TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
824,791,853,754 |
718,809,160,411 |
571,174,636,661 |
581,947,196,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,900,018,688 |
4,996,545,769 |
8,140,687,884 |
34,488,762,944 |
|
1. Tiền |
13,000,018,688 |
4,096,545,769 |
7,240,687,884 |
33,588,762,944 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
509,948,351,961 |
244,238,016,616 |
291,864,627,102 |
287,910,322,891 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
512,546,252,372 |
247,678,834,315 |
219,287,200,635 |
249,587,688,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,597,900,411 |
-3,440,817,699 |
-5,445,799,124 |
-6,859,009,515 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
78,023,225,591 |
45,181,643,840 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
290,558,113,415 |
467,189,420,192 |
267,073,141,066 |
255,411,764,033 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,493,738,308 |
89,299,980,328 |
7,580,654,592 |
8,037,110,583 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,417,817,849 |
17,464,616,019 |
17,799,910,616 |
17,539,237,535 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
108,000,000,000 |
176,000,000,000 |
180,400,000,000 |
166,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
158,303,785,098 |
187,082,051,685 |
63,949,803,698 |
65,892,643,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,657,227,840 |
-2,657,227,840 |
-2,657,227,840 |
-2,657,227,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,281,820 |
121,568,400 |
236,311,818 |
236,311,818 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,281,820 |
121,568,400 |
236,311,818 |
236,311,818 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,363,087,870 |
2,263,609,434 |
3,859,868,791 |
3,900,034,561 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
226,548,958 |
267,486,196 |
185,858,874 |
173,438,581 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,849,003,207 |
1,419,045,845 |
2,520,866,659 |
2,597,034,642 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,287,535,705 |
577,077,393 |
1,153,143,258 |
1,129,561,338 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
238,878,199,407 |
135,396,500,533 |
149,505,972,134 |
149,169,124,079 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,390,837,984 |
3,427,674,234 |
3,327,674,234 |
3,327,674,234 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,390,837,984 |
3,427,674,234 |
3,327,674,234 |
3,327,674,234 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,176,067,662 |
6,001,921,033 |
5,231,130,397 |
4,901,782,342 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,176,067,662 |
6,001,921,033 |
5,231,130,397 |
4,901,782,342 |
|
- Nguyên giá |
25,474,827,212 |
21,139,537,848 |
21,653,894,212 |
21,653,894,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,298,759,550 |
-15,137,616,815 |
-16,422,763,815 |
-16,752,111,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
108,054,897,557 |
3,417,000,000 |
60,299,197,721 |
60,299,197,721 |
|
- Nguyên giá |
110,737,920,569 |
3,417,000,000 |
60,299,197,721 |
60,299,197,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,683,023,012 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,647,415,110 |
41,000,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,647,415,110 |
41,000,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
79,608,981,094 |
81,549,905,266 |
80,599,905,266 |
80,599,905,266 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
599,905,266 |
599,905,266 |
599,905,266 |
599,905,266 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
80,950,000,000 |
80,950,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,940,924,172 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
48,064,516 |
40,564,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
48,064,516 |
40,564,516 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,063,670,053,161 |
854,205,660,944 |
720,680,608,795 |
731,116,320,326 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
536,915,567,764 |
286,895,402,583 |
178,313,962,811 |
182,484,731,608 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
307,158,647,000 |
134,127,811,026 |
25,593,088,752 |
29,665,791,792 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,499,666,891 |
10,059,188,033 |
9,494,649,289 |
9,812,648,264 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,745,792 |
52,745,792 |
52,745,792 |
52,745,792 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
247,356,223 |
7,156,246,654 |
1,030,071,235 |
1,477,126,467 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,243,190,966 |
1,193,318,654 |
1,940,047,481 |
1,096,418,841 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,153,436,924 |
4,036,517,621 |
7,735,514,793 |
11,336,286,948 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,341,501,532 |
3,328,706,133 |
3,267,252,526 |
3,305,708,586 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
269,534,151,743 |
106,220,739,025 |
|
517,049,258 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,086,596,929 |
2,080,349,114 |
2,072,807,636 |
2,067,807,636 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
229,756,920,764 |
152,767,591,557 |
152,720,874,059 |
152,818,939,816 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
108,400,028 |
108,400,028 |
108,400,028 |
108,400,028 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
226,311,785,726 |
149,214,657,533 |
149,479,315,067 |
149,738,219,177 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,336,735,010 |
3,444,533,996 |
3,133,158,964 |
2,972,320,611 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
526,754,485,397 |
567,310,258,361 |
542,366,645,984 |
548,631,588,718 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
526,754,485,397 |
567,310,258,361 |
542,366,645,984 |
548,631,588,718 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
414,069,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
28,614,580,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
-1,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
9,344,183,063 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,118,657,602 |
111,633,666,403 |
86,748,367,883 |
92,984,915,023 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,134,300,450 |
61,134,300,450 |
61,142,188,950 |
86,748,367,883 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,984,357,152 |
50,499,365,953 |
25,606,178,933 |
6,236,547,140 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,608,624,732 |
3,649,388,895 |
3,591,075,038 |
3,619,470,632 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,063,670,053,161 |
854,205,660,944 |
720,680,608,795 |
731,116,320,326 |
|