MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Minh Hữu Liên (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,778,479,482 126,924,733,669 154,709,560,874 154,709,560,874
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,909,457 13,326,429 2,712,886 2,712,886
1. Tiền 48,909,457 13,326,429 2,712,886 2,712,886
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,584,184,714 116,163,779,707 143,947,472,308 143,947,472,308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,154,158,033 48,631,674,393 91,503,743,665 91,503,743,665
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,344,492,712 67,532,105,314 70,159,264,556 70,159,264,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 857,615,701 1,671,156,484 1,671,156,484
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,772,081,732 -19,386,692,397 -19,386,692,397
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,818,342,146 9,419,621,088 9,419,621,088 9,419,621,088
1. Hàng tồn kho 9,818,342,146 9,419,621,088 9,419,621,088 9,419,621,088
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,327,043,165 1,328,006,445 1,339,754,592 1,339,754,592
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 383,806,826 11,748,147 11,748,147
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 943,236,339 1,328,006,445 1,328,006,445 1,328,006,445
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,305,493,819 58,244,262,848 58,087,024,162 58,087,024,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 156,000,000 156,000,000 156,000,000 156,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 156,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 156,000,000 156,000,000 156,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,049,035,210 37,538,464,112 37,392,973,573 37,392,973,573
1. Tài sản cố định hữu hình 41,022,601,426 37,518,638,779 37,392,973,573 37,392,973,573
- Nguyên giá 80,619,525,903 80,619,525,903 80,619,525,903 80,619,525,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,596,924,477 -43,100,887,124 -43,226,552,330 -43,226,552,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,433,784 19,825,333
- Nguyên giá 530,484,000 530,484,000 530,484,000 530,484,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -504,050,216 -510,658,667 -530,484,000 -530,484,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,100,458,609 20,549,798,736 20,538,050,589 20,538,050,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,100,458,609 20,549,798,736 20,538,050,589 20,538,050,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,083,973,301 185,168,996,517 212,796,585,036 212,796,585,036
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 143,470,181,627 135,631,100,987 176,198,147,685 176,288,147,685
I. Nợ ngắn hạn 112,169,240,358 127,231,100,987 167,798,147,685 167,888,147,685
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,261,897,134 14,728,326,570 52,532,728,601 52,532,728,601
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,976,076,029 10,618,720,696 10,618,720,696
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,872,124,669 4,289,045,102 4,289,045,102 4,289,045,102
4. Phải trả người lao động 14,537,500 90,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 264,760,583 3,217,817,355 3,217,817,355 3,217,817,355
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 3,940,192,483
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 949,827,332 5,671,611,562 5,671,611,562 5,671,611,562
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,865,900,657 91,348,224,369 91,468,224,369 91,468,224,369
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,300,941,269 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,418,617,557
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,882,323,712 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,613,791,674 49,537,895,530 36,598,437,351 36,508,437,351
I. Vốn chủ sở hữu 35,613,791,674 49,537,895,530 36,598,437,351 36,508,437,351
1. Vốn góp của chủ sở hữu 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000 54,309,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 124,205,820 124,205,820 124,205,820 124,205,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294,874,180 2,294,874,180 2,294,874,180 2,294,874,180
5. Cổ phiếu quỹ -2,294,874,180 -2,294,874,180 -2,294,874,180 -2,294,874,180
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,000,053,297 2,000,053,297 2,000,053,297 2,000,053,297
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,819,697,443 -6,895,593,587 -19,835,051,766 -19,925,051,766
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19,602,588,759 -6,675,712,175 -20,523,089,163 -19,835,051,766
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,217,108,684 -219,881,412 688,037,397 -90,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,083,973,301 185,168,996,517 212,796,585,036 212,796,585,036
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.