1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,935,326,610 |
570,076,807 |
2,856,723,394 |
148,417,503 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,935,326,610 |
570,076,807 |
2,856,723,394 |
148,417,503 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,277,938,379 |
338,382,564 |
2,637,258,940 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
657,388,231 |
231,694,243 |
219,464,454 |
148,417,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,375,238 |
1,459,865 |
1,752,185 |
1,165,744 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,012,243 |
11,772,355 |
11,209,234 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,012,243 |
11,772,355 |
11,209,234 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
41,500,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,998,275,652 |
3,713,384,768 |
3,720,337,810 |
3,808,369,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,394,024,426 |
-3,492,003,015 |
-3,510,330,405 |
-3,658,785,900 |
|
12. Thu nhập khác |
1,600,000,000 |
|
1,777 |
|
|
13. Chi phí khác |
569,929 |
63,000,000 |
189,802,396 |
7,044,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,599,430,071 |
-63,000,000 |
-189,800,619 |
-7,044,300 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,794,594,355 |
-3,555,003,015 |
-3,700,131,024 |
-3,665,830,200 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,794,594,355 |
-3,555,003,015 |
-3,700,131,024 |
-3,665,830,200 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,795,404,299 |
-3,583,629,103 |
-3,635,188,867 |
-3,577,716,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
809,944 |
28,626,088 |
-64,942,157 |
-88,114,108 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-90 |
-179 |
-182 |
-179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-90 |
-179 |
-182 |
-179 |
|