-365,306,299 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
6,314,259 |
83,272,739 |
|
13. Chi phí khác |
180,144,760 |
|
1,110,247,709 |
416,969,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-180,144,760 |
|
-1,103,933,450 |
-333,696,409 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,398,618,472 |
|
4,138,414,408 |
-699,002,708 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
868,842,485 |
|
1,175,513,522 |
176,035,789 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,529,775,987 |
|
2,962,900,886 |
-875,038,497 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,529,775,987 |
|
2,962,900,886 |
-875,038,497 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
277 |
|
537 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
537 |
|
|