TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,778,479,482 |
126,924,733,669 |
154,709,560,874 |
154,709,560,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,909,457 |
13,326,429 |
2,712,886 |
2,712,886 |
|
1. Tiền |
48,909,457 |
13,326,429 |
2,712,886 |
2,712,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,584,184,714 |
116,163,779,707 |
143,947,472,308 |
143,947,472,308 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,154,158,033 |
48,631,674,393 |
91,503,743,665 |
91,503,743,665 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,344,492,712 |
67,532,105,314 |
70,159,264,556 |
70,159,264,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
857,615,701 |
|
1,671,156,484 |
1,671,156,484 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,772,081,732 |
|
-19,386,692,397 |
-19,386,692,397 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,818,342,146 |
9,419,621,088 |
9,419,621,088 |
9,419,621,088 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,818,342,146 |
9,419,621,088 |
9,419,621,088 |
9,419,621,088 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,327,043,165 |
1,328,006,445 |
1,339,754,592 |
1,339,754,592 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
383,806,826 |
|
11,748,147 |
11,748,147 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
943,236,339 |
1,328,006,445 |
1,328,006,445 |
1,328,006,445 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,305,493,819 |
58,244,262,848 |
58,087,024,162 |
58,087,024,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
156,000,000 |
156,000,000 |
156,000,000 |
156,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
156,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
156,000,000 |
156,000,000 |
156,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,049,035,210 |
37,538,464,112 |
37,392,973,573 |
37,392,973,573 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,022,601,426 |
37,518,638,779 |
37,392,973,573 |
37,392,973,573 |
|
- Nguyên giá |
80,619,525,903 |
80,619,525,903 |
80,619,525,903 |
80,619,525,903 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,596,924,477 |
-43,100,887,124 |
-43,226,552,330 |
-43,226,552,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,433,784 |
19,825,333 |
|
|
|
- Nguyên giá |
530,484,000 |
530,484,000 |
530,484,000 |
530,484,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-504,050,216 |
-510,658,667 |
-530,484,000 |
-530,484,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,100,458,609 |
20,549,798,736 |
20,538,050,589 |
20,538,050,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,100,458,609 |
20,549,798,736 |
20,538,050,589 |
20,538,050,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
179,083,973,301 |
185,168,996,517 |
212,796,585,036 |
212,796,585,036 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
143,470,181,627 |
135,631,100,987 |
176,198,147,685 |
176,288,147,685 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,169,240,358 |
127,231,100,987 |
167,798,147,685 |
167,888,147,685 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,261,897,134 |
14,728,326,570 |
52,532,728,601 |
52,532,728,601 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,976,076,029 |
10,618,720,696 |
10,618,720,696 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,872,124,669 |
4,289,045,102 |
4,289,045,102 |
4,289,045,102 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,537,500 |
|
|
90,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
264,760,583 |
3,217,817,355 |
3,217,817,355 |
3,217,817,355 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
3,940,192,483 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
949,827,332 |
5,671,611,562 |
5,671,611,562 |
5,671,611,562 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,865,900,657 |
91,348,224,369 |
91,468,224,369 |
91,468,224,369 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,300,941,269 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,418,617,557 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,882,323,712 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,613,791,674 |
49,537,895,530 |
36,598,437,351 |
36,508,437,351 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,613,791,674 |
49,537,895,530 |
36,598,437,351 |
36,508,437,351 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
54,309,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
124,205,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
2,294,874,180 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
-2,294,874,180 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,000,053,297 |
2,000,053,297 |
2,000,053,297 |
2,000,053,297 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,819,697,443 |
-6,895,593,587 |
-19,835,051,766 |
-19,925,051,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-19,602,588,759 |
-6,675,712,175 |
-20,523,089,163 |
-19,835,051,766 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,217,108,684 |
-219,881,412 |
688,037,397 |
-90,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
179,083,973,301 |
185,168,996,517 |
212,796,585,036 |
212,796,585,036 |
|